From ab49343b08c933e32de8de78132649f9560a3727 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Will Estes Date: Sat, 6 May 2017 15:10:08 -0400 Subject: gettext: pulled latest translations; recompiled against current sources --- po/vi.po | 434 +++++++++++++++++++++++++++++++++++---------------------------- 1 file changed, 239 insertions(+), 195 deletions(-) (limited to 'po/vi.po') diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index c8d882c..bfd8dad 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -10,55 +10,55 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: flex-2.5.38\n" "Report-Msgid-Bugs-To: flex-devel@lists.sourceforge.net\n" -"POT-Creation-Date: 2014-02-11 16:15-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-06 10:49-0400\n" "PO-Revision-Date: 2014-02-14 08:17+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" -"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" -#: buf.c:78 +#: src/buf.c:79 msgid "Allocation of buffer to print string failed" msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho lệnh in chuỗi gặp lỗi" -#: buf.c:100 +#: src/buf.c:107 msgid "Allocation of buffer for line directive failed" msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho chỉ thị dòng gặp lỗi" -#: buf.c:177 +#: src/buf.c:177 msgid "Allocation of buffer for m4 def failed" msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho “m4 def” gặp lỗi" -#: buf.c:197 +#: src/buf.c:198 msgid "Allocation of buffer for m4 undef failed" msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho “m4 undef” gặp lỗi" -#: dfa.c:61 +#: src/dfa.c:59 #, c-format msgid "State #%d is non-accepting -\n" msgstr "Trạng thái #%d là không chấp nhận -\n" -#: dfa.c:124 +#: src/dfa.c:119 msgid "dangerous trailing context" msgstr "ngữ cảnh theo sau là nguy hiểm" -#: dfa.c:166 +#: src/dfa.c:159 #, c-format msgid " associated rule line numbers:" msgstr " số thứ tự dòng quy tắc tương ứng:" -#: dfa.c:202 +#: src/dfa.c:193 #, c-format msgid " out-transitions: " msgstr " việc chuyển tiếp xuất: " -#: dfa.c:210 +#: src/dfa.c:201 #, c-format msgid "" "\n" @@ -67,11 +67,11 @@ msgstr "" "\n" " chuyển tiếp kẹt: gặp kết thúc tập tin " -#: dfa.c:341 +#: src/dfa.c:331 msgid "consistency check failed in epsclosure()" msgstr "việc kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong epsclosure()" -#: dfa.c:429 +#: src/dfa.c:419 msgid "" "\n" "\n" @@ -83,24 +83,24 @@ msgstr "" "Đổ DFA:\n" "\n" -#: dfa.c:604 +#: src/dfa.c:587 msgid "could not create unique end-of-buffer state" msgstr "không thể tạo trạng thái kết-thúc-bộ-đệm duy nhất" -#: dfa.c:625 +#: src/dfa.c:608 #, c-format msgid "state # %d:\n" msgstr "trạng thái# %d:\n" -#: dfa.c:785 +#: src/dfa.c:768 msgid "Could not write yynxt_tbl[][]" msgstr "Không thể ghi \"yynxt_tbl[][]\"" -#: dfa.c:1049 +#: src/dfa.c:1028 msgid "bad transition character detected in sympartition()" msgstr "phát hiện ký tự chuyển tiếp sai trong sympartition()" -#: gen.c:478 +#: src/gen.c:480 msgid "" "\n" "\n" @@ -112,29 +112,29 @@ msgstr "" "Lớp tương đương:\n" "\n" -#: gen.c:662 gen.c:691 gen.c:1215 +#: src/gen.c:669 src/gen.c:698 src/gen.c:1218 #, c-format msgid "state # %d accepts: [%d]\n" msgstr "trạng thái # %d chấp nhận: [%d]\n" -#: gen.c:1110 +#: src/gen.c:1115 #, c-format msgid "state # %d accepts: " msgstr "trạng thái # %d chấp nhận: " -#: gen.c:1157 +#: src/gen.c:1162 msgid "Could not write yyacclist_tbl" msgstr "Không thể ghi \"yyacclist_tbl\"" -#: gen.c:1233 +#: src/gen.c:1236 msgid "Could not write yyacc_tbl" msgstr "Không thể ghi \"yyacc_tbl\"" -#: gen.c:1248 gen.c:1633 gen.c:1656 +#: src/gen.c:1251 src/gen.c:1623 src/gen.c:1646 msgid "Could not write ecstbl" msgstr "Không thể ghi \"ecstbl\"" -#: gen.c:1271 +#: src/gen.c:1271 msgid "" "\n" "\n" @@ -144,392 +144,409 @@ msgstr "" "\n" "Lớp tương-đương-meta:\n" -#: gen.c:1293 +#: src/gen.c:1293 msgid "Could not write yymeta_tbl" msgstr "Không thể ghi \"yymeta_tbl\"" -#: gen.c:1354 +#: src/gen.c:1352 msgid "Could not write yybase_tbl" msgstr "Không thể ghi \"yybase_tbl\"" -#: gen.c:1388 +#: src/gen.c:1384 msgid "Could not write yydef_tbl" msgstr "Không thể ghi \"yydef_tbl\"" -#: gen.c:1428 +#: src/gen.c:1422 msgid "Could not write yynxt_tbl" msgstr "Không thể ghi \"yynxt_tbl\"" -#: gen.c:1464 +#: src/gen.c:1456 msgid "Could not write yychk_tbl" msgstr "Không thể ghi \"yychk_tbl\"" -#: gen.c:1618 gen.c:1647 +#: src/gen.c:1608 src/gen.c:1637 msgid "Could not write ftbl" msgstr "Không thể ghi \"ftbl\"" -#: gen.c:1624 +#: src/gen.c:1614 msgid "Could not write ssltbl" msgstr "Không thể ghi \"ssltbl\"" -#: gen.c:1675 +#: src/gen.c:1665 msgid "Could not write eoltbl" msgstr "Không thể ghi \"eoltbl\"" -#: gen.c:1735 +#: src/gen.c:1722 msgid "Could not write yynultrans_tbl" msgstr "Không thể ghi \"yynultrans_tbl\"" -#: main.c:191 +#: src/main.c:178 msgid "rule cannot be matched" msgstr "quy tắc không thể được khớp" -#: main.c:196 +#: src/main.c:183 msgid "-s option given but default rule can be matched" msgstr "đưa ra tùy chọn \"-s\" còn quy tắc mặc định có thể được khớp" -#: main.c:236 +#: src/main.c:221 msgid "Can't use -+ with -l option" msgstr "Không thể dùng ký tự \"-+\" với tùy chọn \"-l\"" -#: main.c:239 +#: src/main.c:224 msgid "Can't use -f or -F with -l option" msgstr "Không thể dùng cờ \"-f\" hoặc \"-F\" với tùy chọn \"-l\"" -#: main.c:243 +#: src/main.c:228 msgid "Can't use --reentrant or --bison-bridge with -l option" -msgstr "Không thể dùng đối số \"--reentrant\" (điều vào lại) hoặc \"--bison-bridge\" (chiếc cầu bison) với tùy chọn \"-l\"" +msgstr "" +"Không thể dùng đối số \"--reentrant\" (điều vào lại) hoặc \"--bison-bridge" +"\" (chiếc cầu bison) với tùy chọn \"-l\"" -#: main.c:275 +#: src/main.c:260 msgid "-Cf/-CF and -Cm don't make sense together" msgstr "Hai tùy chọn \"-Cf/-CF\" và \"-Cm\" với nhau thì không có ý nghĩa" -#: main.c:278 +#: src/main.c:263 msgid "-Cf/-CF and -I are incompatible" msgstr "Hai tùy chọn \"-Cf/-CF\" và \"-I\" không tương thích với nhau" -#: main.c:282 +#: src/main.c:267 msgid "-Cf/-CF are incompatible with lex-compatibility mode" -msgstr "Tùy chọn \"-Cf/-CF\" không tương thích với chế độ \"lex-compatibility\" (tương thích với lex)" +msgstr "" +"Tùy chọn \"-Cf/-CF\" không tương thích với chế độ \"lex-compatibility" +"\" (tương thích với lex)" -#: main.c:287 +#: src/main.c:272 msgid "-Cf and -CF are mutually exclusive" msgstr "Hai tùy chọn \"-Cf\" and \"-CF\" loại từ lẫn nhau" -#: main.c:291 +#: src/main.c:276 msgid "Can't use -+ with -CF option" msgstr "Không thể dùng ký tự \"-+\" với tùy chọn \"-CF\"" -#: main.c:294 +#: src/main.c:279 #, c-format msgid "%array incompatible with -+ option" msgstr "\"%array\" (mảng) không tương thích với tùy chọn \"-+\"" -#: main.c:299 +#: src/main.c:284 msgid "Options -+ and --reentrant are mutually exclusive." msgstr "Hai tùy chọn \"- +\" và \"--reentrant\" xung đột với nhau." -#: main.c:302 +#: src/main.c:287 msgid "bison bridge not supported for the C++ scanner." msgstr "bison bridge (chiếc cầu bison) không được hỗ trợ với bộ quét C++." -#: main.c:357 main.c:403 +#: src/main.c:336 src/main.c:419 #, c-format msgid "could not create %s" msgstr "không thể tạo %s" -#: main.c:416 +#: src/main.c:431 msgid "could not write tables header" msgstr "không thể ghi phần đầu bảng" -#: main.c:420 +#: src/main.c:435 #, c-format msgid "can't open skeleton file %s" msgstr "không thể mở tập tin khung sườn %s" -#: main.c:456 +#: src/main.c:450 +msgid "Prefix cannot include '[' or ']'" +msgstr "" + +#: src/main.c:474 msgid "allocation of macro definition failed" msgstr "việc phân bổ cho định nghĩa macro gặp lỗi" -#: main.c:504 +#: src/main.c:521 #, c-format msgid "input error reading skeleton file %s" msgstr "gặp lỗi nhập vào khi đọc tập tin khung sườn %s" -#: main.c:508 +#: src/main.c:525 #, c-format msgid "error closing skeleton file %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin khung sườn %s" -#: main.c:693 +#: src/main.c:709 #, c-format msgid "error creating header file %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin phần đầu %s" -#: main.c:701 +#: src/main.c:717 #, c-format msgid "error writing output file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin xuất %s" -#: main.c:705 +#: src/main.c:721 #, c-format msgid "error closing output file %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất %s" -#: main.c:709 +#: src/main.c:725 #, c-format msgid "error deleting output file %s" msgstr "gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin xuất %s" -#: main.c:716 +#: src/main.c:732 #, c-format msgid "No backing up.