summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
authorWill Estes <wlestes@users.sourceforge.net>2006-03-10 14:59:58 +0000
committerWill Estes <wlestes@users.sourceforge.net>2006-03-10 14:59:58 +0000
commit5e2a783acd9e77105ec6cf0e11b6027dbdd48718 (patch)
treebc0c0f2fbc67919a54c738887d7127529b1055f7 /po
parenta1a8e7a63573631a1b644842c849f136ce76549d (diff)
new vi translation
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po553
1 files changed, 257 insertions, 296 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 34693ae..6adda4d 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,50 +1,49 @@
-# Vietnamese translation for flex-2.5.31.
-# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
+# Vietnamese translation for Flex.
+# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: flex 2.5.31\n"
+"Project-Id-Version: flex-2.5.33\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: lex-help@lists.sourceforge.net\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-02-14 12:28-0500\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-03-31 16:08+0950\n"
+"POT-Creation-Date: 2006-02-20 21:46-0500\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-03-10 23:25+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#: dfa.c:61
#, c-format
msgid "State #%d is non-accepting -\n"
-msgstr "Tính trạng #%d không phải là loại chấp nhận -\n"
+msgstr "Tính trạng #%d không phải là kiểu chấp nhận -\n"
#: dfa.c:124
msgid "dangerous trailing context"
msgstr "ngữ cảnh theo sau là nguy hiểm"
#: dfa.c:166
-#, c-format
msgid " associated rule line numbers:"
-msgstr " số dòng quy tắc được thích hợp:"
+msgstr " số hiệu dòng quy tắc được thích hợp:"
#: dfa.c:202
-#, c-format
msgid " out-transitions: "
-msgstr " việc chuyển tiếp xuất:"
+msgstr " việc chuyển tiếp xuất: "
#: dfa.c:210
-#, c-format
msgid ""
"\n"
" jam-transitions: EOF "
msgstr ""
"\n"
-" chuyển tiếp jam (bị trở ngại?): gặp kết thức tập tin"
+" chuyển tiếp jam (bị trở ngại?): gặp kết thúc tập tin"
#: dfa.c:341
msgid "consistency check failed in epsclosure()"
-msgstr "kiểm tra sự thống nhất trong epsclosure() đã thất bại rồi"
+msgstr "kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong epsclosure()"
#: dfa.c:429
msgid ""
@@ -60,7 +59,7 @@ msgstr ""
#: dfa.c:604
msgid "could not create unique end-of-buffer state"
-msgstr "không tạo được tính trạng kết thức bộ đệm độc nhất"
+msgstr "không thể tạo tính trạng kết thúc bộ đệm duy nhất"
#: dfa.c:625
#, c-format
@@ -69,15 +68,15 @@ msgstr "tính trạng # %d:\n"
#: dfa.c:800
msgid "Could not write yynxt_tbl[][]"
-msgstr "Không ghi được yynxt_tbl[][]"
+msgstr "Không thể ghi « yynxt_tbl[][] »"
#: dfa.c:1023
msgid "consistency check failed in symfollowset"
-msgstr "kiểm tra sự thống nhất trong symfollowset đã thất bại rồi"
+msgstr "việc kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong symfollowset"
#: dfa.c:1071
msgid "bad transition character detected in sympartition()"
-msgstr "phát hiện ký tự chuyển tiếp sai trong sympartition() rồi"
+msgstr "phát hiện ký tự chuyển tiếp sai trong sympartition()"
#: gen.c:484
msgid ""
@@ -94,24 +93,24 @@ msgstr ""
#: gen.c:668 gen.c:697 gen.c:1221
#, c-format
msgid "state # %d accepts: [%d]\n"
-msgstr "tính trạng # %d thì chấp nhận: [%d]\n"
+msgstr "tính trạng # %d chấp nhận: [%d]\n"
#: gen.c:1116
#, c-format
msgid "state # %d accepts: "
-msgstr "tính trạng # %d thì chấp nhận: "
+msgstr "tính trạng # %d chấp nhận: "
#: gen.c:1163
msgid "Could not write yyacclist_tbl"
-msgstr "Không ghi được yyacclist_tbl"
+msgstr "Không thể ghi « yyacclist_tbl »"
#: gen.c:1239
msgid "Could not write yyacc_tbl"
-msgstr "Không ghi được yyacc_tbl"
+msgstr "Không thể ghi « yyacc_tbl »"
#: gen.c:1254 gen.c:1639 gen.c:1662
msgid "Could not write ecstbl"
-msgstr "Không ghi được ecstbl"
+msgstr "Không thể ghi « ecstbl »"
#: gen.c:1277
msgid ""
@@ -121,399 +120,375 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
