diff options
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 553 |
1 files changed, 257 insertions, 296 deletions
@@ -1,50 +1,49 @@ -# Vietnamese translation for flex-2.5.31. -# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. +# Vietnamese translation for Flex. +# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: flex 2.5.31\n" +"Project-Id-Version: flex-2.5.33\n" "Report-Msgid-Bugs-To: lex-help@lists.sourceforge.net\n" -"POT-Creation-Date: 2006-02-14 12:28-0500\n" -"PO-Revision-Date: 2005-03-31 16:08+0950\n" +"POT-Creation-Date: 2006-02-20 21:46-0500\n" +"PO-Revision-Date: 2006-03-10 23:25+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: dfa.c:61 #, c-format msgid "State #%d is non-accepting -\n" -msgstr "Tính trạng #%d không phải là loại chấp nhận -\n" +msgstr "Tính trạng #%d không phải là kiểu chấp nhận -\n" #: dfa.c:124 msgid "dangerous trailing context" msgstr "ngữ cảnh theo sau là nguy hiểm" #: dfa.c:166 -#, c-format msgid " associated rule line numbers:" -msgstr " số dòng quy tắc được thích hợp:" +msgstr " số hiệu dòng quy tắc được thích hợp:" #: dfa.c:202 -#, c-format msgid " out-transitions: " -msgstr " việc chuyển tiếp xuất:" +msgstr " việc chuyển tiếp xuất: " #: dfa.c:210 -#, c-format msgid "" "\n" " jam-transitions: EOF " msgstr "" "\n" -" chuyển tiếp jam (bị trở ngại?): gặp kết thức tập tin" +" chuyển tiếp jam (bị trở ngại?): gặp kết thúc tập tin" #: dfa.c:341 msgid "consistency check failed in epsclosure()" -msgstr "kiểm tra sự thống nhất trong epsclosure() đã thất bại rồi" +msgstr "kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong epsclosure()" #: dfa.c:429 msgid "" @@ -60,7 +59,7 @@ msgstr "" #: dfa.c:604 msgid "could not create unique end-of-buffer state" -msgstr "không tạo được tính trạng kết thức bộ đệm độc nhất" +msgstr "không thể tạo tính trạng kết thúc bộ đệm duy nhất" #: dfa.c:625 #, c-format @@ -69,15 +68,15 @@ msgstr "tính trạng # %d:\n" #: dfa.c:800 msgid "Could not write yynxt_tbl[][]" -msgstr "Không ghi được yynxt_tbl[][]" +msgstr "Không thể ghi « yynxt_tbl[][] »" #: dfa.c:1023 msgid "consistency check failed in symfollowset" -msgstr "kiểm tra sự thống nhất trong symfollowset đã thất bại rồi" +msgstr "việc kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong symfollowset" #: dfa.c:1071 msgid "bad transition character detected in sympartition()" -msgstr "phát hiện ký tự chuyển tiếp sai trong sympartition() rồi" +msgstr "phát hiện ký tự chuyển tiếp sai trong sympartition()" #: gen.c:484 msgid "" @@ -94,24 +93,24 @@ msgstr "" #: gen.c:668 gen.c:697 gen.c:1221 #, c-format msgid "state # %d accepts: [%d]\n" -msgstr "tính trạng # %d thì chấp nhận: [%d]\n" +msgstr "tính trạng # %d chấp nhận: [%d]\n" #: gen.c:1116 #, c-format msgid "state # %d accepts: " -msgstr "tính trạng # %d thì chấp nhận: " +msgstr "tính trạng # %d chấp nhận: " #: gen.c:1163 msgid "Could not write yyacclist_tbl" -msgstr "Không ghi được yyacclist_tbl" +msgstr "Không thể ghi « yyacclist_tbl »" #: gen.c:1239 msgid "Could not write yyacc_tbl" -msgstr "Không ghi được yyacc_tbl" +msgstr "Không thể ghi « yyacc_tbl »" #: gen.c:1254 gen.c:1639 gen.c:1662 msgid "Could not write ecstbl" -msgstr "Không ghi được ecstbl" +msgstr "Không thể ghi « ecstbl »" #: gen.c:1277 msgid "" @@ -121,399 +120,375 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "\n" -"Hạng tính loại tương đương mức cao hơn:\n" +"Hạng siêu tương đương:\n" #: gen.c:1299 msgid "Could not write yymeta_tbl" -msgstr "Không ghi được yymeta_tbl" +msgstr "Không thể ghi « yymeta_tbl »" #: gen.c:1360 msgid "Could not write yybase_tbl" -msgstr "Không ghi được yybase_tbl" +msgstr "Không thể ghi « yybase_tbl »" #: gen.c:1394 msgid "Could not write yydef_tbl" -msgstr "Không ghi được yydef_tbl" +msgstr "Không thể ghi « yydef_tbl »" #: gen.c:1434 msgid "Could not write yynxt_tbl" -msgstr "Không ghi được yynxt_tbl" +msgstr "Không ghi được « yynxt_tbl »" #: gen.c:1470 msgid "Could not write yychk_tbl" -msgstr "Không ghi được yychk_tbl" +msgstr "Không ghi được « yychk_tbl »" #: gen.c:1624 gen.c:1653 msgid "Could not write ftbl" -msgstr "Không