diff options
author | Will Estes <wlestes@users.sourceforge.net> | 2006-02-10 23:17:04 +0000 |
---|---|---|
committer | Will Estes <wlestes@users.sourceforge.net> | 2006-02-10 23:17:04 +0000 |
commit | 5059f892d999727df92eb5eabe91f952c94d8e12 (patch) | |
tree | d7f1a183fb2ffe5910fc61da762b8bfd18fd0993 /po/vi.po | |
parent | dc83e39a08d677865d9b89a54632a7a7b02204a3 (diff) |
newtranslations
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 214 |
1 files changed, 121 insertions, 93 deletions
@@ -5,7 +5,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: flex 2.5.31\n" -"POT-Creation-Date: 2003-04-01 11:33-0500\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: lex-help@lists.sourceforge.net\n" +"POT-Creation-Date: 2004-05-03 10:42-0400\n" "PO-Revision-Date: 2005-03-31 16:08+0950\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -163,329 +164,339 @@ msgstr "không thể khớp vơi quy tắc ấy" msgid "-s option given but default rule can be matched" msgstr "đưa ra tùy chọn -s nhưng có thể khớp với quy tắc mặc định" -#: main.c:217 +#: main.c:218 msgid "Can't use -+ with -l option" msgstr "Không thể sử dụng ký tư -+ với tùy chọn -l" -#: main.c:220 +#: main.c:221 msgid "Can't use -f or -F with -l option" msgstr "Không thể sử dụng cờ -f hoặc -F với tùy chọn -l " -#: main.c:224 +#: main.c:225 msgid "Can't use --reentrant or --bison-bridge with -l option" -msgstr "Không thể sử dụng đối số --reentrant (vào lại) hoặc --bison-bridge (chiếc cầu bison) với tùy chọn -l" +msgstr "" +"Không thể sử dụng đối số --reentrant (vào lại) hoặc --bison-bridge (chiếc " +"cầu bison) với tùy chọn -l" -#: main.c:261 +#: main.c:262 msgid "-Cf/-CF and -Cm don't make sense together" msgstr "Hai tùy chọn -Cf/-CF và -Cm không có ý nghĩa với nhau" -#: main.c:264 +#: main.c:265 msgid "-Cf/-CF and -I are incompatible" msgstr "Hai tùy chọn -Cf/-CF và -I không phải là tương thích với nhau" -#: main.c:268 +#: main.c:269 msgid "-Cf/-CF are incompatible with lex-compatibility mode" -msgstr "Tùy chọn -Cf/-CF không phải là tương thích với chế độ lex-compatibility (tương thích với lex)" +msgstr "" +"Tùy chọn -Cf/-CF không phải là tương thích với chế độ lex-compatibility " +"(tương thích với lex)" -#: main.c:273 +#: main.c:274 msgid "-Cf and -CF are mutually exclusive" msgstr "Hai tùy chọn -Cf and -CF là loại từ lẫn nhau" -#: main.c:277 +#: main.c:278 msgid "Can't use -+ with -CF option" msgstr "Không thể sử dụng ký tự -+ với tùy chọn -CF " -#: main.c:280 +#: main.c:281 #, c-format msgid "%array incompatible with -+ option" msgstr "%array (mảng) không tương thích với tùy chọn -+" -#: main.c:285 +#: main.c:286 msgid "Options -+ and --reentrant are mutually exclusive." msgstr "Hai tùy chọn -+ và --reentrant (vào lại) là loại từ lẫn nhau." -#: main.c:288 +#: main.c:289 msgid "bison bridge not supported for the C++ scanner." msgstr "không hỗ trợ bison bridge (chiếc cầu bison) cho bộ quét C++." -#: main.c:340 main.c:385 +#: main.c:341 main.c:389 #, c-format msgid "could not create %s" msgstr "không tạo được %s" -#: main.c:398 +#: main.c:402 msgid "could not write tables header" msgstr "không ghi được dòng đầu bảng" -#: main.c:402 +#: main.c:406 #, c-format msgid "can't open skeleton file %s" msgstr "không mở được tập tin khung sườn %s" -#: main.c:483 +#: main.c:487 #, c-format msgid "input error reading skeleton file %s" msgstr "gặp lỗi gõ khi đọc tâp tin khung sườn %s" -#: main.c:487 +#: main.c:491 #, c-format msgid "error closing skeleton file %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin khung sườn %s" -#: main.c:671 +#: main.c:675 #, c-format msgid "error creating header file %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin dòng đầu %s" -#: main.c:679 +#: main.c:683 #, c-format msgid "error writing output file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin xuất %s" -#: main.c:683 +#: main.c:687 #, c-format msgid "error closing output file %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất %s" -#: main.c:687 +#: main.c:691 #, c-format msgid "error deleting output file %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin xuất %s" -#: main.c:694 +#: main.c:698 msgid "No backing up.\n" msgstr "Không lưu trữ.\n" -#: main.c:698 +#: main.c:702 #, c-format msgid "%d backing up (non-accepting) states.\n" msgstr "%d đang lưu trữ tính trạng (loại không chấp nhận).\n" -#: main.c:702 +#: main.c:706 msgid "Compressed tables always back up.\n" msgstr "Bảng nén luôn luôn lưu trữ.\n" -#: main.c:705 +#: main.c:709 #, c-format msgid "error writing backup file %s" msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin lưu trữ %s" -#: main.c:709 +#: main.c:713 #, c-format msgid "error closing backup file %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin lưu trữ %s" -#: main.c:714 +#: main.c:718 #, c-format msgid "%s version %s usage statistics:\n" msgstr "phiên bản %s thống kê cách sử dụng %s:\n" -#: main.c:717 +#: main.c:721 msgid " scanner options: -" msgstr " tùy chọn quét: -" -#: main.c:796 +#: main.c:800 #, c-format msgid " %d/%d NFA states\n" msgstr " %d/%d tính trạng NFA\n" -#: main.c:798 +#: main.c:802 #, c-format msgid " %d/%d DFA states (%d words)\n" msgstr " %d/%d tính trạng DFA (%d từ)\n" -#: main.c:800 +#: main.c:804 #, c-format msgid " %d rules\n" msgstr " %d quy tắc\n" -#: main.c:805 +#: main.c:809 msgid " No backing up\n" msgstr " Không lưu trữ\n" -#: main.c:809 +#: main.c:813 #, c-format msgid " %d backing-up (non-accepting) states\n" msgstr " %d lưu trữ tính trạng (loại không chấp nhận)\n" -#: main.c:814 +#: main.c:818 msgid " Compressed tables always back-up\n" msgstr " Bảng nén luôn luôn lưu trữ\n" -#: main.c:818 +#: main.c:822 msgid " Beginning-of-line patterns used\n" msgstr " Sử dụng mẫu loại đầu dòng\n" -#: main.c:820 +#: main.c:824 #, c-format msgid " %d/%d start conditions\n" msgstr " %d/%d điều kiện bắt đầu\n" -#: main.c:824 +#: main.c:828 #, c-format msgid " %d epsilon states, %d double epsilon states\n" msgstr " %d tính trạng épxilông, %d tính trạng épxilông đôi\n" -#: main.c:828 +#: main.c:832 msgid " no character classes\n" msgstr " không có hạng ký tự\n" -#: main.c:832 +#: main.c:836 #, c-format msgid " %d/%d character classes needed %d/%d words of storage, %d reused\n" msgstr " %d/%d hạng ky tự cần %d/%d từ sức chứa, %d được sử dụng lại\n" -#: main.c:837 +#: main.c:841 #, c-format msgid " %d state/nextstate pairs created\n" msgstr " tạo %d cặp tính trạng/tính trạng tới rồi\n" -#: main.c:840 +#: main.c:844 #, c-format msgid " %d/%d unique/duplicate transitions\n" msgstr " %d/%d việc chuyên tiếp độc nhất/bản