-"Hạng tính loại tương đương mức cao hơn:\n"
+"Hạng siêu tương đương:\n"
#: gen.c:1299
msgid "Could not write yymeta_tbl"
-msgstr "Không ghi được yymeta_tbl"
+msgstr "Không thể ghi « yymeta_tbl »"
#: gen.c:1360
msgid "Could not write yybase_tbl"
-msgstr "Không ghi được yybase_tbl"
+msgstr "Không thể ghi « yybase_tbl »"
#: gen.c:1394
msgid "Could not write yydef_tbl"
-msgstr "Không ghi được yydef_tbl"
+msgstr "Không thể ghi « yydef_tbl »"
#: gen.c:1434
msgid "Could not write yynxt_tbl"
-msgstr "Không ghi được yynxt_tbl"
+msgstr "Không ghi được « yynxt_tbl »"
#: gen.c:1470
msgid "Could not write yychk_tbl"
-msgstr "Không ghi được yychk_tbl"
+msgstr "Không ghi được « yychk_tbl »"
#: gen.c:1624 gen.c:1653
msgid "Could not write ftbl"
-msgstr "Không ghi được ftbl"
+msgstr "Không ghi được « ftbl »"
#: gen.c:1630
msgid "Could not write ssltbl"
-msgstr "Không ghi được ssltbl"
+msgstr "Không ghi được « ssltbl »"
#: gen.c:1681
msgid "Could not write eoltbl"
-msgstr "Không ghi được eoltbl"
+msgstr "Không thể ghi « eoltbl »"
#: gen.c:1741
msgid "Could not write yynultrans_tbl"
-msgstr "Không ghi được yynultrans_tbl"
+msgstr "Không thể ghi « yynultrans_tbl »"
#: main.c:187
msgid "rule cannot be matched"
-msgstr "không thể khớp vơi quy tắc ấy"
+msgstr "không thể khớp vơi quy tắc đó"
#: main.c:192
msgid "-s option given but default rule can be matched"
-msgstr "đưa ra tùy chọn -s nhưng có thể khớp với quy tắc mặc định"
+msgstr "đưa ra tùy chọn « -s » nhưng có thể khớp với quy tắc mặc định"
-#: main.c:229
+#: main.c:231
msgid "Can't use -+ with -l option"
-msgstr "Không thể sử dụng ký tư -+ với tùy chọn -l"
+msgstr "Không thể sử dụng ký tư « -+ » với tùy chọn « -l »"
-#: main.c:232
+#: main.c:234
msgid "Can't use -f or -F with -l option"
-msgstr "Không thể sử dụng cờ -f hoặc -F với tùy chọn -l "
+msgstr "Không thể sử dụng cờ « -f » hoặc « -F » với tùy chọn « -l »"
-#: main.c:236
+#: main.c:238
msgid "Can't use --reentrant or --bison-bridge with -l option"
-msgstr ""
-"Không thể sử dụng đối số --reentrant (vào lại) hoặc --bison-bridge (chiếc "
-"cầu bison) với tùy chọn -l"
+msgstr "Không thể sử dụng đối số « --reentrant » (điều vào lại) hoặc « --bison-bridge » (chiếc cầu bison) với tùy chọn « -l »"
-#: main.c:273
+#: main.c:275
msgid "-Cf/-CF and -Cm don't make sense together"
-msgstr "Hai tùy chọn -Cf/-CF và -Cm không có ý nghĩa với nhau"
+msgstr "Hai tùy chọn « -Cf/-CF » và « -Cm » không có ý nghĩa với nhau"
-#: main.c:276
+#: main.c:278
msgid "-Cf/-CF and -I are incompatible"
-msgstr "Hai tùy chọn -Cf/-CF và -I không phải là tương thích với nhau"
+msgstr "Hai tùy chọn « -Cf/-CF » và « -I » không tương thích với nhau"
-#: main.c:280
+#: main.c:282
msgid "-Cf/-CF are incompatible with lex-compatibility mode"
-msgstr ""
-"Tùy chọn -Cf/-CF không phải là tương thích với chế độ lex-compatibility "
-"(tương thích với lex)"
+msgstr "Tùy chọn « -Cf/-CF » không tương thích với chế độ « lex-compatibility » (tương thích với lex)"
-#: main.c:285
+#: main.c:287
msgid "-Cf and -CF are mutually exclusive"
-msgstr "Hai tùy chọn -Cf and -CF là loại từ lẫn nhau"
+msgstr "Hai tùy chọn « -Cf » and « -CF » là loại từ lẫn nhau"
-#: main.c:289
+#: main.c:291
msgid "Can't use -+ with -CF option"
-msgstr "Không thể sử dụng ký tự -+ với tùy chọn -CF "
+msgstr "Không thể sử dụng ký tự « -+ » với tùy chọn « -CF »"
-#: main.c:292
+#: main.c:294
#, c-format
msgid "%array incompatible with -+ option"
-msgstr "%array (mảng) không tương thích với tùy chọn -+"
+msgstr "« %array » (mảng) không tương thích với tùy chọn « -+ »"
-#: main.c:297
+#: main.c:299
msgid "Options -+ and --reentrant are mutually exclusive."
-msgstr "Hai tùy chọn -+ và --reentrant (vào lại) là loại từ lẫn nhau."
+msgstr "Hai tùy chọn « - + » và « --reentrant » (điều vào lại) là loại từ lẫn nhau."
-#: main.c:300
+#: main.c:302
msgid "bison bridge not supported for the C++ scanner."
msgstr "không hỗ trợ bison bridge (chiếc cầu bison) cho bộ quét C++."
