summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po160
1 files changed, 83 insertions, 77 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 6adda4d..94a4836 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,9 +7,9 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: flex-2.5.33\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: lex-help@lists.sourceforge.net\n"
"POT-Creation-Date: 2006-02-20 21:46-0500\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-03-10 23:25+1030\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-07-01 16:57+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -19,7 +19,7 @@ msgstr ""
#: dfa.c:61
#, c-format
msgid "State #%d is non-accepting -\n"
-msgstr "Tính trạng #%d không phải là kiểu chấp nhận -\n"
+msgstr "Tình trạng #%d không phải là kiểu chấp nhận -\n"
#: dfa.c:124
msgid "dangerous trailing context"
@@ -27,7 +27,7 @@ msgstr "ngữ cảnh theo sau là nguy hiểm"
#: dfa.c:166
msgid " associated rule line numbers:"
-msgstr " số hiệu dòng quy tắc được thích hợp:"
+msgstr " số hiệu dòng quy tắc tương ứng:"
#: dfa.c:202
msgid " out-transitions: "
@@ -43,7 +43,7 @@ msgstr ""
#: dfa.c:341
msgid "consistency check failed in epsclosure()"
-msgstr "kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong epsclosure()"
+msgstr "việc kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong epsclosure()"
#: dfa.c:429
msgid ""
@@ -93,7 +93,7 @@ msgstr ""
#: gen.c:668 gen.c:697 gen.c:1221
#, c-format
msgid "state # %d accepts: [%d]\n"
-msgstr "tính trạng # %d chấp nhận: [%d]\n"
+msgstr "tình trạng # %d chấp nhận: [%d]\n"
#: gen.c:1116
#, c-format
@@ -136,19 +136,19 @@ msgstr "Không thể ghi « yydef_tbl »"
#: gen.c:1434
msgid "Could not write yynxt_tbl"
-msgstr "Không ghi được « yynxt_tbl »"
+msgstr "Không thể ghi « yynxt_tbl »"
#: gen.c:1470
msgid "Could not write yychk_tbl"
-msgstr "Không ghi được « yychk_tbl »"
+msgstr "Không thể ghi « yychk_tbl »"
#: gen.c:1624 gen.c:1653
msgid "Could not write ftbl"
-msgstr "Không ghi được « ftbl »"
+msgstr "Không thể ghi « ftbl »"
#: gen.c:1630
msgid "Could not write ssltbl"
-msgstr "Không ghi được « ssltbl »"
+msgstr "Không thể ghi « ssltbl »"
#: gen.c:1681
msgid "Could not write eoltbl"
@@ -160,23 +160,23 @@ msgstr "Không thể ghi « yynultrans_tbl »"
#: main.c:187
msgid "rule cannot be matched"
-msgstr "không thể khớp vơi quy tắc đó"
+msgstr "quy tắc không thể được khớp"
#: main.c:192
msgid "-s option given but default rule can be matched"
-msgstr "đưa ra tùy chọn « -s » nhưng có thể khớp với quy tắc mặc định"
+msgstr "đưa ra tùy chọn « -s » còn quy tắc mặc định có thể được khớp"
#: main.c:231
msgid "Can't use -+ with -l option"
-msgstr "Không thể sử dụng ký tư « -+ » với tùy chọn « -l »"
+msgstr "Không thể dùng ký tư « -+ » với tùy chọn « -l »"
#: main.c:234
msgid "Can't use -f or -F with -l option"
-msgstr "Không thể sử dụng cờ « -f » hoặc « -F » với tùy chọn « -l »"
+msgstr "Không thể dùng cờ « -f » hoặc « -F » với tùy chọn « -l »"
#: main.c:238
msgid "Can't use --reentrant or --bison-bridge with -l option"
-msgstr "Không thể sử dụng đối số « --reentrant » (điều vào lại) hoặc « --bison-bridge » (chiếc cầu bison) với tùy chọn « -l »"
+msgstr "Không thể dùng đối số « --reentrant » (điều vào lại) hoặc « --bison-bridge » (chiếc cầu bison) với tùy chọn « -l »"
#: main.c:275
msgid "-Cf/-CF and -Cm don't make sense together"
@@ -192,11 +192,11 @@ msgstr "Tùy chọn « -Cf/-CF » không tương thích với chế độ « lex
#: main.c:287
msgid "-Cf and -CF are mutually exclusive"
-msgstr "Hai tùy chọn « -Cf » and « -CF » là loại từ lẫn nhau"
+msgstr "Hai tùy chọn « -Cf » and « -CF » loại từ lẫn nhau"
#: main.c:291
msgid "Can't use -+ with -CF option"
-msgstr "Không thể sử dụng ký tự « -+ » với tùy chọn « -CF »"
+msgstr "Không thể dùng ký tự « -+ » với tùy chọn « -CF »"
#: main.c:294
#, c-format
@@ -205,11 +205,11 @@ msgstr "« %array » (mảng) không tương thích với tùy chọn « -+ »"
#: main.c:299
msgid "Options -+ and --reentrant are mutually exclusive."
