diff options
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 382 |
1 files changed, 205 insertions, 177 deletions
@@ -1,20 +1,21 @@ # Vietnamese translation for Flex. -# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006. +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the flex-2.5.34 package. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: flex-2.5.33\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: lex-help@lists.sourceforge.net\n" -"POT-Creation-Date: 2006-02-20 21:46-0500\n" -"PO-Revision-Date: 2006-07-01 16:57+0930\n" +"Project-Id-Version: flex 2.5.34\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: flex-devel@lists.sourceforge.net\n" +"POT-Creation-Date: 2007-12-12 16:05-0500\n" +"PO-Revision-Date: 2008-02-10 17:40+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #: dfa.c:61 #, c-format @@ -26,14 +27,17 @@ msgid "dangerous trailing context" msgstr "ngữ cảnh theo sau là nguy hiểm" #: dfa.c:166 +#, c-format msgid " associated rule line numbers:" -msgstr " số hiệu dòng quy tắc tương ứng:" +msgstr " số thứ tự dòng quy tắc tương ứng:" #: dfa.c:202 +#, c-format msgid " out-transitions: " msgstr " việc chuyển tiếp xuất: " #: dfa.c:210 +#, c-format msgid "" "\n" " jam-transitions: EOF " @@ -59,26 +63,22 @@ msgstr "" #: dfa.c:604 msgid "could not create unique end-of-buffer state" -msgstr "không thể tạo tính trạng kết thúc bộ đệm duy nhất" +msgstr "không thể tạo tình trạng kết thúc bộ đệm duy nhất" #: dfa.c:625 #, c-format msgid "state # %d:\n" -msgstr "tính trạng # %d:\n" +msgstr "tình trạng # %d:\n" -#: dfa.c:800 +#: dfa.c:785 msgid "Could not write yynxt_tbl[][]" msgstr "Không thể ghi « yynxt_tbl[][] »" -#: dfa.c:1023 -msgid "consistency check failed in symfollowset" -msgstr "việc kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong symfollowset" - -#: dfa.c:1071 +#: dfa.c:1052 msgid "bad transition character detected in sympartition()" msgstr "phát hiện ký tự chuyển tiếp sai trong sympartition()" -#: gen.c:484 +#: gen.c:478 msgid "" "\n" "\n" @@ -90,29 +90,29 @@ msgstr "" "Hạng độ tương đương:\n" "\n" -#: gen.c:668 gen.c:697 gen.c:1221 +#: gen.c:662 gen.c:691 gen.c:1215 #, c-format msgid "state # %d accepts: [%d]\n" msgstr "tình trạng # %d chấp nhận: [%d]\n" -#: gen.c:1116 +#: gen.c:1110 #, c-format msgid "state # %d accepts: " -msgstr "tính trạng # %d chấp nhận: " +msgstr "tình trạng # %d chấp nhận: " -#: gen.c:1163 +#: gen.c:1157 msgid "Could not write yyacclist_tbl" msgstr "Không thể ghi « yyacclist_tbl »" -#: gen.c:1239 +#: gen.c:1233 msgid "Could not write yyacc_tbl" msgstr "Không thể ghi « yyacc_tbl »" -#: gen.c:1254 gen.c:1639 gen.c:1662 +#: gen.c:1248 gen.c:1633 gen.c:1656 msgid "Could not write ecstbl" msgstr "Không thể ghi « ecstbl »" -#: gen.c:1277 +#: gen.c:1271 msgid "" "\n" "\n" @@ -122,373 +122,387 @@ msgstr "" "\n" "Hạng siêu tương đương:\n" -#: gen.c:1299 +#: gen.c:1293 msgid "Could not write yymeta_tbl" msgstr "Không thể ghi « yymeta_tbl »" -#: gen.c:1360 +#: gen.c:1354 msgid "Could not write yybase_tbl" msgstr "Không thể ghi « yybase_tbl »" -#: gen.c:1394 +#: gen.c:1388 msgid "Could not write yydef_tbl" msgstr "Không thể ghi « yydef_tbl »" -#: gen.c:1434 +#: gen.c:1428 msgid "Could not write yynxt_tbl" msgstr "Không thể ghi « yynxt_tbl »" -#: gen.c:1470 +#: gen.c:1464 