ghi được ftbl" +msgstr "Không ghi được « ftbl »" #: gen.c:1630 msgid "Could not write ssltbl" -msgstr "Không ghi được ssltbl" +msgstr "Không ghi được « ssltbl »" #: gen.c:1681 msgid "Could not write eoltbl" -msgstr "Không ghi được eoltbl" +msgstr "Không thể ghi « eoltbl »" #: gen.c:1741 msgid "Could not write yynultrans_tbl" -msgstr "Không ghi được yynultrans_tbl" +msgstr "Không thể ghi « yynultrans_tbl »" #: main.c:187 msgid "rule cannot be matched" -msgstr "không thể khớp vơi quy tắc ấy" +msgstr "không thể khớp vơi quy tắc đó" #: main.c:192 msgid "-s option given but default rule can be matched" -msgstr "đưa ra tùy chọn -s nhưng có thể khớp với quy tắc mặc định" +msgstr "đưa ra tùy chọn « -s » nhưng có thể khớp với quy tắc mặc định" -#: main.c:229 +#: main.c:231 msgid "Can't use -+ with -l option" -msgstr "Không thể sử dụng ký tư -+ với tùy chọn -l" +msgstr "Không thể sử dụng ký tư « -+ » với tùy chọn « -l »" -#: main.c:232 +#: main.c:234 msgid "Can't use -f or -F with -l option" -msgstr "Không thể sử dụng cờ -f hoặc -F với tùy chọn -l " +msgstr "Không thể sử dụng cờ « -f » hoặc « -F » với tùy chọn « -l »" -#: main.c:236 +#: main.c:238 msgid "Can't use --reentrant or --bison-bridge with -l option" -msgstr "" -"Không thể sử dụng đối số --reentrant (vào lại) hoặc --bison-bridge (chiếc " -"cầu bison) với tùy chọn -l" +msgstr "Không thể sử dụng đối số « --reentrant » (điều vào lại) hoặc « --bison-bridge » (chiếc cầu bison) với tùy chọn « -l »" -#: main.c:273 +#: main.c:275 msgid "-Cf/-CF and -Cm don't make sense together" -msgstr "Hai tùy chọn -Cf/-CF và -Cm không có ý nghĩa với nhau" +msgstr "Hai tùy chọn « -Cf/-CF » và « -Cm » không có ý nghĩa với nhau" -#: main.c:276 +#: main.c:278 msgid "-Cf/-CF and -I are incompatible" -msgstr "Hai tùy chọn -Cf/-CF và -I không phải là tương thích với nhau" +msgstr "Hai tùy chọn « -Cf/-CF » và « -I » không tương thích với nhau" -#: main.c:280 +#: main.c:282 msgid "-Cf/-CF are incompatible with lex-compatibility mode" -msgstr "" -"Tùy chọn -Cf/-CF không phải là tương thích với chế độ lex-compatibility " -"(tương thích với lex)" +msgstr "Tùy chọn « -Cf/-CF » không tương thích với chế độ « lex-compatibility » (tương thích với lex)" -#: main.c:285 +#: main.c:287 msgid "-Cf and -CF are mutually exclusive" -msgstr "Hai tùy chọn -Cf and -CF là loại từ lẫn nhau" +msgstr "Hai tùy chọn « -Cf » and « -CF » là loại từ lẫn nhau" -#: main.c:289 +#: main.c:291 msgid "Can't use -+ with -CF option" -msgstr "Không thể sử dụng ký tự -+ với tùy chọn -CF " +msgstr "Không thể sử dụng ký tự « -+ » với tùy chọn « -CF »" -#: main.c:292 +#: main.c:294 #, c-format msgid "%array incompatible with -+ option" -msgstr "%array (mảng) không tương thích với tùy chọn -+" +msgstr "« %array » (mảng) không tương thích với tùy chọn « -+ »" -#: main.c:297 +#: main.c:299 msgid "Options -+ and --reentrant are mutually exclusive." -msgstr "Hai tùy chọn -+ và --reentrant (vào lại) là loại từ lẫn nhau." +msgstr "Hai tùy chọn « - + » và « --reentrant » (điều vào lại) là loại từ lẫn nhau." -#: main.c:300 +#: main.c:302 msgid "bison bridge not supported for the C++ scanner." msgstr "không hỗ trợ bison bridge (chiếc cầu bison) cho bộ quét C++." -#: main.c:352 main.c:400 +#: main.c:354 main.c:402 #, c-format msgid "could not create %s" -msgstr "không tạo được %s" +msgstr "không thể tạo %s" -#: main.c:413 +#: main.c:415 msgid "could not write tables header" -msgstr "không ghi được dòng đầu bảng" +msgstr "không thể ghi phần đầu bảng" -#: main.c:417 +#: main.c:419 #, c-format msgid "can't open skeleton file %s" -msgstr "không mở được tập tin khung sườn %s" +msgstr "không thể mở tập tin khung sườn %s" -#: main.c:498 +#: main.c:500 #, c-format msgid "input error reading skeleton file %s" -msgstr "gặp lỗi gõ khi đọc tâp tin khung sườn %s" +msgstr "gặp lỗi nhập khi đọc tâp tin khung sườn %s" -#: main.c:502 +#: main.c:504 #, c-format msgid "error closing skeleton file %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin khung sườn %s" -#: main.c:686 +#: main.c:688 #, c-format msgid "error creating header file %s" -msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin dòng đầu %s" +msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin phần đầu %s" -#: main.c:694 +#: main.c:696 #, c-format msgid "error writing output file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin xuất %s" -#: main.c:698 +#: main.c:700 #, c-format msgid "error closing output file %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất %s" -#: main.c:702 +#: main.c:704 #, c-format msgid "error deleting output file %s" -msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin xuất %s" +msgstr "gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin xuất %s" -#: main.c:709 -#, c-format +#: main.c:711 msgid "No backing up.\n" msgstr "Không lưu trữ.\n" -#: main.c:713 +#: main.c:715 #, c-format msgid "%d backing up (non-accepting) states.\n" -msgstr "%d đang lưu trữ tính trạng (loại không chấp nhận).\n" +msgstr "%d đang lưu trữ các tính trạng (kiểu không chấp nhận).\n" -#: main.c:717 -#, c-format +#: main.c:719 msgid "Compressed tables always back up.\n" -msgstr "Bảng nén luôn luôn lưu trữ.\n" +msgstr "Bảng đã nén luôn luôn lưu trữ.\n" -#: main.c:720 +#: main.c:722 #, c-format msgid "error writing backup file %s" msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin lưu trữ %s" -#: main.c:724 +#: main.c:726 #, c-format msgid "error closing backup file %s" -msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin lưu trữ %s" +msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin sao lưu %s" -#: main.c:729 +#: main.c:731 #, c-format msgid "%s version %s usage statistics:\n" -msgstr "phiên bản %s thống kê cách sử dụng %s:\n" +msgstr "%s phiên bản %s thống kê cách sử dụng:\n" -#: main.c:732 -#, c-format +#: main.c:734 msgid " scanner options: -" -msgstr " tùy chọn quét: -" +msgstr " tùy chọn bộ quét: —" -#: main.c:811 +#: main.c:813 #, c-format msgid " %d/%d NFA states\n" msgstr " %d/%d tính trạng NFA\n" -#: main.c:813 +#: main.c:815 #, c-format msgid " %d/%d DFA states (%d words)\n" msgstr " %d/%d tính trạng DFA (%d từ)\n" -#: main.c:815 +#: main.c:817 #, c-format msgid " %d rules\n" msgstr " %d quy tắc\n" -#: main.c:820 -#, c-format +#: main.c:822 msgid " No backing up\n" msgstr " Không lưu trữ\n" -#: main.c:824 +#: main.c:826 #, c-format msgid " %d backing-up (non-accepting) states\n" -msgstr " %d lưu trữ tính trạng (loại không chấp nhận)\n" +msgstr " %d sao lưu tính trạng (kiểu không chấp nhận)\n" -#: main.c:829 -#, c-format +#: main.c:831 msgid " Compressed tables always back-up\n" -msgstr " Bảng nén luôn luôn lưu trữ\n" +msgstr " Bảng đã nén luôn luôn sao lưu\n" -#: main.c:833 -#, c-format +#: main.c:835 msgid " Beginning-of-line patterns used\n" -msgstr " Sử dụng mẫu loại đầu dòng\n" +msgstr " Mẫu kiểu đầu dòng đã dùng\n" -#: main.c:835 +#: main.c:837 #, c-format msgid " %d/%d start conditions\n" msgstr " %d/%d điều kiện bắt đầu\n" -#: main.c:839 +#: main.c:841 #, c-format msgid " %d epsilon states, %d double epsilon states\n" -msgstr " %d tính trạng épxilông, %d tính trạng épxilông đôi\n" +msgstr " %d tính trạng épxilông (ε), %d tính trạng épxilông đôi\n" -#: main.c:843 -#, c-format +#: main.c:845 msgid " no character classes\n" -msgstr " không có hạng ký tự\n" +msgstr " không có hạng ký tự nào\n" -#: main.c:847 +#: main.c:849 #, c-format msgid " %d/%d character classes needed %d/%d words of storage, %d reused\n" -msgstr " %d/%d hạng ky tự cần %d/%d từ sức chứa, %d được sử dụng lại\n" +msgstr " %d/%d hạng ky tự được cần %d/%d từ sức chứa, %d được sử dụng lại\n" -#: main.c:852 +#: main.c:854 #, c-format msgid " %d state/nextstate pairs created\n" -msgstr " tạo %d cặp tính trạng/tính trạng tới rồi\n" +msgstr " %d cặp tính trạng/tính trạng tới đã được tạo\n" -#: main.c:855 +#: main.c:857 #, c-format msgid " %d/%d unique/duplicate transitions\n" -msgstr " %d/%d việc chuyên tiếp độc nhất/bản sao\n" +msgstr " %d/%d việc chuyên tiếp duy nhất/trùng\n" -#: main.c:860 +#: main.c:862 #, c-format msgid " %d table entries\n" -msgstr " %d mục bảng\n" +msgstr " %d mục nhập bảng\n" -#: main.c:868 +#: main.c:870 #, c-format msgid " %d/%d base-def entries