-#: main.c:352 main.c:400
+#: main.c:354 main.c:402
#, c-format
msgid "could not create %s"
-msgstr "không tạo được %s"
+msgstr "không thể tạo %s"
-#: main.c:413
+#: main.c:415
msgid "could not write tables header"
-msgstr "không ghi được dòng đầu bảng"
+msgstr "không thể ghi phần đầu bảng"
-#: main.c:417
+#: main.c:419
#, c-format
msgid "can't open skeleton file %s"
-msgstr "không mở được tập tin khung sườn %s"
+msgstr "không thể mở tập tin khung sườn %s"
-#: main.c:498
+#: main.c:500
#, c-format
msgid "input error reading skeleton file %s"
-msgstr "gặp lỗi gõ khi đọc tâp tin khung sườn %s"
+msgstr "gặp lỗi nhập khi đọc tâp tin khung sườn %s"
-#: main.c:502
+#: main.c:504
#, c-format
msgid "error closing skeleton file %s"
msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin khung sườn %s"
-#: main.c:686
+#: main.c:688
#, c-format
msgid "error creating header file %s"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin dòng đầu %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin phần đầu %s"
-#: main.c:694
+#: main.c:696
#, c-format
msgid "error writing output file %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin xuất %s"
-#: main.c:698
+#: main.c:700
#, c-format
msgid "error closing output file %s"
msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất %s"
-#: main.c:702
+#: main.c:704
#, c-format
msgid "error deleting output file %s"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin xuất %s"
+msgstr "gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin xuất %s"
-#: main.c:709
-#, c-format
+#: main.c:711
msgid "No backing up.\n"
msgstr "Không lưu trữ.\n"
-#: main.c:713
+#: main.c:715
#, c-format
msgid "%d backing up (non-accepting) states.\n"
-msgstr "%d đang lưu trữ tính trạng (loại không chấp nhận).\n"
+msgstr "%d đang lưu trữ các tính trạng (kiểu không chấp nhận).\n"
-#: main.c:717
-#, c-format
+#: main.c:719
msgid "Compressed tables always back up.\n"
-msgstr "Bảng nén luôn luôn lưu trữ.\n"
+msgstr "Bảng đã nén luôn luôn lưu trữ.\n"
-#: main.c:720
+#: main.c:722
#, c-format
msgid "error writing backup file %s"
msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin lưu trữ %s"
-#: main.c:724
+#: main.c:726
#, c-format
msgid "error closing backup file %s"
-msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin lưu trữ %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin sao lưu %s"
-#: main.c:729
+#: main.c:731
#, c-format
msgid "%s version %s usage statistics:\n"
-msgstr "phiên bản %s thống kê cách sử dụng %s:\n"
+msgstr "%s phiên bản %s thống kê cách sử dụng:\n"
-#: main.c:732
-#, c-format
+#: main.c:734
msgid " scanner options: -"
-msgstr " tùy chọn quét: -"
+msgstr " tùy chọn bộ quét: —"
-#: main.c:811
+#: main.c:813
#, c-format
msgid " %d/%d NFA states\n"
msgstr " %d/%d tính trạng NFA\n"
-#: main.c:813
+#: main.c:815
#, c-format
msgid " %d/%d DFA states (%d words)\n"
msgstr " %d/%d tính trạng DFA (%d từ)\n"
-#: main.c:815
+#: main.c:817
#, c-format
msgid " %d rules\n"
msgstr " %d quy tắc\n"
-#: main.c:820
-#, c-format
+#: main.c:822
msgid " No backing up\n"
msgstr " Không lưu trữ\n"
-#: main.c:824
+#: main.c:826
#, c-format
msgid " %d backing-up (non-accepting) states\n"
-msgstr " %d lưu trữ tính trạng (loại không chấp nhận)\n"
+msgstr " %d sao lưu tính trạng (kiểu không chấp nhận)\n"
-#: main.c:829
-#, c-format
+#: main.c:831
msgid " Compressed tables always back-up\n"
-msgstr " Bảng nén luôn luôn lưu trữ\n"
+msgstr " Bảng đã nén luôn luôn sao lưu\n"
-#: main.c:833
-#, c-format
+#: main.c:835
msgid " Beginning-of-line patterns used\n"
-msgstr " Sử dụng mẫu loại đầu dòng\n"
+msgstr " Mẫu kiểu đầu dòng đã dùng\n"
-#: main.c:835
+#: main.c:837
#, c-format
msgid " %d/%d start conditions\n"
msgstr " %d/%d điều kiện bắt đầu\n"
-#: main.c:839
+#: main.c:841
#, c-format
msgid " %d epsilon states, %d double epsilon states\n"
-msgstr " %d tính trạng épxilông, %d tính trạng épxilông đôi\n"
+msgstr " %d tính trạng épxilông (ε), %d tính trạng épxilông đôi\n"
-#: main.c:843
-#, c-format
+#: main.c:845
msgid " no character classes\n"
-msgstr " không có hạng ký tự\n"
