diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 160 |
1 files changed, 83 insertions, 77 deletions
@@ -7,9 +7,9 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: flex-2.5.33\n" "Report-Msgid-Bugs-To: lex-help@lists.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2006-02-20 21:46-0500\n" -"PO-Revision-Date: 2006-03-10 23:25+1030\n" +"PO-Revision-Date: 2006-07-01 16:57+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -19,7 +19,7 @@ msgstr "" #: dfa.c:61 #, c-format msgid "State #%d is non-accepting -\n" -msgstr "Tính trạng #%d không phải là kiểu chấp nhận -\n" +msgstr "Tình trạng #%d không phải là kiểu chấp nhận -\n" #: dfa.c:124 msgid "dangerous trailing context" @@ -27,7 +27,7 @@ msgstr "ngữ cảnh theo sau là nguy hiểm" #: dfa.c:166 msgid " associated rule line numbers:" -msgstr " số hiệu dòng quy tắc được thích hợp:" +msgstr " số hiệu dòng quy tắc tương ứng:" #: dfa.c:202 msgid " out-transitions: " @@ -43,7 +43,7 @@ msgstr "" #: dfa.c:341 msgid "consistency check failed in epsclosure()" -msgstr "kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong epsclosure()" +msgstr "việc kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong epsclosure()" #: dfa.c:429 msgid "" @@ -93,7 +93,7 @@ msgstr "" #: gen.c:668 gen.c:697 gen.c:1221 #, c-format msgid "state # %d accepts: [%d]\n" -msgstr "tính trạng # %d chấp nhận: [%d]\n" +msgstr "tình trạng # %d chấp nhận: [%d]\n" #: gen.c:1116 #, c-format @@ -136,19 +136,19 @@ msgstr "Không thể ghi « yydef_tbl »" #: gen.c:1434 msgid "Could not write yynxt_tbl" -msgstr "Không ghi được « yynxt_tbl »" +msgstr "Không thể ghi « yynxt_tbl »" #: gen.c:1470 msgid "Could not write yychk_tbl" -msgstr "Không ghi được « yychk_tbl »" +msgstr "Không thể ghi « yychk_tbl »" #: gen.c:1624 gen.c:1653 msgid "Could not write ftbl" -msgstr "Không ghi được « ftbl »" +msgstr "Không thể ghi « ftbl »" #: gen.c:1630 msgid "Could not write ssltbl" -msgstr "Không ghi được « ssltbl »" +msgstr "Không thể ghi « ssltbl »" #: gen.c:1681 msgid "Could not write eoltbl" @@ -160,23 +160,23 @@ msgstr "Không thể ghi « yynultrans_tbl »" #: main.c:187 msgid "rule cannot be matched" -msgstr "không thể khớp vơi quy tắc đó" +msgstr "quy tắc không thể được khớp" #: main.c:192 msgid "-s option given but default rule can be matched" -msgstr "đưa ra tùy chọn « -s » nhưng có thể khớp với quy tắc mặc định" +msgstr "đưa ra tùy chọn « -s » còn quy tắc mặc định có thể được khớp" #: main.c:231 msgid "Can't use -+ with -l option" -msgstr "Không thể sử dụng ký tư « -+ » với tùy chọn « -l »" +msgstr "Không thể dùng ký tư « -+ » với tùy chọn « -l »" #: main.c:234 msgid "Can't use -f or -F with -l option" -msgstr "Không thể sử dụng cờ « -f » hoặc « -F » với tùy chọn « -l »" +msgstr "Không thể dùng cờ « -f » hoặc « -F » với tùy chọn « -l »" #: main.c:238 msgid "Can't use --reentrant or --bison-bridge with -l option" -msgstr "Không thể sử dụng đối số « --reentrant » (điều vào lại) hoặc « --bison-bridge » (chiếc cầu bison) với tùy chọn « -l »" +msgstr "Không thể dùng đối số « --reentrant » (điều vào lại) hoặc « --bison-bridge » (chiếc cầu bison) với tùy chọn « -l »" #: main.c:275 msgid "-Cf/-CF and -Cm don't make sense together" @@ -192,11 +192,11 @@ msgstr "Tùy chọn « -Cf/-CF » không tương thích với chế độ « lex #: main.c:287 msgid "-Cf and -CF are mutually exclusive" -msgstr "Hai tùy chọn « -Cf » and « -CF » là loại từ lẫn nhau" +msgstr "Hai tùy chọn « -Cf » and « -CF » loại từ lẫn nhau" #: main.c:291 msgid "Can't use -+ with -CF option" -msgstr "Không thể sử dụng ký tự « -+ » với tùy chọn « -CF »" +msgstr "Không thể dùng ký tự « -+ » với tùy chọn « -CF »" #: main.c:294 #, c-format @@ -205,11 +205,11 @@ msgstr "« %array » (mảng) không tương thích với tùy chọn « -+ »" #: main.c:299 msgid "Options -+ and --reentrant are mutually exclusive." -msgstr "Hai tùy chọn « - + » và « --reentrant » (điều vào lại) là loại từ lẫn nhau." +msgstr "Hai tùy chọn « - + » và « --reentrant » (điều vào lại) loại từ lẫn nhau." #: main.c:302 msgid "bison bridge not supported for the C++ scanner." -msgstr "không hỗ trợ bison bridge (chiếc cầu bison) cho bộ quét C++." +msgstr "bison bridge (chiếc cầu bison) không được hỗ trợ với bộ quét C++." #: main.c:354 main.c:402 #, c-format @@ -228,7 +228,7 @@ msgstr "không thể mở tập tin khung sườn %s" #: main.c:500 #, c-format msgid "input error reading skeleton file %s" -msgstr "gặp lỗi nhập khi đọc tâp tin khung sườn %s" +msgstr "gặp lỗi nhập khi đọc tập tin khung sườn %s" #: main.c:504 #, c-format @@ -257,21 +257,21 @@ msgstr "gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin xuất %s" #: main.c:711 msgid "No backing up.\n" -msgstr "Không lưu trữ.\n" +msgstr "Không sao lưu.\n" #: main.c:715 #, c-format msgid "%d backing up (non-accepting) states.\n" -msgstr "%d đang lưu trữ các tính trạng (kiểu không chấp nhận).\n" +msgstr "%d đang sao lưu các tình trạng (kiểu không chấp nhận).\n" #: main.c:719 msgid "Compressed tables always back up.\n" -msgstr "Bảng đã nén luôn luôn lưu trữ.\n" +msgstr "Bảng đã nén luôn luôn sao lưu.\n" #: main.c:722 #, c-format msgid "error writing backup file %s" -msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin lưu trữ %s" +msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s" #: main.c:726 #, c-format @@ -304,12 +304,12 @@ msgstr " %d quy tắc\n" #: main.c:822 msgid " No backing up\n" -msgstr " Không lưu trữ\n" +msgstr " Không sao lưu\n" #: main.c:826 #, c-format msgid " %d backing-up (non-accepting) states\n" -msgstr " %d sao lưu tính trạng (kiểu không chấp nhận)\n" +msgstr " %d đang sao lưu tình trạng (kiểu không chấp nhận)\n" #: main.c:831 msgid " Compressed tables always back-up\n" @@ -317,7 +317,7 @@ msgstr " Bảng đã nén luôn luôn sao lưu\n" #: main.c:835 msgid " Beginning-of-line patterns used\n" -msgstr " Mẫu kiểu đầu dòng đã dùng\n" +msgstr " Dùng mẫu kiểu đầu dòng\n" #: main.c:837 #, c-format @@ -331,12 +331,12 @@ msgstr " %d tính trạng épxilông (ε), %d tính trạng épxilông đôi\n" #: main.c:845 msgid " no character classes\n" -msgstr " không có hạng ký tự nào\n" +msgstr " không có hạng ký tự\n" #: main.c:849 #, c-format msgid " %d/%d character classes needed %d/%d words of storage, %d reused\n" -msgstr " %d/%d hạng ky tự được cần %d/%d từ sức chứa, %d được sử dụng lại\n" +msgstr " %d/%d hạng ky tự cần thiết %d/%d từ sức chứa, %d được dùng lại\n" #: main.c:854 #, c-format @@ -381,7 +381,7 @@ msgstr " %d proto (vật đầu tiên) đã được tạo\n" #: main.c:887 #, c-format msgid " %d templates created, %d uses\n" -msgstr " %d biểu mẫu đã được tạo, %d lần sử dụng\n" +msgstr " %d biểu mẫu đã được tạo, %d lần dùng\n" #: main.c:895 #, c-format @@ -401,12 +401,12 @@ msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm với băm, %d DFA bằng nhau\n #: main.c:911 #, c-format msgid " %d sets of reallocations needed\n" -msgstr " cần đến %d tập điều phân chia lại\n" +msgstr " cần thiết %d tập điều phân chia lại\n" #: main.c:913 #, c-format msgid " %d total table entries needed\n" -msgstr " cần đến tổng số mục nhập bảng %d\n" +msgstr " cần thiết tổng số mục nhập bảng %d\n" #: main.c:988 msgid "Internal error. flexopts are malformed.