created\n" -msgstr " tạo %d/%d mục base-def (định nghĩa cơ bản) rồi\n" +msgstr " %d/%d mục base-def (định nghĩa cơ bản) đã được tạo\n" -#: main.c:872 +#: main.c:874 #, c-format msgid " %d/%d (peak %d) nxt-chk entries created\n" -msgstr " tạo %d/%d (tối đa %d) mục nxt-chk (kiểm tra tới) rồi\n" +msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục nxt-chk (kiểm tra tới) đã được tạo\n" -#: main.c:876 +#: main.c:878 #, c-format msgid " %d/%d (peak %d) template nxt-chk entries created\n" -msgstr " tạo %d/%d (tối đa %d) mục khuôn mẫu nxt-chk (kiểm tra tới) rồi\n" +msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục biểu mẫu nxt-chk (kiểm tra tới) đã được tạo\n" -#: main.c:880 +#: main.c:882 #, c-format msgid " %d empty table entries\n" -msgstr " %d mục bảng trống\n" +msgstr " %d mục nhập bảng trống\n" -#: main.c:882 +#: main.c:884 #, c-format msgid " %d protos created\n" -msgstr " tạo %d proto (vật đầu tiên) rồi\n" +msgstr " %d proto (vật đầu tiên) đã được tạo\n" -#: main.c:885 +#: main.c:887 #, c-format msgid " %d templates created, %d uses\n" -msgstr " tạo %d khuôn mẫu, %d lần sử dụng rồi\n" +msgstr " %d biểu mẫu đã được tạo, %d lần sử dụng\n" -#: main.c:893 +#: main.c:895 #, c-format msgid " %d/%d equivalence classes created\n" -msgstr " tạo %d/%d hạng loại tương đương rồi\n" +msgstr " %d/%d hạng kiểu tương đương đã được tạo\n" -#: main.c:901 +#: main.c:903 #, c-format msgid " %d/%d meta-equivalence classes created\n" -msgstr " tạo %d/%d hạng loại tương đương mức cao hơn rồi\n" +msgstr " %d/%d hạng siêu tương đương đã được tạo\n" -#: main.c:907 +#: main.c:909 #, c-format msgid " %d (%d saved) hash collisions, %d DFAs equal\n" msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm với băm, %d DFA bằng nhau\n" -#: main.c:909 +#: main.c:911 #, c-format msgid " %d sets of reallocations needed\n" -msgstr " cần %d bộ điều phân chia lại\n" +msgstr " cần đến %d tập điều phân chia lại\n" -#: main.c:911 +#: main.c:913 #, c-format msgid " %d total table entries needed\n" -msgstr " cần tổng số %d mục bảng\n" +msgstr " cần đến tổng số mục nhập bảng %d\n" -#: main.c:986 -#, c-format +#: main.c:988 msgid "Internal error. flexopts are malformed.\n" -msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopt là khuyết tật.\n" +msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopt dạng sai.\n" -#: main.c:996 +#: main.c:998 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" -msgstr "Hãy thử lệnh `%s --help' để xem thông tin thêm.\n" +msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » để xem thông tin thêm.\n" -#: main.c:1053 +#: main.c:1055 #, c-format msgid "unknown -C option '%c'" -msgstr "không biết tùy chọn -C là '%c'" +msgstr "không biết tùy chọn « -C » là « %c »" -#: main.c:1182 +#: main.c:1184 #, c-format msgid "%s %s\n" msgstr "%s %s\n" -#: main.c:1457 +#: main.c:1459 msgid "fatal parse error" msgstr "gặp lỗi phân tách nghiêm trọng" -#: main.c:1489 +#: main.c:1491 #, c-format msgid "could not create backing-up info file %s" -msgstr "không tạo đươc tập tin thông tin lưu trữ %s" +msgstr "không thể tạo tập tin thông tin sao lưu %s" -#: main.c:1510 -#, c-format +#: main.c:1512 msgid "-l AT&T lex compatibility option entails a large performance penalty\n" -msgstr "Tùy chọn loại tương thích -l AT&T lex giảm tốc độ nhiều\n" +msgstr "Tùy chọn kiểu tương thích « -l » AT&T lex giảm tốc độ nhiều\n" -#: main.c:1513 -#, c-format +#: main.c:1515 msgid " and may be the actual source of other reported performance penalties\n" msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm tốc độ khác\n" -#: main.c:1519 +#: main.c:1521 #, c-format -msgid "" -"%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match " -"newline characters\n" -msgstr "" -"%%tùy chọn yylineno giảm tốc độ CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng mới " -"thôi\n" +msgid "%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match newline characters\n" +msgstr "%%tùy chọn « yylineno » giảm tốc độ CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng mới thôi\n" -#: main.c:1526 -#, c-format +#: main.c:1528 msgid "-I (interactive) entails a minor performance penalty\n" -msgstr "Tùy chọn -I (tương tác) thì giảm tốc đô một ít\n" +msgstr "Tùy chọn « -I » (tương tác) giảm tốc đô một ít\n" -#: main.c:1531 -#, c-format +#: main.c:1533 msgid "yymore() entails a minor performance penalty\n" -msgstr "yymore() thì giảm tốc độ một ít\n" +msgstr "yymore() giảm tốc độ một ít\n" -#: main.c:1537 -#, c-format +#: main.c:1539 msgid "REJECT entails a large performance penalty\n" -msgstr "REJECT (đuổi ra) thì giảm tốc độ nhiều\n" +msgstr "REJECT (đuổi ra) giảm tốc độ nhiều\n" -#: main.c:1542 -#, c-format +#: main.c:1544 msgid "Variable trailing context rules entail a large performance penalty\n" -msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau có thể thay đổi thì giảm tốc độ nhiều\n" +msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến giảm tốc độ nhiều\n" -#: main.c:1554 +#: main.c:1556 msgid "REJECT cannot be used with -f or -F" -msgstr "Không thể sử dụng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn -f hoặc -F" +msgstr "Không thể sử dụng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hoặc « -F »" -#: main.c:1557 +#: main.c:1559 #, c-format msgid "%option yylineno cannot be used with REJECT" -msgstr "Không thể sử dụng %option (tùy chọn) yylineno với REJECT (đuổi ra)" +msgstr "Không thể sử dụng %option (tùy chọn) « yylineno » với REJECT (đuổi ra)" -#: main.c:1560 +#: main.c:1562 msgid "variable trailing context rules cannot be used with -f or -F" -msgstr "" -"không thể sử dụng quy tắc ngữ cảnh theo sau có thể thay đổi với tùy chọn -f " -"hoặc-F" +msgstr "không thể sử dụng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn « -f » hoặc « -F »" -#: main.c:1675 +#: main.c:1677 #, c-format msgid "%option yyclass only meaningful for C++ scanners" -msgstr "%option (tùy chọn) yyclass chỉ có ý nghĩa cho bộ quét C++ " +msgstr "%option (tùy chọn) « yyclass » chỉ có ý nghĩa cho bộ quét C++" -#: main.c:1782 +#: main.c:1784 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTIONS] [FILE]...\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [TUY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n" -#: main.c:1785 +#: main.c:1787 #, c-format msgid "" "Generates programs that perform pattern-matching on text.\n" @@ -543,8 +518,7 @@ msgid "" " -S, --skel=FILE specify skeleton file\n" " -t, --stdout write scanner on stdout instead of %s\n" " --yyclass=NAME name of C++ class\n" -" --header-file=FILE create a C header file in addition to the " -"scanner\n" +" --header-file=FILE create a C header file in addition to the scanner\n" " --tables-file[=FILE] write tables to FILE\n" "\n" "Scanner behavior:\n" @@ -581,72 +555,64 @@ msgstr "" "Tạo ra chương trình thực hiện tiến trình khớp mẫu trong văn bản.\n" "\n" "Cách nén bảng:\n" -" -Ca, --align \tcó bảng nhỏ hơn còn _canh lề_ bộ nhớ khá hơn\n" -" -Ce, --ecs \tcấu tạo hạng loại tương đương\n" -" -Cf \tkhông nén bảng; sử dụng cách tiêu biểu -f\n" -" -CF \tkhông nén bảng; sử dụng cách tiêu biểu -F\n" -" -Cm, --meta-ecs cấu tạo hạng loại tương đương mức cao hơn\n" +" -Ca, --align \tthoả hiệp giữa kích cỡ bảng và _canh lề_ bộ nhớ khá hơn -Ce, --ecs \tcấu tạo hạng kiểu tương đương\n" +" -Cf \tkhông nén bảng; sử dụng cách tiêu biểu « -f »\n" +" -CF \tkhông nén bảng; sử dụng cách tiêu biểu « -F »\n" +" -Cm, --meta-ecs cấu tạo hạng kiểu _siêu_ tương đương\n" " -Cr, --read \tsử dụng chức năng read() (_đọc_) thay thế\n" -"\t\t\t\tthiết bị gõ/xuất chuẩn để gõ vào bộ quét\n" -" -f, --full \tcấu tạo bộ quét nhanh và lớn; bằng tùy chọn -Cfr (_đầy " -"đủ_)\n" -" -F, --fast \tsử dụng cách tiêu biểu bảng khác; bằng tùy chọn -CFr " -"(_nhanh_)\n" -" -Cem \tphương pháp nén mặc định (bằng tùy chọn --ecs --meta-ecs)\n" +"\t\t\t\tthiết bị nhập/xuất chuẩn để nhập vào bộ quét\n" +" -f, --full \ttạo ra bộ quét nhanh và lớn; cùng tùy chọn với -Cfr (_đầy đủ_)\n" +" -F, --fast \tsử dụng cách tiêu biểu bảng xen kẽ;\n" +"\t\t\t\tcùng tùy chọn với -CFr (_nhanh_)\n" +" -Cem \tphương pháp nén mặc định\n" +"\t\t\t\t(cùng tùy chọn với « --ecs » « --meta-ecs »)\n" "\n" "Gỡ lỗi:\n" -" -d, --debug \thiệu lực