+msgstr " không có hạng ký tự nào\n"
-#: main.c:847
+#: main.c:849
#, c-format
msgid " %d/%d character classes needed %d/%d words of storage, %d reused\n"
-msgstr " %d/%d hạng ky tự cần %d/%d từ sức chứa, %d được sử dụng lại\n"
+msgstr " %d/%d hạng ky tự được cần %d/%d từ sức chứa, %d được sử dụng lại\n"
-#: main.c:852
+#: main.c:854
#, c-format
msgid " %d state/nextstate pairs created\n"
-msgstr " tạo %d cặp tính trạng/tính trạng tới rồi\n"
+msgstr " %d cặp tính trạng/tính trạng tới đã được tạo\n"
-#: main.c:855
+#: main.c:857
#, c-format
msgid " %d/%d unique/duplicate transitions\n"
-msgstr " %d/%d việc chuyên tiếp độc nhất/bản sao\n"
+msgstr " %d/%d việc chuyên tiếp duy nhất/trùng\n"
-#: main.c:860
+#: main.c:862
#, c-format
msgid " %d table entries\n"
-msgstr " %d mục bảng\n"
+msgstr " %d mục nhập bảng\n"
-#: main.c:868
+#: main.c:870
#, c-format
msgid " %d/%d base-def entries created\n"
-msgstr " tạo %d/%d mục base-def (định nghĩa cơ bản) rồi\n"
+msgstr " %d/%d mục base-def (định nghĩa cơ bản) đã được tạo\n"
-#: main.c:872
+#: main.c:874
#, c-format
msgid " %d/%d (peak %d) nxt-chk entries created\n"
-msgstr " tạo %d/%d (tối đa %d) mục nxt-chk (kiểm tra tới) rồi\n"
+msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục nxt-chk (kiểm tra tới) đã được tạo\n"
-#: main.c:876
+#: main.c:878
#, c-format
msgid " %d/%d (peak %d) template nxt-chk entries created\n"
-msgstr " tạo %d/%d (tối đa %d) mục khuôn mẫu nxt-chk (kiểm tra tới) rồi\n"
+msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục biểu mẫu nxt-chk (kiểm tra tới) đã được tạo\n"
-#: main.c:880
+#: main.c:882
#, c-format
msgid " %d empty table entries\n"
-msgstr " %d mục bảng trống\n"
+msgstr " %d mục nhập bảng trống\n"
-#: main.c:882
+#: main.c:884
#, c-format
msgid " %d protos created\n"
-msgstr " tạo %d proto (vật đầu tiên) rồi\n"
+msgstr " %d proto (vật đầu tiên) đã được tạo\n"
-#: main.c:885
+#: main.c:887
#, c-format
msgid " %d templates created, %d uses\n"
-msgstr " tạo %d khuôn mẫu, %d lần sử dụng rồi\n"
+msgstr " %d biểu mẫu đã được tạo, %d lần sử dụng\n"
-#: main.c:893
+#: main.c:895
#, c-format
msgid " %d/%d equivalence classes created\n"
-msgstr " tạo %d/%d hạng loại tương đương rồi\n"
+msgstr " %d/%d hạng kiểu tương đương đã được tạo\n"
-#: main.c:901
+#: main.c:903
#, c-format
msgid " %d/%d meta-equivalence classes created\n"
-msgstr " tạo %d/%d hạng loại tương đương mức cao hơn rồi\n"
+msgstr " %d/%d hạng siêu tương đương đã được tạo\n"
-#: main.c:907
+#: main.c:909
#, c-format
msgid " %d (%d saved) hash collisions, %d DFAs equal\n"
msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm với băm, %d DFA bằng nhau\n"
-#: main.c:909
+#: main.c:911
#, c-format
msgid " %d sets of reallocations needed\n"
-msgstr " cần %d bộ điều phân chia lại\n"
+msgstr " cần đến %d tập điều phân chia lại\n"
-#: main.c:911
+#: main.c:913
#, c-format
msgid " %d total table entries needed\n"
-msgstr " cần tổng số %d mục bảng\n"
+msgstr " cần đến tổng số mục nhập bảng %d\n"
-#: main.c:986
-#, c-format
+#: main.c:988
msgid "Internal error. flexopts are malformed.\n"
-msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopt là khuyết tật.\n"
+msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopt dạng sai.\n"
-#: main.c:996
+#: main.c:998
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
-msgstr "Hãy thử lệnh `%s --help' để xem thông tin thêm.\n"
+msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » để xem thông tin thêm.\n"
-#: main.c:1053
+#: main.c:1055
#, c-format
msgid "unknown -C option '%c'"
-msgstr "không biết tùy chọn -C là '%c'"
+msgstr "không biết tùy chọn « -C » là « %c »"
-#: main.c:1182
+#: main.c:1184
#, c-format
msgid "%s %s\n"
msgstr "%s %s\n"
-#: main.c:1457
+#: main.c:1459
msgid "fatal parse error"
msgstr "gặp lỗi phân tách nghiêm trọng"
-#: main.c:1489
+#: main.c:1491
#, c-format
msgid "could not create backing-up info file %s"
-msgstr "không tạo đươc tập tin thông tin lưu trữ %s"
+msgstr "không thể tạo tập tin thông tin sao lưu %s"
-#: main.c:1510
-#, c-format
+#: main.c:1512
msgid "-l AT&T lex compatibility option entails a large performance penalty\n"