\n" @@ -415,7 +415,7 @@ msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopt dạng sai.\n" #: main.c:998 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" -msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » để xem thông tin thêm.\n" +msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem thông tin thêm.\n" #: main.c:1055 #, c-format @@ -438,24 +438,24 @@ msgstr "không thể tạo tập tin thông tin sao lưu %s" #: main.c:1512 msgid "-l AT&T lex compatibility option entails a large performance penalty\n" -msgstr "Tùy chọn kiểu tương thích « -l » AT&T lex giảm tốc độ nhiều\n" +msgstr "Tùy chọn kiểu tương thích « -l » AT&T lex giảm hiệu suất nhiều\n" #: main.c:1515 msgid " and may be the actual source of other reported performance penalties\n" -msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm tốc độ khác\n" +msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm hiệu suất khác\n" #: main.c:1521 #, c-format msgid "%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match newline characters\n" -msgstr "%%tùy chọn « yylineno » giảm tốc độ CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng mới thôi\n" +msgstr "%%tùy chọn « yylineno » giảm hiệu suất CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng mới thôi\n" #: main.c:1528 msgid "-I (interactive) entails a minor performance penalty\n" -msgstr "Tùy chọn « -I » (tương tác) giảm tốc đô một ít\n" +msgstr "Tùy chọn « -I » (tương tác) giảm hiệu suất một ít\n" #: main.c:1533 msgid "yymore() entails a minor performance penalty\n" -msgstr "yymore() giảm tốc độ một ít\n" +msgstr "yymore() giảm hiệu suất một ít\n" #: main.c:1539 msgid "REJECT entails a large performance penalty\n" @@ -463,25 +463,25 @@ msgstr "REJECT (đuổi ra) giảm tốc độ nhiều\n" #: main.c:1544 msgid "Variable trailing context rules entail a large performance penalty\n" -msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến giảm tốc độ nhiều\n" +msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến giảm hiệu suất nhiều\n" #: main.c:1556 msgid "REJECT cannot be used with -f or -F" -msgstr "Không thể sử dụng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hoặc « -F »" +msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hay « -F »" #: main.c:1559 #, c-format msgid "%option yylineno cannot be used with REJECT" -msgstr "Không thể sử dụng %option (tùy chọn) « yylineno » với REJECT (đuổi ra)" +msgstr "Không cho phép dùng %option (tùy chọn) « yylineno » với REJECT (đuổi ra)" #: main.c:1562 msgid "variable trailing context rules cannot be used with -f or -F" -msgstr "không thể sử dụng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn « -f » hoặc « -F »" +msgstr "không cho phép dùng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn « -f » hay « -F »" #: main.c:1677 #, c-format msgid "%option yyclass only meaningful for C++ scanners" -msgstr "%option (tùy chọn) « yyclass » chỉ có ý nghĩa cho bộ quét C++" +msgstr "%option (tùy chọn) « yyclass » chỉ có ý nghĩa với bộ quét C++" #: main.c:1784 #, c-format @@ -552,27 +552,28 @@ msgid "" " -h, --help produce this help message\n" " -V, --version report %s version\n" msgstr "" -"Tạo ra chương trình thực hiện tiến trình khớp mẫu trong văn bản.\n" +"Tạo ra chương trình thực hiện tiến trình khớp mẫu trong đoạn chữ.