msgid "Could not write yychk_tbl" msgstr "Không thể ghi « yychk_tbl »" -#: gen.c:1624 gen.c:1653 +#: gen.c:1618 gen.c:1647 msgid "Could not write ftbl" msgstr "Không thể ghi « ftbl »" -#: gen.c:1630 +#: gen.c:1624 msgid "Could not write ssltbl" msgstr "Không thể ghi « ssltbl »" -#: gen.c:1681 +#: gen.c:1675 msgid "Could not write eoltbl" msgstr "Không thể ghi « eoltbl »" -#: gen.c:1741 +#: gen.c:1735 msgid "Could not write yynultrans_tbl" msgstr "Không thể ghi « yynultrans_tbl »" -#: main.c:187 +#: main.c:189 msgid "rule cannot be matched" msgstr "quy tắc không thể được khớp" -#: main.c:192 +#: main.c:194 msgid "-s option given but default rule can be matched" msgstr "đưa ra tùy chọn « -s » còn quy tắc mặc định có thể được khớp" -#: main.c:231 +#: main.c:234 msgid "Can't use -+ with -l option" msgstr "Không thể dùng ký tư « -+ » với tùy chọn « -l »" -#: main.c:234 +#: main.c:237 msgid "Can't use -f or -F with -l option" msgstr "Không thể dùng cờ « -f » hoặc « -F » với tùy chọn « -l »" -#: main.c:238 +#: main.c:241 msgid "Can't use --reentrant or --bison-bridge with -l option" msgstr "Không thể dùng đối số « --reentrant » (điều vào lại) hoặc « --bison-bridge » (chiếc cầu bison) với tùy chọn « -l »" -#: main.c:275 +#: main.c:278 msgid "-Cf/-CF and -Cm don't make sense together" -msgstr "Hai tùy chọn « -Cf/-CF » và « -Cm » không có ý nghĩa với nhau" +msgstr "Hai tùy chọn « -Cf/-CF » và « -Cm » với nhau thì không có ý nghĩa" -#: main.c:278 +#: main.c:281 msgid "-Cf/-CF and -I are incompatible" msgstr "Hai tùy chọn « -Cf/-CF » và « -I » không tương thích với nhau" -#: main.c:282 +#: main.c:285 msgid "-Cf/-CF are incompatible with lex-compatibility mode" msgstr "Tùy chọn « -Cf/-CF » không tương thích với chế độ « lex-compatibility » (tương thích với lex)" -#: main.c:287 +#: main.c:290 msgid "-Cf and -CF are mutually exclusive" msgstr "Hai tùy chọn « -Cf » and « -CF » loại từ lẫn nhau" -#: main.c:291 +#: main.c:294 msgid "Can't use -+ with -CF option" msgstr "Không thể dùng ký tự « -+ » với tùy chọn « -CF »" -#: main.c:294 +#: main.c:297 #, c-format msgid "%array incompatible with -+ option" msgstr "« %array » (mảng) không tương thích với tùy chọn « -+ »" -#: main.c:299 +#: main.c:302 msgid "Options -+ and --reentrant are mutually exclusive." msgstr "Hai tùy chọn « - + » và « --reentrant » (điều vào lại) loại từ lẫn nhau." -#: main.c:302 +#: main.c:305 msgid "bison bridge not supported for the C++ scanner." msgstr "bison bridge (chiếc cầu bison) không được hỗ trợ với bộ quét C++." -#: main.c:354 main.c:402 +#: main.c:360 main.c:406 #, c-format msgid "could not create %s" msgstr "không thể tạo %s" -#: main.c:415 +#: main.c:419 msgid "could not write tables header" msgstr "không thể ghi phần đầu bảng" -#: main.c:419 +#: main.c:423 #, c-format msgid "can't open skeleton file %s" msgstr "không thể mở tập tin khung sườn %s" -#: main.c:500 +#: main.c:505 #, c-format msgid "input error reading skeleton file %s" -msgstr "gặp lỗi nhập khi đọc tập tin khung sườn %s" +msgstr "gặp lỗi nhập vào khi đọc tập tin khung sườn %s" -#: main.c:504 +#: main.c:509 #, c-format msgid "error closing skeleton file %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin khung sườn %s" -#: main.c:688 +#: main.c:694 #, c-format msgid "error creating header file %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin phần đầu %s" -#: main.c:696 +#: main.c:702 #, c-format msgid "error writing output file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin xuất %s" -#: main.c:700 +#: main.c:706 #, c-format msgid "error closing output file %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất %s" -#: main.c:704 +#: main.c:710 #, c-format msgid "error deleting output file %s" msgstr "gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin xuất %s" -#: main.c:711 +#: main.c:717 +#, c-format msgid "No backing up.\n" msgstr "Không sao lưu.\n" -#: main.c:715 +#: main.c:721 #, c-format msgid "%d backing up (non-accepting) states.\n" msgstr "%d đang sao lưu các tình trạng (kiểu không chấp nhận).\n" -#: main.c:719 +#: main.c:725 +#, c-format msgid "Compressed tables always back up.\n" -msgstr "Bảng đã nén luôn luôn sao lưu.\n" +msgstr "Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu.\n" -#: main.c:722 +#: main.c:728 #, c-format msgid "error writing backup file %s" msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s" -#: main.c:726 +#: main.c:732 #, c-format msgid "error closing backup file %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin sao lưu %s" -#: main.c:731 +#: main.c:737 #, c-format msgid "%s version %s usage statistics:\n" -msgstr "%s phiên bản %s thống kê cách sử dụng:\n" +msgstr "%s phiên bản %s thống kê sử dụng:\n" -#: main.c:734 +#: main.c:740 +#, c-format msgid " scanner options: -" msgstr " tùy chọn bộ quét: —" -#: main.c:813 +#: main.c:819 #, c-format msgid " %d/%d NFA states\n" -msgstr " %d/%d tính trạng NFA\n" +msgstr " %d/%d tình trạng NFA\n" -#: main.c:815 +#: main.c:821 #, c-format msgid " %d/%d DFA states (%d words)\n" -msgstr " %d/%d tính trạng DFA (%d từ)\n" +msgstr " %d/%d tình trạng DFA (%d từ)\n" -#: main.c:817 +#: main.c:823 #, c-format msgid " %d rules\n" msgstr " %d quy tắc\n" -#: main.c:822 +#: main.c:828 +#, c-format msgid " No backing up\n" msgstr " Không sao lưu\n" -#: main.c:826 +#: main.c:832 #, c-format msgid " %d backing-up (non-accepting) states\n" -msgstr " %d đang sao lưu tình trạng (kiểu không chấp nhận)\n" +msgstr " %d đang sao lưu các tình trạng (kiểu không chấp nhận)\n" -#: main.c:831 +#: main.c:837 +#, c-format msgid " Compressed tables always back-up\n" -msgstr " Bảng đã nén luôn luôn sao lưu\n" +msgstr " Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu\n" -#: main.c:835 +#: main.c:841 +#, c-format msgid " Beginning-of-line patterns used\n" msgstr " Dùng mẫu kiểu đầu dòng\n" -#: main.c:837 +#: main.c:843 #, c-format msgid " %d/%d start conditions\n" msgstr " %d/%d điều kiện bắt đầu\n" -#: main.c:841 +#: main.c:847 #, c-format msgid " %d epsilon states, %d double epsilon states\n" -msgstr " %d tính trạng épxilông (ε), %d tính trạng épxilông đôi\n" +msgstr " %d tình trạng épxilông (ε), %d tình trạng épxilông đôi\n" -#: main.c:845 +#: main.c:851 +#, c-format msgid " no character classes\n" msgstr " không có hạng ký tự\n" -#: main.c:849 +#: main.c:855 #, c-format msgid " %d/%d character classes needed %d/%d words of storage, %d reused\n" msgstr " %d/%d hạng ky tự cần thiết %d/%d từ sức chứa, %d được dùng lại\n" -#: main.c:854 +#: main.c:860 #, c-format msgid " %d state/nextstate pairs created\n" -msgstr " %d cặp tính