-msgstr "Tùy chọn loại tương thích -l AT&T lex giảm tốc độ nhiều\n"
+msgstr "Tùy chọn kiểu tương thích « -l » AT&T lex giảm tốc độ nhiều\n"
-#: main.c:1513
-#, c-format
+#: main.c:1515
msgid " and may be the actual source of other reported performance penalties\n"
msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm tốc độ khác\n"
-#: main.c:1519
+#: main.c:1521
#, c-format
-msgid ""
-"%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match "
-"newline characters\n"
-msgstr ""
-"%%tùy chọn yylineno giảm tốc độ CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng mới "
-"thôi\n"
+msgid "%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match newline characters\n"
+msgstr "%%tùy chọn « yylineno » giảm tốc độ CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng mới thôi\n"
-#: main.c:1526
-#, c-format
+#: main.c:1528
msgid "-I (interactive) entails a minor performance penalty\n"
-msgstr "Tùy chọn -I (tương tác) thì giảm tốc đô một ít\n"
+msgstr "Tùy chọn « -I » (tương tác) giảm tốc đô một ít\n"
-#: main.c:1531
-#, c-format
+#: main.c:1533
msgid "yymore() entails a minor performance penalty\n"
-msgstr "yymore() thì giảm tốc độ một ít\n"
+msgstr "yymore() giảm tốc độ một ít\n"
-#: main.c:1537
-#, c-format
+#: main.c:1539
msgid "REJECT entails a large performance penalty\n"
-msgstr "REJECT (đuổi ra) thì giảm tốc độ nhiều\n"
+msgstr "REJECT (đuổi ra) giảm tốc độ nhiều\n"
-#: main.c:1542
-#, c-format
+#: main.c:1544
msgid "Variable trailing context rules entail a large performance penalty\n"
-msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau có thể thay đổi thì giảm tốc độ nhiều\n"
+msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến giảm tốc độ nhiều\n"
-#: main.c:1554
+#: main.c:1556
msgid "REJECT cannot be used with -f or -F"
-msgstr "Không thể sử dụng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn -f hoặc -F"
+msgstr "Không thể sử dụng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hoặc « -F »"
-#: main.c:1557
+#: main.c:1559
#, c-format
msgid "%option yylineno cannot be used with REJECT"
-msgstr "Không thể sử dụng %option (tùy chọn) yylineno với REJECT (đuổi ra)"
+msgstr "Không thể sử dụng %option (tùy chọn) « yylineno » với REJECT (đuổi ra)"
-#: main.c:1560
+#: main.c:1562
msgid "variable trailing context rules cannot be used with -f or -F"
-msgstr ""
-"không thể sử dụng quy tắc ngữ cảnh theo sau có thể thay đổi với tùy chọn -f "
-"hoặc-F"
+msgstr "không thể sử dụng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn « -f » hoặc « -F »"
-#: main.c:1675
+#: main.c:1677
#, c-format
msgid "%option yyclass only meaningful for C++ scanners"
-msgstr "%option (tùy chọn) yyclass chỉ có ý nghĩa cho bộ quét C++ "
+msgstr "%option (tùy chọn) « yyclass » chỉ có ý nghĩa cho bộ quét C++"
-#: main.c:1782
+#: main.c:1784
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTIONS] [FILE]...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [TUY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n"
-#: main.c:1785
+#: main.c:1787
#, c-format
msgid ""
"Generates programs that perform pattern-matching on text.\n"
@@ -543,8 +518,7 @@ msgid ""
" -S, --skel=FILE specify skeleton file\n"
" -t, --stdout write scanner on stdout instead of %s\n"
" --yyclass=NAME name of C++ class\n"
-" --header-file=FILE create a C header file in addition to the "
-"scanner\n"
+" --header-file=FILE create a C header file in addition to the scanner\n"
" --tables-file[=FILE] write tables to FILE\n"
"\n"
"Scanner behavior:\n"
@@ -581,72 +555,64 @@ msgstr ""
"Tạo ra chương trình thực hiện tiến trình khớp mẫu trong văn bản.\n"
"\n"
"Cách nén bảng:\n"
-" -Ca, --align \tcó bảng nhỏ hơn còn _canh lề_ bộ nhớ khá hơn\n"
-" -Ce, --ecs \tcấu tạo hạng loại tương đương\n"
-" -Cf \tkhông nén bảng; sử dụng cách tiêu biểu -f\n"
-" -CF \tkhông nén bảng; sử dụng cách tiêu biểu -F\n"
-" -Cm, --meta-ecs cấu tạo hạng loại tương đương mức cao hơn\n"
+" -Ca, --align \tthoả hiệp giữa kích cỡ bảng và _canh lề_ bộ nhớ khá hơn -Ce, --ecs \tcấu tạo hạng kiểu tương đương\n"