-msgstr "Hai tùy chọn « - + » và « --reentrant » (điều vào lại) là loại từ lẫn nhau."
+msgstr "Hai tùy chọn « - + » và « --reentrant » (điều vào lại) loại từ lẫn nhau."
#: main.c:302
msgid "bison bridge not supported for the C++ scanner."
-msgstr "không hỗ trợ bison bridge (chiếc cầu bison) cho bộ quét C++."
+msgstr "bison bridge (chiếc cầu bison) không được hỗ trợ với bộ quét C++."
#: main.c:354 main.c:402
#, c-format
@@ -228,7 +228,7 @@ msgstr "không thể mở tập tin khung sườn %s"
#: main.c:500
#, c-format
msgid "input error reading skeleton file %s"
-msgstr "gặp lỗi nhập khi đọc tâp tin khung sườn %s"
+msgstr "gặp lỗi nhập khi đọc tập tin khung sườn %s"
#: main.c:504
#, c-format
@@ -257,21 +257,21 @@ msgstr "gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin xuất %s"
#: main.c:711
msgid "No backing up.\n"
-msgstr "Không lưu trữ.\n"
+msgstr "Không sao lưu.\n"
#: main.c:715
#, c-format
msgid "%d backing up (non-accepting) states.\n"
-msgstr "%d đang lưu trữ các tính trạng (kiểu không chấp nhận).\n"
+msgstr "%d đang sao lưu các tình trạng (kiểu không chấp nhận).\n"
#: main.c:719
msgid "Compressed tables always back up.\n"
-msgstr "Bảng đã nén luôn luôn lưu trữ.\n"
+msgstr "Bảng đã nén luôn luôn sao lưu.\n"
#: main.c:722
#, c-format
msgid "error writing backup file %s"
-msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin lưu trữ %s"
+msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s"
#: main.c:726
#, c-format
@@ -304,12 +304,12 @@ msgstr " %d quy tắc\n"
#: main.c:822
msgid " No backing up\n"
-msgstr " Không lưu trữ\n"
+msgstr " Không sao lưu\n"
#: main.c:826
#, c-format
msgid " %d backing-up (non-accepting) states\n"
-msgstr " %d sao lưu tính trạng (kiểu không chấp nhận)\n"
+msgstr " %d đang sao lưu tình trạng (kiểu không chấp nhận)\n"
#: main.c:831
msgid " Compressed tables always back-up\n"
@@ -317,7 +317,7 @@ msgstr " Bảng đã nén luôn luôn sao lưu\n"
#: main.c:835
msgid " Beginning-of-line patterns used\n"
-msgstr " Mẫu kiểu đầu dòng đã dùng\n"
+msgstr " Dùng mẫu kiểu đầu dòng\n"
#: main.c:837
#, c-format
@@ -331,12 +331,12 @@ msgstr " %d tính trạng épxilông (ε), %d tính trạng épxilông đôi\n"
#: main.c:845
msgid " no character classes\n"
-msgstr " không có hạng ký tự nào\n"
+msgstr " không có hạng ký tự\n"
#: main.c:849
#, c-format
msgid " %d/%d character classes needed %d/%d words of storage, %d reused\n"
-msgstr " %d/%d hạng ky tự được cần %d/%d từ sức chứa, %d được sử dụng lại\n"
+msgstr " %d/%d hạng ky tự cần thiết %d/%d từ sức chứa, %d được dùng lại\n"
#: main.c:854
#, c-format
@@ -381,7 +381,7 @@ msgstr " %d proto (vật đầu tiên) đã được tạo\n"
#: main.c:887
#, c-format
msgid " %d templates created, %d uses\n"
-msgstr " %d biểu mẫu đã được tạo, %d lần sử dụng\n"