sao\n" -#: main.c:845 +#: main.c:849 #, c-format msgid " %d table entries\n" msgstr " %d mục bảng\n" -#: main.c:853 +#: main.c:857 #, c-format msgid " %d/%d base-def entries created\n" msgstr " tạo %d/%d mục base-def (định nghĩa cơ bản) rồi\n" -#: main.c:857 +#: main.c:861 #, c-format msgid " %d/%d (peak %d) nxt-chk entries created\n" msgstr " tạo %d/%d (tối đa %d) mục nxt-chk (kiểm tra tới) rồi\n" -#: main.c:861 +#: main.c:865 #, c-format msgid " %d/%d (peak %d) template nxt-chk entries created\n" msgstr " tạo %d/%d (tối đa %d) mục khuôn mẫu nxt-chk (kiểm tra tới) rồi\n" -#: main.c:865 +#: main.c:869 #, c-format msgid " %d empty table entries\n" msgstr " %d mục bảng trống\n" -#: main.c:867 +#: main.c:871 #, c-format msgid " %d protos created\n" msgstr " tạo %d proto (vật đầu tiên) rồi\n" -#: main.c:870 +#: main.c:874 #, c-format msgid " %d templates created, %d uses\n" msgstr " tạo %d khuôn mẫu, %d lần sử dụng rồi\n" -#: main.c:878 +#: main.c:882 #, c-format msgid " %d/%d equivalence classes created\n" msgstr " tạo %d/%d hạng loại tương đương rồi\n" -#: main.c:886 +#: main.c:890 #, c-format msgid " %d/%d meta-equivalence classes created\n" msgstr " tạo %d/%d hạng loại tương đương mức cao hơn rồi\n" -#: main.c:892 +#: main.c:896 #, c-format msgid " %d (%d saved) hash collisions, %d DFAs equal\n" msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm với băm, %d DFA bằng nhau\n" -#: main.c:894 +#: main.c:898 #, c-format msgid " %d sets of reallocations needed\n" msgstr " cần %d bộ điều phân chia lại\n" -#: main.c:896 +#: main.c:900 #, c-format msgid " %d total table entries needed\n" msgstr " cần tổng số %d mục bảng\n" -#: main.c:971 +#: main.c:975 msgid "Internal error. flexopts are malformed.\n" msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopt là khuyết tật.\n" -#: main.c:981 +#: main.c:985 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy thử lệnh `%s --help' để xem thông tin thêm.\n" -#: main.c:1038 +#: main.c:1042 #, c-format msgid "unknown -C option '%c'" msgstr "không biết tùy chọn -C là '%c'" -#: main.c:1167 +#: main.c:1171 #, c-format msgid "%s %s\n" msgstr "%s %s\n" -#: main.c:1442 +#: main.c:1446 msgid "fatal parse error" msgstr "gặp lỗi phân tách nghiêm trọng" -#: main.c:1474 +#: main.c:1478 #, c-format msgid "could not create backing-up info file %s" msgstr "không tạo đươc tập tin thông tin lưu trữ %s" -#: main.c:1495 +#: main.c:1499 msgid "-l AT&T lex compatibility option entails a large performance penalty\n" msgstr "Tùy chọn loại tương thích -l AT&T lex giảm tốc độ nhiều\n" -#: main.c:1498 +#: main.c:1502 msgid " and may be the actual source of other reported performance penalties\n" msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm tốc độ khác\n" -#: main.c:1504 +#: main.c:1508 #, c-format -msgid "%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match newline characters\n" -msgstr "%%tùy chọn yylineno giảm tốc độ CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng mới thôi\n" +msgid "" +"%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match " +"newline characters\n" +msgstr "" +"%%tùy chọn yylineno giảm tốc độ CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng mới " +"thôi\n" -#: main.c:1511 +#: main.c:1515 msgid "-I (interactive) entails a minor