trạng/tính trạng tới đã được tạo\n" +msgstr " %d cặp tình trạng/tình trạng kế tiếp đã được tạo\n" -#: main.c:857 +#: main.c:863 #, c-format msgid " %d/%d unique/duplicate transitions\n" msgstr " %d/%d việc chuyên tiếp duy nhất/trùng\n" -#: main.c:862 +#: main.c:868 #, c-format msgid " %d table entries\n" msgstr " %d mục nhập bảng\n" -#: main.c:870 +#: main.c:876 #, c-format msgid " %d/%d base-def entries created\n" -msgstr " %d/%d mục base-def (định nghĩa cơ bản) đã được tạo\n" +msgstr " %d/%d mục nhập base-def (định nghĩa cơ bản) đã được tạo\n" -#: main.c:874 +#: main.c:880 #, c-format msgid " %d/%d (peak %d) nxt-chk entries created\n" -msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục nxt-chk (kiểm tra tới) đã được tạo\n" +msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục nhập nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được tạo\n" -#: main.c:878 +#: main.c:884 #, c-format msgid " %d/%d (peak %d) template nxt-chk entries created\n" -msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục biểu mẫu nxt-chk (kiểm tra tới) đã được tạo\n" +msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục nhập biểu mẫu nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được tạo\n" -#: main.c:882 +#: main.c:888 #, c-format msgid " %d empty table entries\n" msgstr " %d mục nhập bảng trống\n" -#: main.c:884 +#: main.c:890 #, c-format msgid " %d protos created\n" msgstr " %d proto (vật đầu tiên) đã được tạo\n" -#: main.c:887 +#: main.c:893 #, c-format msgid " %d templates created, %d uses\n" -msgstr " %d biểu mẫu đã được tạo, %d lần dùng\n" +msgstr " %d mẫu đã được tạo, %d lần dùng\n" -#: main.c:895 +#: main.c:901 #, c-format msgid " %d/%d equivalence classes created\n" msgstr " %d/%d hạng kiểu tương đương đã được tạo\n" -#: main.c:903 +#: main.c:909 #, c-format msgid " %d/%d meta-equivalence classes created\n" msgstr " %d/%d hạng siêu tương đương đã được tạo\n" -#: main.c:909 +#: main.c:915 #, c-format msgid " %d (%d saved) hash collisions, %d DFAs equal\n" -msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm với băm, %d DFA bằng nhau\n" +msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm với hash, %d DFA bằng nhau\n" -#: main.c:911 +#: main.c:917 #, c-format msgid " %d sets of reallocations needed\n" -msgstr " cần thiết %d tập điều phân chia lại\n" +msgstr " cần thiết %d tập hợp điều phân chia lại\n" -#: main.c:913 +#: main.c:919 #, c-format msgid " %d total table entries needed\n" -msgstr " cần thiết tổng số mục nhập bảng %d\n" +msgstr " cần thiết tổng mục nhập bảng %d\n" -#: main.c:988 +#: main.c:996 +#, c-format msgid "Internal error. flexopts are malformed.\n" msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopt dạng sai.\n" -#: main.c:998 +#: main.c:1006 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" -msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem thông tin thêm.\n" +msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem thêm thông tin.