+" -Cf \tkhông nén bảng; sử dụng cách tiêu biểu « -f »\n"
+" -CF \tkhông nén bảng; sử dụng cách tiêu biểu « -F »\n"
+" -Cm, --meta-ecs cấu tạo hạng kiểu _siêu_ tương đương\n"
" -Cr, --read \tsử dụng chức năng read() (_đọc_) thay thế\n"
-"\t\t\t\tthiết bị gõ/xuất chuẩn để gõ vào bộ quét\n"
-" -f, --full \tcấu tạo bộ quét nhanh và lớn; bằng tùy chọn -Cfr (_đầy "
-"đủ_)\n"
-" -F, --fast \tsử dụng cách tiêu biểu bảng khác; bằng tùy chọn -CFr "
-"(_nhanh_)\n"
-" -Cem \tphương pháp nén mặc định (bằng tùy chọn --ecs --meta-ecs)\n"
+"\t\t\t\tthiết bị nhập/xuất chuẩn để nhập vào bộ quét\n"
+" -f, --full \ttạo ra bộ quét nhanh và lớn; cùng tùy chọn với -Cfr (_đầy đủ_)\n"
+" -F, --fast \tsử dụng cách tiêu biểu bảng xen kẽ;\n"
+"\t\t\t\tcùng tùy chọn với -CFr (_nhanh_)\n"
+" -Cem \tphương pháp nén mặc định\n"
+"\t\t\t\t(cùng tùy chọn với « --ecs » « --meta-ecs »)\n"
"\n"
"Gỡ lỗi:\n"
-" -d, --debug \thiệu lực chế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n"
-" -b, --backup \tghi thông tin _lưu trữ_ vào %s\n"
+" -d, --debug \tbậtchế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n"
+" -b, --backup \tghi thông tin _sao lưu_ vào %s\n"
" -p, --perf-report \tghi _thông báo tốc độ_ vào thiết bị lỗi chuẩn\n"
-" -s, --nodefault \tthu hồi (_không_) quy tắc _mặc định_ với văn bản chưa "
-"khớp ECHO\n"
-" -T, --trace \t%s nên chạy trong chế độ _theo dõi_\n"
-" -w, --nowarn \t_không_ cấu tạo lời _cảnh báo_\n"
-" -v, --verbose \tghi tóm tắt các thống kê bộ quét vào thiết bị xuất chuẩn "
-"(_chi tiêt_)\n"
+" -s, --nodefault \tthu hồi (_không_) quy tắc _mặc định_\n"
+"\t\t\t\tđể ECHO (vọng) văn bản chưa khớp\n"
+" -T, --trace \t%s nên chạy trong chế độ theo _dấu vết_\n"
+" -w, --nowarn \t_không_ tạo ra lời _cảnh báo_\n"
+" -v, --verbose \tghi tóm tắt các thống kê bộ quét\n"
+"\t\t\t\tvào thiết bị xuất chuẩn (_chi tiêt_)\n"
"\n"
"Tập tin:\n"
" -o, --outfile=TẬP_TIN \t\tghi rõ tên _tập tin xuất_\n"
" -S, --skel=TẬP_TIN \t\tghi rõ tập tin _khung sườn_\n"
-" -t, --stdout \t\tghi bộ quet trên _thiết bị xuất chuẩn_ thay "
-"thế %s\n"
+" -t, --stdout \t\tghi bộ quet ra _thiết bị xuất chuẩn_ thay thế ra %s\n"
" --yyclass=TÊN \t\t\ttên _hạng_ C++\n"
-" --header-file=TẬP_TIN tạo _tập tin dòng đầu_ C thêm vào bộ quét\n"
-" --tables-file[=TẬP_TIN] \t\tghi bảng vào TẬP_TIN ấy\n"
-"\n"
-"Bộ quét:\n"
-" -7, --7bit \t\tcấu tạo bộ quét loại 7-bit\n"
-" -8, --8bit \t\tcấu tạo bộ quét loại 8-bit\n"
-" -B, --batch \tcấu tạo bộ quét _theo lô_ (ngược với tùy chọn -"
-"I)\n"
+" --header-file=TẬP_TIN tạo _tập tin phần đầu_ C thêm vào bộ quét\n"
+" --tables-file[=TẬP_TIN] \t\tghi các bảng vào TẬP_TIN này\n"
+"\n"
+"Ứng xử của bộ quét:\n"
+" -7, --7bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 7-bit\n"
+" -8, --8bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 8-bit\n"
+" -B, --batch \ttạo ra bộ quét _bó_ (ngược với tùy chọn « -I »)\n"
" -i, --case-insensitive\t\t_bỏ qua chữ hoa/thường_ tront mẫu\n"
-" -l, --lex-compat \t\ttối đa độ _tương thích_ với lex gốc\n"
-" -X, --posix-compat \ttối đa độ _tương thích_ với lex _POSIX_\n"
-" -I, --interactive \tcấu tạo bộ quét _tương tác_ (ngược với tùy chọn -"
-"B)\n"
+" -l, --lex-compat \t\tđộ _tương thích_ tối đa với lex gốc\n"
+" -X, --posix-compat \tđộ _tương thích_ tối đa với lex _POSIX_\n"
+" -I, --interactive \ttạo ra bộ quét _tương tác_ (ngược với tùy chọn « -B »)\n"
" --yylineno \t\ttheo dõi tổng _số dòng_ trong yylineno\n"
"\n"
-"Mã đã cấu tạo:\n"
-" -+, --c++ \tcấu tạo hang bộ quét loại C++\n"
-" -Dmacro[=defn] _định nghĩa_ macrô #define (lời định nghĩa mặc "
-"định là '1')\n"
-" -L, --noline \tthu hồi chỉ thị #line trong bộ quét (_không "
-"dòng_)\n"
-" -P, --prefix=CHUỖI sử dụng CHUỖI ấy là _tiền tố_ thay thế \"yy\"\n"
-" -R, --reentrant \tcấu tạo bộ quét C loại _vào lại_\n"
-" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý loại bison. "
-"(_cầu_)\n"
-" --bison-locations \thỗ trợ yylloc (_vị trí_).\n"
-" --stdinit \tkhởi động yyin/yyout vào thiết bị gõ/xuất "
-"chuẩn\n"
-" --noansi-definitions \t_sự định nghĩa_ chức năng kiểu cũ (_không "
-"ANSI_)\n"
-" --noansi-prototypes \tdanh sách tham số trống trong _vật đầu tiên_ "