+msgstr " %d biểu mẫu đã được tạo, %d lần dùng\n"
#: main.c:895
#, c-format
@@ -401,12 +401,12 @@ msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm với băm, %d DFA bằng nhau\n
#: main.c:911
#, c-format
msgid " %d sets of reallocations needed\n"
-msgstr " cần đến %d tập điều phân chia lại\n"
+msgstr " cần thiết %d tập điều phân chia lại\n"
#: main.c:913
#, c-format
msgid " %d total table entries needed\n"
-msgstr " cần đến tổng số mục nhập bảng %d\n"
+msgstr " cần thiết tổng số mục nhập bảng %d\n"
#: main.c:988
msgid "Internal error. flexopts are malformed.\n"
@@ -415,7 +415,7 @@ msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopt dạng sai.\n"
#: main.c:998
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
-msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » để xem thông tin thêm.\n"
+msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem thông tin thêm.\n"
#: main.c:1055
#, c-format
@@ -438,24 +438,24 @@ msgstr "không thể tạo tập tin thông tin sao lưu %s"
#: main.c:1512
msgid "-l AT&T lex compatibility option entails a large performance penalty\n"
-msgstr "Tùy chọn kiểu tương thích « -l » AT&T lex giảm tốc độ nhiều\n"
+msgstr "Tùy chọn kiểu tương thích « -l » AT&T lex giảm hiệu suất nhiều\n"
#: main.c:1515
msgid " and may be the actual source of other reported performance penalties\n"
-msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm tốc độ khác\n"
+msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm hiệu suất khác\n"
#: main.c:1521
#, c-format
msgid "%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match newline characters\n"
-msgstr "%%tùy chọn « yylineno » giảm tốc độ CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng mới thôi\n"
+msgstr "%%tùy chọn « yylineno » giảm hiệu suất CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng mới thôi\n"
#: main.c:1528
msgid "-I (interactive) entails a minor performance penalty\n"
-msgstr "Tùy chọn « -I » (tương tác) giảm tốc đô một ít\n"
+msgstr "Tùy chọn « -I » (tương tác) giảm hiệu suất một ít\n"
#: main.c:1533
msgid "yymore() entails a minor performance penalty\n"
-msgstr "yymore() giảm tốc độ một ít\n"
+msgstr "yymore() giảm hiệu suất một ít\n"
#: main.c:1539
msgid "REJECT entails a large performance penalty\n"
@@ -463,25 +463,25 @@ msgstr "REJECT (đuổi ra) giảm tốc độ nhiều\n"
#: main.c:1544
msgid "Variable trailing context rules entail a large performance penalty\n"
-msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến giảm tốc độ nhiều\n"
+msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến giảm hiệu suất nhiều\n"
#: main.c:1556
msgid "REJECT cannot be used with -f or -F"
-msgstr "Không thể sử dụng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hoặc « -F »"
+msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hay « -F »"
#: main.c:1559
#, c-format
msgid "%option yylineno cannot be used with REJECT"
-msgstr "Không thể sử dụng %option (tùy chọn) « yylineno » với REJECT (đuổi ra)"
+msgstr "Không cho phép dùng %option (tùy chọn) « yylineno » với REJECT (đuổi ra)"
#: main.c:1562
msgid "variable trailing context rules cannot be used with -f or -F"
-msgstr "không thể sử dụng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn « -f » hoặc « -F »"
+msgstr "không cho phép dùng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn « -f » hay « -F »"
#: main.c:1677
#, c-format
msgid "%option yyclass only meaningful for C++ scanners"
-msgstr "%option (tùy chọn) « yyclass » chỉ có ý nghĩa cho bộ quét C++"
+msgstr "%option (tùy chọn) « yyclass » chỉ có ý nghĩa với bộ quét C++"
#: main.c:1784
#, c-format
@@ -552,27 +552,28 @@ msgid ""
" -h, --help produce this help message\n"
" -V, --version report %s version\n"
msgstr ""
-"Tạo ra chương trình thực hiện tiến trình khớp mẫu trong văn bản.\n"
+"Tạo ra chương trình thực hiện tiến trình khớp mẫu trong đoạn chữ.\n"
"\n"
"Cách nén bảng:\n"
-" -Ca, --align \tthoả hiệp giữa kích cỡ bảng và _canh lề_ bộ nhớ khá hơn -Ce, --ecs \tcấu tạo hạng kiểu tương đương\n"
-" -Cf \tkhông nén bảng; sử dụng cách tiêu biểu « -f »\n"
-" -CF \tkhông nén bảng; sử dụng cách tiêu biểu « -F »\n"
+" -Ca, --align\t\tthoả hiệp giữa bảng lớn hơn\n"
+"\tvà độ _canh lề_ bộ nhớ khá hơn\n"
+" -Ce, --ecs \tcấu tạo hạng kiểu tương đương\n"
+" -Cf \tkhông nén bảng; dùng sự tiêu biểu « -f »\n"
+" -CF \tkhông nén bảng; dùng sự cách tiêu biểu « -F »\n"
" -Cm, --meta-ecs cấu tạo hạng kiểu _siêu_ tương đương\n"
-" -Cr, --read \tsử dụng chức năng read() (_đọc_) thay thế\n"
-"\t\t\t\tthiết bị nhập/xuất chuẩn để nhập vào bộ quét\n"
-" -f, --full \ttạo ra bộ quét nhanh và lớn; cùng tùy chọn với -Cfr (_đầy đủ_)\n"
-" -F, --fast \tsử dụng cách tiêu biểu bảng xen kẽ;\n"
-"\t\t\t\tcùng tùy chọn với -CFr (_nhanh_)\n"
-" -Cem \tphương pháp nén mặc định\n"
-"\t\t\t\t(cùng tùy chọn với « --ecs » « --meta-ecs »)\n"
+" -Cr, --read \tdùng chức năng read() (_đọc_) thay thế\n"
+"\t\t\t\tthiết bị nhập/xuất chuẩn để nhập bộ quét\n"
+" -f, --full \ttạo ra bộ quét nhanh và lớn; bằng -Cfr (_đầy đủ_)\n"
+" -F, --fast \tdùng sự tiêu biểu bảng xen kẽ; bằng -CFr (_nhanh_)\n"
+" -Cem \tphương pháp nén mặc định;\n"
+"\tbằng « --ecs » « --meta-ecs »)\n"
"\n"
"Gỡ lỗi:\n"
-" -d, --debug \tbậtchế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n"
+" -d, --debug \tbật chế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n"
" -b, --backup \tghi thông tin _sao lưu_ vào %s\n"
-" -p, --perf-report \tghi _thông báo tốc độ_ vào thiết bị lỗi chuẩn\n"