performance penalty\n" msgstr "Tùy chọn -I (tương tác) thì giảm tốc đô một ít\n" -#: main.c:1516 +#: main.c:1520 msgid "yymore() entails a minor performance penalty\n" msgstr "yymore() thì giảm tốc độ một ít\n" -#: main.c:1522 +#: main.c:1526 msgid "REJECT entails a large performance penalty\n" msgstr "REJECT (đuổi ra) thì giảm tốc độ nhiều\n" -#: main.c:1527 +#: main.c:1531 msgid "Variable trailing context rules entail a large performance penalty\n" msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau có thể thay đổi thì giảm tốc độ nhiều\n" -#: main.c:1539 +#: main.c:1543 msgid "REJECT cannot be used with -f or -F" msgstr "Không thể sử dụng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn -f hoặc -F" -#: main.c:1542 +#: main.c:1546 #, c-format msgid "%option yylineno cannot be used with REJECT" msgstr "Không thể sử dụng %option (tùy chọn) yylineno với REJECT (đuổi ra)" -#: main.c:1545 +#: main.c:1549 msgid "variable trailing context rules cannot be used with -f or -F" -msgstr "không thể sử dụng quy tắc ngữ cảnh theo sau có thể thay đổi với tùy chọn -f hoặc-F" +msgstr "" +"không thể sử dụng quy tắc ngữ cảnh theo sau có thể thay đổi với tùy chọn -f " +"hoặc-F" -#: main.c:1661 +#: main.c:1665 #, c-format msgid "%option yyclass only meaningful for C++ scanners" msgstr "%option (tùy chọn) yyclass chỉ có ý nghĩa cho bộ quét C++ " -#: main.c:1768 +#: main.c:1772 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTIONS] [FILE]...\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [TUY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n" -#: main.c:1771 +#: main.c:1775 #, c-format msgid "" "Generates programs that perform pattern-matching on text.\n" @@ -515,7 +526,8 @@ msgid "" " -S, --skel=FILE specify skeleton file\n" " -t, --stdout write scanner on stdout instead of %s\n" " --yyclass=NAME name of C++ class\n" -" --header-file=FILE create a C header file in addition to the scanner\n" +" --header-file=FILE create a C header file in addition to the " +"scanner\n" " --tables-file[=FILE] write tables to FILE\n" "\n" "Scanner behavior:\n" @@ -559,23 +571,28 @@ msgstr "" " -Cm, --meta-ecs cấu tạo hạng loại tương đương mức cao hơn\n" " -Cr, --read \tsử dụng chức năng read() (_đọc_) thay thế\n" "\t\t\t\tthiết bị gõ/xuất chuẩn để gõ vào bộ quét\n" -" -f, --full \tcấu tạo bộ quét nhanh và lớn; bằng tùy chọn -Cfr (_đầy đủ_)\n" -" -F, --fast \tsử dụng cách tiêu biểu bảng khác; bằng tùy chọn -CFr (_nhanh_)\n" +" -f, --full \tcấu tạo bộ quét nhanh và lớn; bằng tùy chọn -Cfr (_đầy " +"đủ_)\n" +" -F, --fast \tsử dụng cách tiêu biểu bảng khác; bằng tùy chọn -CFr " +"(_nhanh_)\n" " -Cem \tphương pháp nén mặc định (bằng tùy chọn --ecs --meta-ecs)\n" "\n" "Gỡ lỗi:\n" " -d, --debug \thiệu lực chế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n" " -b, --backup \tghi thông tin _lưu trữ_ vào %s\n" " -p, --perf-report \tghi _thông báo tốc độ_ vào thiết bị lỗi chuẩn\n" -" -s, --nodefault \tthu hồi (_không_) quy tắc _mặc định_ với văn bản chưa khớp ECHO\n" +" -s, --nodefault \tthu hồi (_không_) quy tắc _mặc định_ với văn bản chưa " +"khớp ECHO\n" " -T, --trace \t%s nên chạy trong chế độ _theo dõi_\n" " -w, --nowarn \t_không_ cấu tạo lời _cảnh báo_\n" -" -v, --verbose \tghi tóm tắt các thống kê bộ quét vào thiết bị xuất chuẩn (_chi tiêt_)\n" +" -v, --verbose \tghi tóm tắt các thống kê bộ quét vào thiết bị xuất chuẩn " +"(_chi tiêt_)\n" "\n" "Tập tin:\n" " -o, --outfile=TẬP_TIN \t\tghi rõ tên _tập tin xuất_\n" " -S, --skel=TẬP_TIN \t\tghi rõ tập tin _khung sườn_\n" -" -t, --stdout \t\tghi bộ quet trên _thiết bị xuất chuẩn_ thay thế %s\n" +" -t, --stdout \t\tghi bộ quet trên _thiết bị xuất chuẩn_ thay " +"thế %s\n" " --yyclass=TÊN \t\t\ttên _hạng_ C++\n" " --header-file=TẬP_TIN tạo _tập tin dòng đầu_ C thêm vào bộ quét\n" " --tables-file[=TẬP_TIN] \t\tghi bảng vào TẬP_TIN ấy\n" @@ -583,24 +600,32 @@ msgstr "" "Bộ quét:\n" " -7, --7bit \t\tcấu tạo bộ quét loại 7-bit\n" " -8, --8bit \t\tcấu tạo bộ quét loại 8-bit\n" -" -B, --batch \tcấu tạo bộ quét _theo lô_ (ngược với tùy chọn -I)\n" +" -B, --batch \tcấu tạo bộ quét _theo lô_ (ngược với tùy chọn -" +"I)\n" " -i, --case-insensitive\t\t_bỏ qua chữ hoa/thường_ tront mẫu\n" " -l, --lex-compat \t\ttối đa độ _tương thích_ với lex gốc\n" " -X, --posix-compat \ttối đa độ _tương thích_ với lex _POSIX_\n" -" -I, --interactive \tcấu tạo bộ quét _tương tác_ (ngược với tùy chọn -B)\n" +" -I, --interactive \tcấu tạo bộ quét _tương tác_ (ngược với tùy chọn -" +"B)\n" " --yylineno \t\ttheo dõi tổng _số dòng_ trong yylineno\n" "\n" "Mã đã cấu tạo:\n" " -+, --c++ \tcấu tạo hang bộ quét loại C++\n" -" -Dmacro[=defn] _định nghĩa_ macrô #define (lời định nghĩa mặc định là '1')\n" -" -L, --noline \tthu hồi chỉ thị #line trong bộ quét (_không dòng_)\n" +" -Dmacro[=defn] _định nghĩa_ macrô #define (lời định nghĩa mặc " +"định là '1')\n" +" -L, --noline \tthu hồi chỉ thị #line trong bộ quét (_không " +"dòng_)\n" " -P, --prefix=CHUỖI sử dụng CHUỖI ấy là _tiền tố_ thay thế \"yy\"\n" " -R, --reentrant \tcấu tạo bộ quét C loại _vào lại_\n" -" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý loại bison. (_cầu_)\n" +" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý loại bison. " +"(_cầu_)\n" " --bison-locations \thỗ trợ yylloc (_vị trí_).\n" -" --stdinit \tkhởi động yyin/yyout vào thiết bị gõ/xuất chuẩn\n" -" --noansi-definitions \t_sự định nghĩa_ chức năng kiểu cũ (_không ANSI_)\n" -" --noansi-prototypes \tdanh sách tham số trống trong _vật đầu tiên_ (_không ANSI_)\n" +" --stdinit \tkhởi động yyin/yyout vào thiết bị gõ/xuất " +"chuẩn\n" +" --noansi-definitions \t_sự định nghĩa_ chức năng kiểu cũ (_không " +"ANSI_)\n" +" --noansi-prototypes \tdanh sách tham số trống trong _vật đầu tiên_ " +"(_không ANSI_)\n" " --nounistd \t\t_không_ bao gồm <unistd.h>\n" " --noCHỨC_NĂNG \t\tkhông cấu tạo một CHỨC NĂNG cá biệt\n" "\n" @@ -618,7 +643,8 @@ msgstr "tên \"%s\" quá dài" #: misc.c:175 msgid "memory allocation failed in allocate_array()" -msgstr "việc phân chia bộ nhớ trong allocate_array() (phân chia mảng) đã thất bai rồì" +msgstr "" +"việc phân chia bộ nhớ trong allocate_array() (phân chia mảng) đã thất bai rồì" #: misc.c:250 #, c-format @@ -682,7 +708,9 @@ msgstr "Gặp quy tắc ngữ cảnh theo sau có thể thay đổi tại dòng #: nfa.c:353 msgid "bad state type in mark_beginning_as_normal()" -msgstr "loại tính trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu cách bắt đầu là thường)" +msgstr "" +"loại tính trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu cách bắt đầu " +"là thường)" #: nfa.c:598 #, c-format |