\n" "\n" "Cách nén bảng:\n" -" -Ca, --align \tthoả hiệp giữa kích cỡ bảng và _canh lề_ bộ nhớ khá hơn -Ce, --ecs \tcấu tạo hạng kiểu tương đương\n" -" -Cf \tkhông nén bảng; sử dụng cách tiêu biểu « -f »\n" -" -CF \tkhông nén bảng; sử dụng cách tiêu biểu « -F »\n" +" -Ca, --align\t\tthoả hiệp giữa bảng lớn hơn\n" +"\tvà độ _canh lề_ bộ nhớ khá hơn\n" +" -Ce, --ecs \tcấu tạo hạng kiểu tương đương\n" +" -Cf \tkhông nén bảng; dùng sự tiêu biểu « -f »\n" +" -CF \tkhông nén bảng; dùng sự cách tiêu biểu « -F »\n" " -Cm, --meta-ecs cấu tạo hạng kiểu _siêu_ tương đương\n" -" -Cr, --read \tsử dụng chức năng read() (_đọc_) thay thế\n" -"\t\t\t\tthiết bị nhập/xuất chuẩn để nhập vào bộ quét\n" -" -f, --full \ttạo ra bộ quét nhanh và lớn; cùng tùy chọn với -Cfr (_đầy đủ_)\n" -" -F, --fast \tsử dụng cách tiêu biểu bảng xen kẽ;\n" -"\t\t\t\tcùng tùy chọn với -CFr (_nhanh_)\n" -" -Cem \tphương pháp nén mặc định\n" -"\t\t\t\t(cùng tùy chọn với « --ecs » « --meta-ecs »)\n" +" -Cr, --read \tdùng chức năng read() (_đọc_) thay thế\n" +"\t\t\t\tthiết bị nhập/xuất chuẩn để nhập bộ quét\n" +" -f, --full \ttạo ra bộ quét nhanh và lớn; bằng -Cfr (_đầy đủ_)\n" +" -F, --fast \tdùng sự tiêu biểu bảng xen kẽ; bằng -CFr (_nhanh_)\n" +" -Cem \tphương pháp nén mặc định;\n" +"\tbằng « --ecs » « --meta-ecs »)\n" "\n" "Gỡ lỗi:\n" -" -d, --debug \tbậtchế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n" +" -d, --debug \tbật chế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n" " -b, --backup \tghi thông tin _sao lưu_ vào %s\n" -" -p, --perf-report \tghi _thông báo tốc độ_ vào thiết bị lỗi chuẩn\n" -" -s, --nodefault \tthu hồi (_không_) quy tắc _mặc định_\n" -"\t\t\t\tđể ECHO (vọng) văn bản chưa khớp\n" +" -p, --perf-report \tghi _thông báo hiệu suất_ vào thiết bị lỗi chuẩn\n" +" -s, --nodefault \tthu hồi quy tắc _mặc định_\n" +"\tđể ECHO (vọng) đoạn chưa khớp\n" " -T, --trace \t%s nên chạy trong chế độ theo _dấu vết_\n" " -w, --nowarn \t_không_ tạo ra lời _cảnh báo_\n" " -v, --verbose \tghi tóm tắt các thống kê bộ quét\n" @@ -581,8 +582,9 @@ msgstr "" "Tập tin:\n" " -o, --outfile=TẬP_TIN \t\tghi rõ tên _tập tin xuất_\n" " -S, --skel=TẬP_TIN \t\tghi rõ tập tin _khung sườn_\n" -" -t, --stdout \t\tghi bộ quet ra _thiết bị xuất chuẩn_ thay thế ra %s\n" -" --yyclass=TÊN \t\t\ttên _hạng_ C++\n" +" -t, --stdout \t\tghi bộ quet ra _thiết bị xuất chuẩn_\n" +"\tthay thế ra %s\n" +" --yyclass=TÊN \t\t\ttên của _hạng_ C++\n" " --header-file=TẬP_TIN tạo _tập tin phần đầu_ C thêm vào bộ quét\n" " --tables-file[=TẬP_TIN] \t\tghi các bảng vào TẬP_TIN này\n" "\n" @@ -590,23 +592,27 @@ msgstr "" " -7, --7bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 7-bit\n" " -8, --8bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 8-bit\n" " -B, --batch \ttạo ra bộ quét _bó_ (ngược với tùy chọn « -I »)\n" -" -i, --case-insensitive\t\t_bỏ qua chữ hoa/thường_ tront mẫu\n" +" -i, --case-insensitive\t\t_bỏ qua chữ hoa/thường_ trong mẫu\n" " -l, --lex-compat \t\tđộ _tương thích_ tối đa với lex gốc\n" " -X, --posix-compat \tđộ _tương thích_ tối đa với lex _POSIX_\n" -" -I, --interactive \ttạo ra bộ quét _tương tác_ (ngược với tùy chọn « -B »)\n" -" --yylineno \t\ttheo dõi tổng _số dòng_ trong yylineno\n" +" -I, --interactive \ttạo ra bộ quét _tương tác_\n" +"\t(ngược với tùy chọn « -B »)\n" +" --yylineno \t\ttheo dõi số đếm số dòng trong yylineno\n" "\n" "Mã đã tạo ra :\n" " -+, --c++ \ttạo ra hang bộ quét kiểu C++\n" " -Dmacro[=lời_định_nghĩa] \t_định nghĩa_ bộ lệnh #define\n" "\t\t\t\t\t(lời định nghĩa mặc định là « 1 »)\n" -" -L, --noline \tthu hồi các chỉ thị #line trong bộ quét (_không dòng_)\n" -" -P, --prefix=CHUỖI sử dụng CHUỖI này là _tiền tố_ thay thế « yy »\n" +" -L, --noline \tthu hồi các chỉ thị #line trong bộ quét\n" +"\t(_không dòng_)\n" +" -P, --prefix=CHUỖI dùng CHUỖI này là _tiền tố_ thay thế « yy »\n" " -R, --reentrant \ttạo ra một bộ quét C kiểu _vào lại_\n" -" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý kiểu bison. (_cầu_)\n" -" --bison-locations \thỗ trợ yylloc (_địa điểm_).