-" -s, --nodefault \tthu hồi (_không_) quy tắc _mặc định_\n"
-"\t\t\t\tđể ECHO (vọng) văn bản chưa khớp\n"
+" -p, --perf-report \tghi _thông báo hiệu suất_ vào thiết bị lỗi chuẩn\n"
+" -s, --nodefault \tthu hồi quy tắc _mặc định_\n"
+"\tđể ECHO (vọng) đoạn chưa khớp\n"
" -T, --trace \t%s nên chạy trong chế độ theo _dấu vết_\n"
" -w, --nowarn \t_không_ tạo ra lời _cảnh báo_\n"
" -v, --verbose \tghi tóm tắt các thống kê bộ quét\n"
@@ -581,8 +582,9 @@ msgstr ""
"Tập tin:\n"
" -o, --outfile=TẬP_TIN \t\tghi rõ tên _tập tin xuất_\n"
" -S, --skel=TẬP_TIN \t\tghi rõ tập tin _khung sườn_\n"
-" -t, --stdout \t\tghi bộ quet ra _thiết bị xuất chuẩn_ thay thế ra %s\n"
-" --yyclass=TÊN \t\t\ttên _hạng_ C++\n"
+" -t, --stdout \t\tghi bộ quet ra _thiết bị xuất chuẩn_\n"
+"\tthay thế ra %s\n"
+" --yyclass=TÊN \t\t\ttên của _hạng_ C++\n"
" --header-file=TẬP_TIN tạo _tập tin phần đầu_ C thêm vào bộ quét\n"
" --tables-file[=TẬP_TIN] \t\tghi các bảng vào TẬP_TIN này\n"
"\n"
@@ -590,23 +592,27 @@ msgstr ""
" -7, --7bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 7-bit\n"
" -8, --8bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 8-bit\n"
" -B, --batch \ttạo ra bộ quét _bó_ (ngược với tùy chọn « -I »)\n"
-" -i, --case-insensitive\t\t_bỏ qua chữ hoa/thường_ tront mẫu\n"
+" -i, --case-insensitive\t\t_bỏ qua chữ hoa/thường_ trong mẫu\n"
" -l, --lex-compat \t\tđộ _tương thích_ tối đa với lex gốc\n"
" -X, --posix-compat \tđộ _tương thích_ tối đa với lex _POSIX_\n"
-" -I, --interactive \ttạo ra bộ quét _tương tác_ (ngược với tùy chọn « -B »)\n"
-" --yylineno \t\ttheo dõi tổng _số dòng_ trong yylineno\n"
+" -I, --interactive \ttạo ra bộ quét _tương tác_\n"
+"\t(ngược với tùy chọn « -B »)\n"
+" --yylineno \t\ttheo dõi số đếm số dòng trong yylineno\n"
"\n"
"Mã đã tạo ra :\n"
" -+, --c++ \ttạo ra hang bộ quét kiểu C++\n"
" -Dmacro[=lời_định_nghĩa] \t_định nghĩa_ bộ lệnh #define\n"
"\t\t\t\t\t(lời định nghĩa mặc định là « 1 »)\n"
-" -L, --noline \tthu hồi các chỉ thị #line trong bộ quét (_không dòng_)\n"
-" -P, --prefix=CHUỖI sử dụng CHUỖI này là _tiền tố_ thay thế « yy »\n"
+" -L, --noline \tthu hồi các chỉ thị #line trong bộ quét\n"
+"\t(_không dòng_)\n"
+" -P, --prefix=CHUỖI dùng CHUỖI này là _tiền tố_ thay thế « yy »\n"
" -R, --reentrant \ttạo ra một bộ quét C kiểu _vào lại_\n"
-" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý kiểu bison. (_cầu_)\n"
-" --bison-locations \thỗ trợ yylloc (_địa điểm_).\n"
+" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý kiểu bison.\n"
+"\t(_cầu_)\n"
+" --bison-locations \tgồm khả năng hỗ trợ yylloc (_địa điểm_).\n"
" --stdinit \tkhởi động yyin/yyout vào thiết bị nhập/xuất chuẩn\n"
-" --noansi-definitions \t_lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ (_không ANSI_)\n"