-"(_không ANSI_)\n"
+"Mã đã tạo ra :\n"
+" -+, --c++ \ttạo ra hang bộ quét kiểu C++\n"
+" -Dmacro[=lời_định_nghĩa] \t_định nghĩa_ bộ lệnh #define\n"
+"\t\t\t\t\t(lời định nghĩa mặc định là « 1 »)\n"
+" -L, --noline \tthu hồi các chỉ thị #line trong bộ quét (_không dòng_)\n"
+" -P, --prefix=CHUỖI sử dụng CHUỖI này là _tiền tố_ thay thế « yy »\n"
+" -R, --reentrant \ttạo ra một bộ quét C kiểu _vào lại_\n"
+" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý kiểu bison. (_cầu_)\n"
+" --bison-locations \thỗ trợ yylloc (_địa điểm_).\n"
+" --stdinit \tkhởi động yyin/yyout vào thiết bị nhập/xuất chuẩn\n"
+" --noansi-definitions \t_lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ (_không ANSI_)\n"
+" --noansi-prototypes \tdanh sách tham số trống trong _vật đầu tiên_\n"
+"\t\t\t\t\t(_không ANSI_)\n"
" --nounistd \t\t_không_ bao gồm <unistd.h>\n"
-" --noCHỨC_NĂNG \t\tkhông cấu tạo một CHỨC NĂNG cá biệt\n"
+" --noCHỨC_NĂNG \t\tkhông tạo ra một CHỨC NĂNG cá biệt\n"
"\n"
-"Linh tinh:\n"
+"Lặt vặt:\n"
" -c \ttùy chọn POSIX không làm gì\n"
" -n \ttùy chọn POSIX không làm gì\n"
" -?\n"
@@ -656,26 +622,25 @@ msgstr ""
#: misc.c:100 misc.c:126
#, c-format
msgid "name \"%s\" ridiculously long"
-msgstr "tên \"%s\" quá dài"
+msgstr "tên « %s » quá dài"
#: misc.c:175
msgid "memory allocation failed in allocate_array()"
-msgstr ""
-"việc phân chia bộ nhớ trong allocate_array() (phân chia mảng) đã thất bai rồì"
+msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong allocate_array() (phân chia mảng)"
#: misc.c:250
#, c-format
msgid "bad character '%s' detected in check_char()"
-msgstr "phát hiện ký tự sai '%s' trong check_char() (kiểm tra ký tự)"
+msgstr "phát hiện ký tự sai « %s » trong check_char() (kiểm tra ký tự)"
#: misc.c:255
#, c-format
msgid "scanner requires -8 flag to use the character %s"
-msgstr "bộ quét cần đên cơ -8 để sử dụng ký tự %s"
+msgstr "bộ quét cần đên cơ « -8 » để sử dụng ký tự %s"
#: misc.c:288
msgid "dynamic memory failure in copy_string()"
-msgstr "bộ nhớ động thất bại trong copy_string() (sao chép chuỗi)"
+msgstr "bộ nhớ động đã thất bại trong copy_string() (sao chép chuỗi)"
#: misc.c:422
#, c-format
@@ -684,7 +649,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi nôi bộ nghiêm trọng, %s\n"
#: misc.c:875
msgid "attempt to increase array size failed"
-msgstr "việc cố tăng cỡ mảng đã thất bại rồi"
+msgstr "việc cố tăng kích cỡ mảng đã thất bại"
#: misc.c:1002
msgid "bad line in skeleton file"
@@ -692,7 +657,7 @@ msgstr "gặp dòng sai trong tập tin khung sườn"
#: misc.c:1051
msgid "memory allocation failed in yy_flex_xmalloc()"
-msgstr "việc phân chia bộ nhớ đã thất bại trong yy_flex_xmalloc() rồi"
+msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong yy_flex_xmalloc()"
#: nfa.c:104
#, c-format
@@ -711,9 +676,8 @@ msgid "state # %4d\t"
msgstr "tính trạng # %4d\t"
#: nfa.c:130
-#, c-format
msgid "********** end of dump\n"
-msgstr "********** đổ xong rồi\n"
+msgstr "********** kết thúc việc đổ\n"
#: nfa.c:174
msgid "empty machine in dupmachine()"
@@ -722,31 +686,29 @@ msgstr "máy trống trong dupmachine() (trùng máy)"
#: nfa.c:240
#, c-format
msgid "Variable trailing context rule at line %d\n"
-msgstr "Gặp quy tắc ngữ cảnh theo sau có thể thay đổi tại dòng %d\n"
+msgstr "Gặp quy tắc ngữ cảnh theo sau biến tại dòng %d\n"
#: nfa.c:353
msgid "bad state type in mark_beginning_as_normal()"
-msgstr ""
-"loại tính trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu cách bắt đầu "
-"là thường)"
+msgstr "kiểu tính trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu đầu là thường)"
#: nfa.c:598
#, c-format
msgid "input rules are too complicated (>= %d NFA states)"
-msgstr "quy tắc gõ là quá phức tạp (>= %d tính trạng loại NFA)"
+msgstr "các quy tắc nhập là quá phức tạp (≥ %d tính trạng NFA)"
#: nfa.c:677
msgid "found too many transitions in mkxtion()"
-msgstr "gặp quá nhiều việc chuyển tiếp mkxtion()"
+msgstr "gặp quá nhiều việc chuyển tiếp trong mkxtion()"
#: nfa.c:703
#, c-format
msgid "too many rules (> %d)!"
-msgstr "quá nhiều quy tắc (> %d)!"