\n" -#: main.c:1055 +#: main.c:1063 #, c-format msgid "unknown -C option '%c'" -msgstr "không biết tùy chọn « -C » là « %c »" +msgstr "không rõ tùy chọn « -C » là « %c »" -#: main.c:1184 +#: main.c:1192 #, c-format msgid "%s %s\n" msgstr "%s %s\n" -#: main.c:1459 +#: main.c:1467 msgid "fatal parse error" -msgstr "gặp lỗi phân tách nghiêm trọng" +msgstr "gặp lỗi phân tích nghiêm trọng" -#: main.c:1491 +#: main.c:1499 #, c-format msgid "could not create backing-up info file %s" msgstr "không thể tạo tập tin thông tin sao lưu %s" -#: main.c:1512 +#: main.c:1520 +#, c-format msgid "-l AT&T lex compatibility option entails a large performance penalty\n" -msgstr "Tùy chọn kiểu tương thích « -l » AT&T lex giảm hiệu suất nhiều\n" +msgstr "Tùy chọn kiểu tương thích lex AT&T « -l » rất giảm hiệu suất\n" -#: main.c:1515 +#: main.c:1523 +#, c-format msgid " and may be the actual source of other reported performance penalties\n" msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm hiệu suất khác\n" -#: main.c:1521 +#: main.c:1529 #, c-format msgid "%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match newline characters\n" -msgstr "%%tùy chọn « yylineno » giảm hiệu suất CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng mới thôi\n" +msgstr "%%tùy chọn « yylineno » giảm hiệu suất CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng mới\n" -#: main.c:1528 +#: main.c:1536 +#, c-format msgid "-I (interactive) entails a minor performance penalty\n" msgstr "Tùy chọn « -I » (tương tác) giảm hiệu suất một ít\n" -#: main.c:1533 +#: main.c:1541 +#, c-format msgid "yymore() entails a minor performance penalty\n" msgstr "yymore() giảm hiệu suất một ít\n" -#: main.c:1539 +#: main.c:1547 +#, c-format msgid "REJECT entails a large performance penalty\n" -msgstr "REJECT (đuổi ra) giảm tốc độ nhiều\n" +msgstr "REJECT (đuổi ra) rất giảm hiệu suất\n" -#: main.c:1544 +#: main.c:1552 +#, c-format msgid "Variable trailing context rules entail a large performance penalty\n" -msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến giảm hiệu suất nhiều\n" +msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến rất giảm hiệu suất\n" -#: main.c:1556 +#: main.c:1564 msgid "REJECT cannot be used with -f or -F" msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hay « -F »" -#: main.c:1559 +#: main.c:1567 #, c-format msgid "%option yylineno cannot be used with REJECT" msgstr "Không cho phép dùng %option (tùy chọn) « yylineno » với REJECT (đuổi ra)" -#: main.c:1562 +#: main.c:1570 msgid "variable trailing context rules cannot be used with -f or -F" msgstr "không cho phép dùng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn « -f » hay « -F »" -#: main.c:1677 +#: main.c:1691 #, c-format msgid "%option yyclass only meaningful for C++ scanners" msgstr "%option (tùy chọn) « yyclass » chỉ có ý nghĩa với bộ quét C++" -#: main.c:1784 +#: main.c:1798 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTIONS] [FILE]...\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [TUY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TUY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n" -#: main.c:1787 +#: main.c:1801 #, c-format msgid "" "Generates programs that perform pattern-matching on text.