+" --noansi-definitions \t_lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ\n"
+"\t(_không ANSI_)\n"
" --noansi-prototypes \tdanh sách tham số trống trong _vật đầu tiên_\n"
"\t\t\t\t\t(_không ANSI_)\n"
" --nounistd \t\t_không_ bao gồm <unistd.h>\n"
@@ -636,7 +642,7 @@ msgstr "phát hiện ký tự sai « %s » trong check_char() (kiểm tra ký t
#: misc.c:255
#, c-format
msgid "scanner requires -8 flag to use the character %s"
-msgstr "bộ quét cần đên cơ « -8 » để sử dụng ký tự %s"
+msgstr "bộ quét cần thiết cờ « -8 » để dùng ký tự %s"
#: misc.c:288
msgid "dynamic memory failure in copy_string()"
@@ -649,7 +655,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi nôi bộ nghiêm trọng, %s\n"
#: misc.c:875
msgid "attempt to increase array size failed"
-msgstr "việc cố tăng kích cỡ mảng đã thất bại"
+msgstr "việc cố gắng tăng kích cỡ mảng đã thất bại"
#: misc.c:1002
msgid "bad line in skeleton file"
@@ -677,7 +683,7 @@ msgstr "tính trạng # %4d\t"
#: nfa.c:130
msgid "********** end of dump\n"
-msgstr "********** kết thúc việc đổ\n"
+msgstr "********** đổ xong\n"
#: nfa.c:174
msgid "empty machine in dupmachine()"
@@ -695,7 +701,7 @@ msgstr "kiểu tính trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu
#: nfa.c:598
#, c-format
msgid "input rules are too complicated (>= %d NFA states)"
-msgstr "các quy tắc nhập là quá phức tạp (≥ %d tính trạng NFA)"
+msgstr "các quy tắc nhập là quá phức tạp (≥ %d tình trạng NFA)"
#: nfa.c:677
msgid "found too many transitions in mkxtion()"
@@ -704,7 +710,7 @@ msgstr "gặp quá nhiều việc chuyển tiếp trong mkxtion()"
#: nfa.c:703
#, c-format
msgid "too many rules (> %d)!"
-msgstr "• quá nhiều quy tắc (> %d). •"
+msgstr "quá nhiều quy tắc (> %d) !"
#: parse.y:183
msgid "unknown error processing section 1"
@@ -720,11 +726,11 @@ msgstr "gặp quy tắc không được nhận diện"
#: parse.y:456 parse.y:469 parse.y:538
msgid "trailing context used twice"
-msgstr "ngữ cảnh theo sau đã được sử dụng hai lần"
+msgstr "ngữ cảnh theo sau đã được dùng hai lần"
#: parse.y:574 parse.y:584 parse.y:657 parse.y:667
msgid "bad iteration values"
-msgstr "các giá trị lặp lại sai"
+msgstr "gặp giá trị lặp lại sai"
#: parse.y:602 parse.y:620 parse.y:685 parse.y:703
msgid "iteration value must be positive"
@@ -782,7 +788,7 @@ msgstr "<start condition> (điệu kiện bắt đầu) sai: %s"
#: scan.l:659
msgid "missing quote"
-msgstr "thiếu dấu trích dẫn"
+msgstr "dấu trích dẫn còn thiếu"
#: scan.l:699
#, c-format
@@ -843,7 +849,7 @@ msgstr "Không biết lỗi=(%d)\n"
#: sym.c:100
msgid "symbol table memory allocation failed"
-msgstr "việc phân chia bộ nhớ của bảng ký tự đã thất bại"
+msgstr "việc phân chia bộ nhớ của bảng ký hiệu đã thất bại"
#: sym.c:203
msgid "name defined twice"