+msgstr "• quá nhiều quy tắc (> %d). •"
#: parse.y:183
msgid "unknown error processing section 1"
-msgstr "gặp lỗi không biết khi xử lý phần 1"
+msgstr "gặp lỗi không rõ khi xử lý phần 1"
#: parse.y:208 parse.y:373
msgid "bad start condition list"
@@ -754,19 +716,19 @@ msgstr "danh sách điều kiện bắt đầu là sai"
#: parse.y:337
msgid "unrecognized rule"
-msgstr "không chấp nhân quy tắc ấy"
+msgstr "gặp quy tắc không được nhận diện"
#: parse.y:456 parse.y:469 parse.y:538
msgid "trailing context used twice"
-msgstr "ngữ cảnh theo sau được sử dụng hai lần rồi"
+msgstr "ngữ cảnh theo sau đã được sử dụng hai lần"
#: parse.y:574 parse.y:584 parse.y:657 parse.y:667
msgid "bad iteration values"
-msgstr "giá trị lặp lại sai"
+msgstr "các giá trị lặp lại sai"
#: parse.y:602 parse.y:620 parse.y:685 parse.y:703
msgid "iteration value must be positive"
-msgstr "giá trị lặp lại phải là dương"
+msgstr "giá trị lặp lại phải là số dương"
#: parse.y:817 parse.y:827
#, c-format
@@ -777,77 +739,77 @@ msgstr "phạm vị ký tự [%c-%c] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua ch
msgid "negative range in character class"
msgstr "gặp phạm vị âm trong hạng ký tự"
-#: scan.l:70 scan.l:180 scan.l:267 scan.l:409 scan.l:548 scan.l:598
+#: scan.l:71 scan.l:181 scan.l:268 scan.l:410 scan.l:549 scan.l:599
msgid "Input line too long\n"
-msgstr "Dòng gõ quá dài\n"
+msgstr "dòng nhập quá dài\n"
-#: scan.l:149
+#: scan.l:150
#, c-format
msgid "malformed '%top' directive"
-msgstr "chỉ thị loại '%top' khuyết tật (_đầu_)"
+msgstr "chỉ thị kiểu « %top » dạng sai (_đỉnh_)"
-#: scan.l:171
+#: scan.l:172
#, no-c-format
msgid "unrecognized '%' directive"
-msgstr "không chấp nhận chỉ thị loại '%'"
+msgstr "gặp chỉ thị kiểu « % » không được nhận diện"
-#: scan.l:251
+#: scan.l:252
msgid "Unmatched '{'"
-msgstr "Chưa khớp '{'"
+msgstr "Chưa khớp « { »"
-#: scan.l:284
+#: scan.l:285
msgid "incomplete name definition"
-msgstr "chưa đinh nghĩa xong tên"
+msgstr "lời đinh nghĩa tên chưa hoàn tất"
-#: scan.l:417
+#: scan.l:418
#, c-format
msgid "unrecognized %%option: %s"
-msgstr "không chấp nhận %%tùy chọn: %s"
+msgstr "gặp tùy chọn %% không được nhận diện: %s"
-#: scan.l:558 scan.l:677
+#: scan.l:559 scan.l:678
msgid "bad character class"
msgstr "hạng ký tự sai"
-#: scan.l:605
+#: scan.l:606
#, c-format
msgid "undefined definition {%s}"
msgstr "chưa định nghĩa lời định nghĩa {%s}"
-#: scan.l:645
+#: scan.l:646
#, c-format
msgid "bad <start condition>: %s"
msgstr "<start condition> (điệu kiện bắt đầu) sai: %s"
-#: scan.l:658
+#: scan.l:659
msgid "missing quote"
msgstr "thiếu dấu trích dẫn"
-#: scan.l:698
+#: scan.l:699
#, c-format
msgid "bad character class expression: %s"
msgstr "biểu thức hạng ký tự sai: %s"
-#: scan.l:720
+#: scan.l:721
msgid "bad character inside {}'s"
msgstr "có ký tự sai ở trong hai dấu ngoặc móc {}"
-#: scan.l:726
+#: scan.l:727
msgid "missing }"
msgstr "thiếu }"
-#: scan.l:799
+#: scan.l:800
msgid "EOF encountered inside an action"
-msgstr "gặp kết thức tập tin ở trong hành động"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong hành động"
-#: scan.l:819
+#: scan.l:820
#, c-format
msgid "bad character: %s"
msgstr "ký tự sai: %s"
-#: scan.l:848
+#: scan.l:849
#, c-format
msgid "can't open %s"
-msgstr "không mở được %s"
+msgstr "không thể mở %s"
#: scanopt.c:291
#, c-format
@@ -857,22 +819,22 @@ msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
#: scanopt.c:565
#, c-format
msgid "option `%s' doesn't allow an argument\n"
-msgstr "tùy chọn `%s' không cho phép đối số\n"
+msgstr "tùy chọn « %s » không cho phép đối số\n"
#: scanopt.c:570
#, c-format
msgid "option `%s' requires an argument\n"
-msgstr "tùy chọn `%s' cần đến đối số\n"
+msgstr "tùy chọn « %s » cần đến đối số\n"
#: scanopt.c:574
#, c-format
msgid "option `%s' is ambiguous\n"
-msgstr "tùy chọn `%s' là mơ hồ\n"
+msgstr "tùy chọn « %s » là mơ hồ\n"
#: scanopt.c:578
#, c-format
msgid "Unrecognized option `%s'\n"
-msgstr "Không chấp nhận tùy chọn `%s'\n"
+msgstr "Gặp tùy chọn « %s » không được nhận diện\n"
#: scanopt.c:582
#, c-format
@@ -881,27 +843,26 @@ msgstr "Không biết lỗi=(%d)\n"
#: sym.c:100
msgid "symbol table memory allocation failed"
-msgstr "việc phân chia bộ nhớ của bảng ký tự đã thất bại rồi"
+msgstr "việc phân chia bộ nhớ của bảng ký tự đã thất bại"
#: sym.c:203
msgid "name defined twice"
-msgstr "định nghĩa tên hai lần rồi"
+msgstr "tên đã được định nghĩa hai lần"
#: sym.c:254
#, c-format
msgid "start condition %s declared twice"
-msgstr "tuyên bố điều kiện bắt đầu %s hai lần rồi"
+msgstr "điều kiện bắt đầu %s đã được tuyên bố hai lần"
#: yylex.c:56
msgid "premature EOF"
-msgstr "gặp kết thức tập tin quá sớm"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin quá sớm"
#: yylex.c:198
-#, c-format
msgid "End Marker\n"
-msgstr "Dấu kết thức\n"
+msgstr "Dấu kết thúc\n"
#: yylex.c:204
#, c-format
msgid "*Something Weird* - tok: %d val: %d\n"
-msgstr "*Điều lạ* - hiệu bài: %d giá trị: %d\n"
+msgstr "• Điều lạ • — hiệu bài: %d giá trị: %d\n"