\n" @@ -628,7 +642,7 @@ msgstr "" #: misc.c:100 misc.c:126 #, c-format msgid "name \"%s\" ridiculously long" -msgstr "tên « %s » quá dài" +msgstr "tên « %s » là dài nhố nhăng" #: misc.c:175 msgid "memory allocation failed in allocate_array()" @@ -655,7 +669,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi nôi bộ nghiêm trọng, %s\n" #: misc.c:875 msgid "attempt to increase array size failed" -msgstr "việc cố gắng tăng kích cỡ mảng đã thất bại" +msgstr "việc thử tăng kích cỡ mảng đã thất bại" #: misc.c:1002 msgid "bad line in skeleton file" @@ -674,20 +688,21 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "\n" -"********** bắt đầu đổ NFA có tính trạng bắt đầu là %d\n" +"********** bắt đầu đổ NFA có tình trạng bắt đầu là %d\n" #: nfa.c:115 #, c-format msgid "state # %4d\t" -msgstr "tính trạng # %4d\t" +msgstr "tình trạng # %4d\t" #: nfa.c:130 +#, c-format msgid "********** end of dump\n" msgstr "********** đổ xong\n" #: nfa.c:174 msgid "empty machine in dupmachine()" -msgstr "máy trống trong dupmachine() (trùng máy)" +msgstr "máy trống trong dupmachine() (nhân đôi máy)" #: nfa.c:240 #, c-format @@ -696,12 +711,12 @@ msgstr "Gặp quy tắc ngữ cảnh theo sau biến tại dòng %d\n" #: nfa.c:353 msgid "bad state type in mark_beginning_as_normal()" -msgstr "kiểu tính trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu đầu là thường)" +msgstr "kiểu tình trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu đầu là thường)" #: nfa.c:598 #, c-format msgid "input rules are too complicated (>= %d NFA states)" -msgstr "các quy tắc nhập là quá phức tạp (≥ %d tình trạng NFA)" +msgstr "các quy tắc nhập vào là quá phức tạp (≥ %d tình trạng NFA)" #: nfa.c:677 msgid "found too many transitions in mkxtion()" @@ -712,107 +727,119 @@ msgstr "gặp quá nhiều việc chuyển tiếp trong mkxtion()" msgid "too many rules (> %d)!" msgstr "quá nhiều quy tắc (> %d) !" -#: parse.y:183 +#: parse.y:159 msgid "unknown error processing section 1" msgstr "gặp lỗi không rõ khi xử lý phần 1" -#: parse.y:208 parse.y:373 +#: parse.y:184 parse.y:351 msgid "bad start condition list" msgstr "danh sách điều kiện bắt đầu là sai" -#: parse.y:337 +#: parse.y:315 msgid "unrecognized rule" -msgstr "gặp quy tắc không được nhận diện" +msgstr "gặp quy tắc không được nhận dạng" -#: parse.y:456 parse.y:469 parse.y:538 +#: parse.y:434 parse.y:447 parse.y:516 msgid "trailing context used twice" -msgstr "ngữ cảnh theo sau đã được dùng hai lần" +msgstr "ngữ cảnh theo sau được dùng hai lần" -#: parse.y:574 parse.y:584 parse.y:657 parse.y:667 +#: parse.y:552 parse.y:562 parse.y:635 parse.y:645 msgid "bad iteration values" msgstr "gặp giá trị lặp lại sai" -#: parse.y:602 parse.y:620 parse.y:685 parse.y:703 +#: parse.y:580 parse.y:598 parse.y:663 parse.y:681 msgid "iteration value must be positive" msgstr "giá trị lặp lại phải là số dương" -#: parse.y:817 parse.y:827 +#: parse.y:806 parse.y:816 #, c-format msgid "the character range [%c-%c] is ambiguous in a case-insensitive scanner" msgstr "phạm vị ký tự [%c-%c] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ hoa/thường" -#: parse.y:832 +#: parse.y:821 msgid "negative range in character class" msgstr "gặp phạm vị âm trong hạng ký tự" -#: scan.l:71 scan.l:181 scan.l:268 scan.l:410 scan.l:549 scan.l:599 +#: parse.y:918 +msgid "[:^lower:] is ambiguous in case insensitive scanner" +msgstr "[:^lower:] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ hoa/thường" + +#: parse.y:924 +msgid "[:^upper:] ambiguous in case insensitive scanner" +msgstr "[:^upper:] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ hoa/thường" + +#: scan.l:75 scan.l:192 scan.l:300 scan.l:443 scan.l:618 scan.l:676 msgid "Input line too