\n" +" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý kiểu bison.\n" +"\t(_cầu_)\n" +" --bison-locations \tgồm khả năng hỗ trợ yylloc (_địa điểm_).\n" " --stdinit \tkhởi động yyin/yyout vào thiết bị nhập/xuất chuẩn\n" -" --noansi-definitions \t_lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ (_không ANSI_)\n" +" --noansi-definitions \t_lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ\n" +"\t(_không ANSI_)\n" " --noansi-prototypes \tdanh sách tham số trống trong _vật đầu tiên_\n" "\t\t\t\t\t(_không ANSI_)\n" " --nounistd \t\t_không_ bao gồm <unistd.h>\n" @@ -636,7 +642,7 @@ msgstr "phát hiện ký tự sai « %s » trong check_char() (kiểm tra ký t #: misc.c:255 #, c-format msgid "scanner requires -8 flag to use the character %s" -msgstr "bộ quét cần đên cơ « -8 » để sử dụng ký tự %s" +msgstr "bộ quét cần thiết cờ « -8 » để dùng ký tự %s" #: misc.c:288 msgid "dynamic memory failure in copy_string()" @@ -649,7 +655,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi nôi bộ nghiêm trọng, %s\n" #: misc.c:875 msgid "attempt to increase array size failed" -msgstr "việc cố tăng kích cỡ mảng đã thất bại" +msgstr "việc cố gắng tăng kích cỡ mảng đã thất bại" #: misc.c:1002 msgid "bad line in skeleton file" @@ -677,7 +683,7 @@ msgstr "tính trạng # %4d\t" #: nfa.c:130 msgid "********** end of dump\n" -msgstr "********** kết thúc việc đổ\n" +msgstr "********** đổ xong\n" #: nfa.c:174 msgid "empty machine in dupmachine()" @@ -695,7 +701,7 @@ msgstr "kiểu tính trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu #: nfa.c:598 #, c-format msgid "input rules are too complicated (>= %d NFA states)" -msgstr "các quy tắc nhập là quá phức tạp (≥ %d tính trạng NFA)" +msgstr "các quy tắc nhập là quá phức tạp (≥ %d tình trạng NFA)" #: nfa.c:677 msgid "found too many transitions in mkxtion()" @@ -704,7 +710,7 @@ msgstr "gặp quá nhiều việc chuyển tiếp trong mkxtion()" #: nfa.c:703 #, c-format msgid "too many rules (> %d)!" -msgstr "• quá nhiều quy tắc (> %d). •" +msgstr "quá nhiều quy tắc (> %d) !" #: parse.y:183 msgid "unknown error processing section 1" @@ -720,11 +726,11 @@ msgstr "gặp quy tắc không được nhận diện" #: parse.y:456 parse.y:469 parse.y:538 msgid "trailing context used twice" -msgstr "ngữ cảnh theo sau đã được sử dụng hai lần" +msgstr "ngữ cảnh theo sau đã được dùng hai lần" #: parse.y:574 parse.y:584 parse.y:657 parse.y:667 msgid "bad iteration values" -msgstr "các giá trị lặp lại sai" +msgstr "gặp giá trị lặp lại sai" #: parse.y:602 parse.y:620 parse.y:685 parse.y:703 msgid "iteration value must be positive" @@ -782,7 +788,7 @@ msgstr "<start condition> (điệu kiện bắt đầu) sai: %s" #: scan.l:659 msgid "missing quote" -msgstr "thiếu dấu trích dẫn" +msgstr "dấu trích dẫn còn thiếu" #: scan.l:699 #, c-format @@ -843,7 +849,7 @@ msgstr "Không biết lỗi=(%d)\n" #: sym.c:100 msgid "symbol table memory allocation failed" -msgstr "việc phân chia bộ nhớ của bảng ký tự đã thất bại" +msgstr "việc phân chia bộ nhớ của bảng ký hiệu đã thất bại" #: sym.c:203 msgid "name defined twice" |