chế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n" -" -b, --backup \tghi thông tin _lưu trữ_ vào %s\n" +" -d, --debug \tbậtchế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n" +" -b, --backup \tghi thông tin _sao lưu_ vào %s\n" " -p, --perf-report \tghi _thông báo tốc độ_ vào thiết bị lỗi chuẩn\n" -" -s, --nodefault \tthu hồi (_không_) quy tắc _mặc định_ với văn bản chưa " -"khớp ECHO\n" -" -T, --trace \t%s nên chạy trong chế độ _theo dõi_\n" -" -w, --nowarn \t_không_ cấu tạo lời _cảnh báo_\n" -" -v, --verbose \tghi tóm tắt các thống kê bộ quét vào thiết bị xuất chuẩn " -"(_chi tiêt_)\n" +" -s, --nodefault \tthu hồi (_không_) quy tắc _mặc định_\n" +"\t\t\t\tđể ECHO (vọng) văn bản chưa khớp\n" +" -T, --trace \t%s nên chạy trong chế độ theo _dấu vết_\n" +" -w, --nowarn \t_không_ tạo ra lời _cảnh báo_\n" +" -v, --verbose \tghi tóm tắt các thống kê bộ quét\n" +"\t\t\t\tvào thiết bị xuất chuẩn (_chi tiêt_)\n" "\n" "Tập tin:\n" " -o, --outfile=TẬP_TIN \t\tghi rõ tên _tập tin xuất_\n" " -S, --skel=TẬP_TIN \t\tghi rõ tập tin _khung sườn_\n" -" -t, --stdout \t\tghi bộ quet trên _thiết bị xuất chuẩn_ thay " -"thế %s\n" +" -t, --stdout \t\tghi bộ quet ra _thiết bị xuất chuẩn_ thay thế ra %s\n" " --yyclass=TÊN \t\t\ttên _hạng_ C++\n" -" --header-file=TẬP_TIN tạo _tập tin dòng đầu_ C thêm vào bộ quét\n" -" --tables-file[=TẬP_TIN] \t\tghi bảng vào TẬP_TIN ấy\n" -"\n" -"Bộ quét:\n" -" -7, --7bit \t\tcấu tạo bộ quét loại 7-bit\n" -" -8, --8bit \t\tcấu tạo bộ quét loại 8-bit\n" -" -B, --batch \tcấu tạo bộ quét _theo lô_ (ngược với tùy chọn -" -"I)\n" +" --header-file=TẬP_TIN tạo _tập tin phần đầu_ C thêm vào bộ quét\n" +" --tables-file[=TẬP_TIN] \t\tghi các bảng vào TẬP_TIN này\n" +"\n" +"Ứng xử của bộ quét:\n" +" -7, --7bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 7-bit\n" +" -8, --8bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 8-bit\n" +" -B, --batch \ttạo ra bộ quét _bó_ (ngược với tùy chọn « -I »)\n" " -i, --case-insensitive\t\t_bỏ qua chữ hoa/thường_ tront mẫu\n" -" -l, --lex-compat \t\ttối đa độ _tương thích_ với lex gốc\n" -" -X, --posix-compat \ttối đa độ _tương thích_ với lex _POSIX_\n" -" -I, --interactive \tcấu tạo bộ quét _tương tác_ (ngược với tùy chọn -" -"B)\n" +" -l, --lex-compat \t\tđộ _tương thích_ tối đa với lex gốc\n" +" -X, --posix-compat \tđộ _tương thích_ tối đa với lex _POSIX_\n" +" -I, --interactive \ttạo ra bộ quét _tương tác_ (ngược với tùy chọn « -B »)\n" " --yylineno \t\ttheo dõi tổng _số dòng_ trong yylineno\n" "\n" -"Mã đã cấu tạo:\n" -" -+, --c++ \tcấu tạo hang bộ quét loại C++\n" -" -Dmacro[=defn] _định nghĩa_ macrô #define (lời định nghĩa mặc " -"định là '1')\n" -" -L, --noline \tthu hồi chỉ thị #line trong bộ quét (_không " -"dòng_)\n" -" -P, --prefix=CHUỖI sử dụng CHUỖI ấy là _tiền tố_ thay thế \"yy\"\n" -" -R, --reentrant \tcấu tạo bộ quét C loại _vào lại_\n" -" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý loại bison. " -"(_cầu_)\n" -" --bison-locations \thỗ trợ yylloc (_vị trí_).\n" -" --stdinit \tkhởi động yyin/yyout vào thiết bị gõ/xuất " -"chuẩn\n" -" --noansi-definitions \t_sự định nghĩa_ chức năng kiểu cũ (_không " -"ANSI_)\n" -" --noansi-prototypes \tdanh sách tham số trống trong _vật đầu tiên_ " -"(_không ANSI_)\n" +"Mã đã tạo ra :\n" +" -+, --c++ \ttạo ra hang bộ quét kiểu C++\n" +" -Dmacro[=lời_định_nghĩa] \t_định nghĩa_ bộ lệnh #define\n" +"\t\t\t\t\t(lời định nghĩa mặc định là « 1 »)\n" +" -L, --noline \tthu hồi các chỉ thị #line trong bộ quét (_không dòng_)\n" +" -P, --prefix=CHUỖI sử dụng CHUỖI này là _tiền tố_ thay thế « yy »\n" +" -R, --reentrant \ttạo ra một bộ quét C kiểu _vào lại_\n" +" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý kiểu bison. (_cầu_)\n" +" --bison-locations \thỗ trợ yylloc (_địa điểm_).\n" +" --stdinit \tkhởi động yyin/yyout vào thiết bị nhập/xuất chuẩn\n" +" --noansi-definitions \t_lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ (_không ANSI_)\n" +" --noansi-prototypes \tdanh sách tham số trống trong _vật đầu tiên_\n" +"\t\t\t\t\t(_không ANSI_)\n" " --nounistd \t\t_không_ bao gồm <unistd.h>\n" -" --noCHỨC_NĂNG \t\tkhông cấu tạo một CHỨC NĂNG cá biệt\n" +" --noCHỨC_NĂNG \t\tkhông tạo ra một CHỨC NĂNG cá biệt\n" "\n" -"Linh tinh:\n" +"Lặt vặt:\n" " -c \ttùy chọn POSIX không làm gì\n" " -n \ttùy chọn POSIX không làm gì\n" " -?