long\n" msgstr "dòng nhập quá dài\n" -#: scan.l:150 +#: scan.l:161 #, c-format msgid "malformed '%top' directive" -msgstr "chỉ thị kiểu « %top » dạng sai (_đỉnh_)" +msgstr "chỉ thị kiểu « %top » (đầu) dạng sai" -#: scan.l:172 +#: scan.l:183 #, no-c-format msgid "unrecognized '%' directive" -msgstr "gặp chỉ thị kiểu « % » không được nhận diện" +msgstr "gặp chỉ thị kiểu « % » không được nhận dạng" -#: scan.l:252 +#: scan.l:284 msgid "Unmatched '{'" msgstr "Chưa khớp « { »" -#: scan.l:285 +#: scan.l:317 msgid "incomplete name definition" msgstr "lời đinh nghĩa tên chưa hoàn tất" -#: scan.l:418 +#: scan.l:451 #, c-format msgid "unrecognized %%option: %s" -msgstr "gặp tùy chọn %% không được nhận diện: %s" +msgstr "gặp tùy chọn %% không được nhận dạng: %s" -#: scan.l:559 scan.l:678 +#: scan.l:633 scan.l:800 msgid "bad character class" msgstr "hạng ký tự sai" -#: scan.l:606 +#: scan.l:683 #, c-format msgid "undefined definition {%s}" -msgstr "chưa định nghĩa lời định nghĩa {%s}" +msgstr "chưa xác định lời định nghĩa {%s}" -#: scan.l:646 +#: scan.l:755 #, c-format msgid "bad <start condition>: %s" msgstr "<start condition> (điệu kiện bắt đầu) sai: %s" -#: scan.l:659 +#: scan.l:768 msgid "missing quote" -msgstr "dấu trích dẫn còn thiếu" +msgstr "thiếu dấu trích dẫn" -#: scan.l:699 +#: scan.l:834 #, c-format msgid "bad character class expression: %s" msgstr "biểu thức hạng ký tự sai: %s" -#: scan.l:721 +#: scan.l:856 msgid "bad character inside {}'s" msgstr "có ký tự sai ở trong hai dấu ngoặc móc {}" -#: scan.l:727 +#: scan.l:862 msgid "missing }" msgstr "thiếu }" -#: scan.l:800 +#: scan.l:940 msgid "EOF encountered inside an action" -msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong hành động" +msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong một hành động" -#: scan.l:820 +#: scan.l:945 +msgid "EOF encountered inside pattern" +msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong mẫu" + +#: scan.l:967 #, c-format msgid "bad character: %s" msgstr "ký tự sai: %s" -#: scan.l:849 +#: scan.l:996 #, c-format msgid "can't open %s" msgstr "không thể mở %s" @@ -820,7 +847,7 @@ msgstr "không thể mở %s" #: scanopt.c:291 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTIONS]...\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" #: scanopt.c:565 #, c-format @@ -840,22 +867,22 @@ msgstr "tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" #: scanopt.c:578 #, c-format msgid "Unrecognized option `%s'\n" -msgstr "Gặp tùy chọn « %s » không được nhận diện\n" +msgstr "Không nhận ra tùy chọn « %s »\n" #: scanopt.c:582 #, c-format msgid "Unknown error=(%d)\n" -msgstr "Không biết lỗi=(%d)\n" +msgstr "Không rõ lỗi=(%d)\n" #: sym.c:100 msgid "symbol table memory allocation failed" -msgstr "việc phân chia bộ nhớ của bảng ký hiệu đã thất bại" +msgstr "lỗi phân chia bộ nhớ của bảng ký hiệu" -#: sym.c:203 +#: sym.c:202 msgid "name defined twice" -msgstr "tên đã được định nghĩa hai lần" +msgstr "tên đã được xác định hai lần" -#: sym.c:254 +#: sym.c:253 #, c-format msgid "start condition %s declared twice" msgstr "điều kiện bắt đầu %s đã được tuyên bố hai lần" @@ -865,6 +892,7 @@ msgid "premature EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin quá sớm" #: yylex.c:198 +#, c-format msgid "End Marker\n" msgstr "Dấu kết thúc\n" |