\n" @@ -656,26 +622,25 @@ msgstr "" #: misc.c:100 misc.c:126 #, c-format msgid "name \"%s\" ridiculously long" -msgstr "tên \"%s\" quá dài" +msgstr "tên « %s » quá dài" #: misc.c:175 msgid "memory allocation failed in allocate_array()" -msgstr "" -"việc phân chia bộ nhớ trong allocate_array() (phân chia mảng) đã thất bai rồì" +msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong allocate_array() (phân chia mảng)" #: misc.c:250 #, c-format msgid "bad character '%s' detected in check_char()" -msgstr "phát hiện ký tự sai '%s' trong check_char() (kiểm tra ký tự)" +msgstr "phát hiện ký tự sai « %s » trong check_char() (kiểm tra ký tự)" #: misc.c:255 #, c-format msgid "scanner requires -8 flag to use the character %s" -msgstr "bộ quét cần đên cơ -8 để sử dụng ký tự %s" +msgstr "bộ quét cần đên cơ « -8 » để sử dụng ký tự %s" #: misc.c:288 msgid "dynamic memory failure in copy_string()" -msgstr "bộ nhớ động thất bại trong copy_string() (sao chép chuỗi)" +msgstr "bộ nhớ động đã thất bại trong copy_string() (sao chép chuỗi)" #: misc.c:422 #, c-format @@ -684,7 +649,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi nôi bộ nghiêm trọng, %s\n" #: misc.c:875 msgid "attempt to increase array size failed" -msgstr "việc cố tăng cỡ mảng đã thất bại rồi" +msgstr "việc cố tăng kích cỡ mảng đã thất bại" #: misc.c:1002 msgid "bad line in skeleton file" @@ -692,7 +657,7 @@ msgstr "gặp dòng sai trong tập tin khung sườn" #: misc.c:1051 msgid "memory allocation failed in yy_flex_xmalloc()" -msgstr "việc phân chia bộ nhớ đã thất bại trong yy_flex_xmalloc() rồi" +msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong yy_flex_xmalloc()" #: nfa.c:104 #, c-format @@ -711,9 +676,8 @@ msgid "state # %4d\t" msgstr "tính trạng # %4d\t" #: nfa.c:130 -#, c-format msgid "********** end of dump\n" -msgstr "********** đổ xong rồi\n" +msgstr "********** kết thúc việc đổ\n" #: nfa.c:174 msgid "empty machine in dupmachine()" @@ -722,31 +686,29 @@ msgstr "máy trống trong dupmachine() (trùng máy)" #: nfa.c:240 #, c-format msgid "Variable trailing context rule at line %d\n" -msgstr "Gặp quy tắc ngữ cảnh theo sau có thể thay đổi tại dòng %d\n" +msgstr "Gặp quy tắc ngữ cảnh theo sau biến tại dòng %d\n" #: nfa.c:353 msgid "bad state type in mark_beginning_as_normal()" -msgstr "" -"loại tính trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu cách bắt đầu " -"là thường)" +msgstr "kiểu tính trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu đầu là thường)" #: nfa.c:598 #, c-format msgid "input rules are too complicated (>= %d NFA states)" -msgstr "quy tắc gõ là quá phức tạp (>= %d tính trạng loại NFA)" +msgstr "các quy tắc nhập là quá phức tạp (≥ %d tính trạng NFA)" #: nfa.c:677 msgid "found too many transitions in mkxtion()" -msgstr "gặp quá nhiều việc chuyển tiếp mkxtion()" +msgstr "gặp quá nhiều việc chuyển tiếp trong mkxtion()" #: nfa.c:703 #, c-format msgid "too many rules (> %d)!" -msgstr "quá nhiều quy tắc (> %d)!" +msgstr "• quá nhiều quy tắc (> %d). •" #: parse.y:183 msgid "unknown error processing section 1" -msgstr "gặp lỗi không biết khi xử lý phần 1" +msgstr "gặp lỗi không rõ khi xử lý phần 1" #: parse.y:208 parse.y:373 msgid "bad start condition list" @@ -754,19 +716,19 @@ msgstr "danh sách điều kiện bắt đầu là sai" #: parse.y:337 msgid "unrecognized rule" -msgstr "không chấp nhân quy tắc ấy" +msgstr "gặp quy tắc không được nhận diện" #: parse.y:456 parse.y:469 parse.y:538 msgid "trailing context used twice" -msgstr "ngữ cảnh theo sau được sử dụng hai lần rồi" +msgstr "ngữ cảnh theo sau đã được sử dụng hai lần" #: parse.y:574 parse.y:584 parse.y:657 parse.y:667 msgid "bad iteration values" -msgstr "giá trị lặp lại sai" +msgstr "các giá trị lặp lại sai" #: parse.y:602 parse.y:620 parse.y:685 parse.y:703 msgid "iteration value must be positive" -msgstr "giá trị lặp lại phải là dương" +msgstr "giá trị lặp lại phải là số dương" #: parse.y:817 parse.y:827 #, c-format @@ -777,77 +739,77 @@ msgstr "phạm vị ký tự [%c-%c] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua ch msgid "negative range in character class" msgstr "gặp phạm vị âm trong hạng ký tự" -#: scan.l:70 scan.l:180 scan.l:267 scan.l:409 scan.l:548 scan.l:598 +#: scan.l:71 scan.l:181 scan.l:268 scan.l:410 scan.l:549 scan.l:599 msgid "Input line too long\n" -msgstr "Dòng gõ quá dài\n" +msgstr "dòng nhập quá dài\n" -#: scan.l:149 +#: scan.l:150 #, c-format msgid "malformed '%top' directive" -msgstr "chỉ thị loại '%top' khuyết tật (_đầu_)" +msgstr "chỉ thị kiểu « %top » dạng sai (_đỉnh_)" -#: scan.l:171 +#: scan.l:172 #, no-c-format msgid "unrecognized '%' directive" -msgstr "không chấp nhận chỉ thị loại '%'" +msgstr "gặp chỉ thị kiểu « % » không được nhận diện" -#: scan.l:251 +#: scan.l:252 msgid "Unmatched '{'" -msgstr "Chưa khớp '{'" +msgstr "Chưa khớp « { »" -#: scan.l:284 +#: scan.l:285 msgid "incomplete name definition" -msgstr "chưa đinh nghĩa xong tên" +msgstr "lời đinh nghĩa tên chưa hoàn tất" -#: scan.l:417 +#: scan.l:418 #, c-format msgid "unrecognized %%option: %s" -msgstr "không chấp nhận %%tùy chọn: %s" +msgstr "gặp tùy chọn %% không được nhận diện: %s" -#: scan.l:558 scan.l:677 +#: scan.l:559 scan.l:678 msgid "bad character class" msgstr "hạng ký tự sai" -#: scan.l:605 +#: scan.l:606 #, c-format msgid "undefined definition {%s}" msgstr "chưa định nghĩa lời định nghĩa {%s}" -#: scan.l:645 +#: scan.l:646 #, c-format msgid "bad <start condition>: %s" msgstr "<start condition> (điệu kiện bắt đầu) sai: %s" -#: scan.l:658 +#: scan.l:659 msgid "missing quote" msgstr "thiếu dấu trích dẫn" -#: scan.l:698 +#: scan.l:699 #, c-format msgid "bad character class expression: %s" msgstr "biểu thức hạng ký tự sai: %s" -#: scan.l:720 +#: scan.l:721 msgid "bad character inside {}'s" msgstr "có ký tự sai ở trong hai dấu ngoặc móc {}" -#: scan.l:726 +#: scan.l:727 msgid "missing }" msgstr "thiếu }" -#: scan.l:799 +#: scan.l:800 msgid "EOF encountered inside an action" -msgstr "gặp kết thức tập tin ở trong hành động" +msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong hành động" -#: scan.l:819 +#: scan.l:820 #, c-format msgid "bad character: %s" msgstr "ký tự sai: %s" -#: scan.l:848 +#: scan.l:849 #, c-format msgid "can't open %s" -msgstr "không mở được %s" +msgstr "không thể mở %s" #: scanopt.c:291 #, c-format @@ -857,22 +819,22 @@ msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" #: scanopt.c:565 #, c-format msgid "option `%s' doesn't allow an argument\n" -msgstr "tùy chọn `%s' không cho phép đối số\n" +msgstr "tùy chọn « %s » không cho phép đối số\n" #: scanopt.c:570 #, c-format msgid "option `%s' requires an argument\n" -msgstr "tùy chọn `%s' cần đến đối số\n" +msgstr "tùy chọn « %s » cần đến đối số\n" #: scanopt.c:574 #, c-format msgid "option `%s' is ambiguous\n" -msgstr "tùy chọn `%s' là mơ hồ\n" +msgstr "tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" #: scanopt.c:578 #, c-format msgid "Unrecognized option `%s'\n" -msgstr "Không chấp nhận tùy chọn `%s'\n" +msgstr "Gặp tùy chọn « %s » không được nhận diện\n" #: scanopt.c:582 #, c-format @@ -881,27 +843,26 @@ msgstr "Không biết lỗi=(%d)\n" #: sym.c:100 msgid "symbol table memory allocation failed" -msgstr "việc phân chia bộ nhớ của bảng ký tự đã thất bại rồi" +msgstr "việc phân chia bộ nhớ của bảng ký tự đã thất bại" #: sym.c:203 msgid "name defined twice" -msgstr "định nghĩa tên hai lần rồi" +msgstr "tên đã được định nghĩa hai lần" #: sym.c:254 #, c-format msgid "start condition %s declared twice" -msgstr "tuyên bố điều kiện bắt đầu %s hai lần rồi" +msgstr "điều kiện bắt đầu %s đã được tuyên bố hai lần" #: yylex.c:56 msgid "premature EOF" -msgstr "gặp kết thức tập tin quá sớm" +msgstr "gặp kết thúc tập tin quá sớm" #: yylex.c:198 -#, c-format msgid "End Marker\n" -msgstr "Dấu kết thức\n" +msgstr "Dấu kết thúc\n" #: yylex.c:204 #, c-format msgid "*Something Weird* - tok: %d val: %d\n" -msgstr "*Điều lạ* - hiệu bài: %d giá trị: %d\n" +msgstr "• Điều lạ • — hiệu bài: %d giá trị: %d\n" |