\n" msgstr "Không sao lưu.\n" -#: main.c:720 +#: src/main.c:736 #, c-format msgid "%d backing up (non-accepting) states.\n" msgstr "%d đang sao lưu các trạng thái (kiểu không chấp nhận).\n" -#: main.c:724 +#: src/main.c:740 #, c-format msgid "Compressed tables always back up.\n" msgstr "Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu.\n" -#: main.c:727 +#: src/main.c:743 #, c-format msgid "error writing backup file %s" msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s" -#: main.c:731 +#: src/main.c:747 #, c-format msgid "error closing backup file %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin sao lưu %s" -#: main.c:736 +#: src/main.c:752 #, c-format msgid "%s version %s usage statistics:\n" msgstr "%s phiên bản %s thống kê sử dụng:\n" -#: main.c:739 +#: src/main.c:755 #, c-format msgid " scanner options: -" msgstr " tùy chọn bộ quét: —" -#: main.c:818 +#: src/main.c:834 #, c-format msgid " %d/%d NFA states\n" msgstr " %d/%d trạng thái NFA\n" -#: main.c:820 +#: src/main.c:836 #, c-format msgid " %d/%d DFA states (%d words)\n" msgstr " %d/%d trạng thái DFA (%d từ)\n" -#: main.c:822 +#: src/main.c:838 #, c-format msgid " %d rules\n" msgstr " %d quy tắc\n" -#: main.c:827 +#: src/main.c:843 #, c-format msgid " No backing up\n" msgstr " Không sao lưu\n" -#: main.c:831 +#: src/main.c:847 #, c-format msgid " %d backing-up (non-accepting) states\n" msgstr " %d đang sao lưu các trạng thái (kiểu không chấp nhận)\n" -#: main.c:836 +#: src/main.c:852 #, c-format msgid " Compressed tables always back-up\n" msgstr " Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu\n" -#: main.c:840 +#: src/main.c:856 #, c-format msgid " Beginning-of-line patterns used\n" msgstr " Dùng mẫu kiểu đầu dòng\n" -#: main.c:842 +#: src/main.c:858 #, c-format msgid " %d/%d start conditions\n" msgstr " %d/%d điều kiện bắt đầu\n" -#: main.c:846 +#: src/main.c:862 #, c-format msgid " %d epsilon states, %d double epsilon states\n" msgstr " %d trạng thái épxilông (ε), %d trạng thái épxilông đôi\n" -#: main.c:850 +#: src/main.c:866 #, c-format msgid " no character classes\n" msgstr " không có lớp ký tự\n" -#: main.c:854 +#: src/main.c:870 #, c-format msgid " %d/%d character classes needed %d/%d words of storage, %d reused\n" msgstr " %d/%d lớp ký tự cần %d/%d từ bộ nhớ, %d được dùng lại\n" -#: main.c:859 +#: src/main.c:875 #, c-format msgid " %d state/nextstate pairs created\n" msgstr " %d cặp trạng_thái/trạng_thái_kế đã được tạo\n" -#: main.c:862 +#: src/main.c:878 #, c-format msgid " %d/%d unique/duplicate transitions\n" msgstr " %d/%d việc chuyển tiếp duy nhất/trùng\n" -#: main.c:867 +#: src/main.c:883 #, c-format msgid " %d table entries\n" msgstr " %d mục tin bảng\n" -#: main.c:875 +#: src/main.c:891 #, c-format msgid " %d/%d base-def entries created\n" msgstr " %d/%d mục tin base-def (định nghĩa cơ bản) đã được tạo\n" -#: main.c:879 +#: src/main.c:895 #, c-format msgid " %d/%d (peak %d) nxt-chk entries created\n" msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục tin nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được tạo\n" -#: main.c:883 +#: src/main.c:899 #, c-format msgid " %d/%d (peak %d) template nxt-chk entries created\n" -msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục tin biểu mẫu nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được tạo\n" +msgstr "" +" %d/%d (tối đa %d) mục tin biểu mẫu nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được tạo\n" -#: main.c:887 +#: src/main.c:903 #, c-format msgid " %d empty table entries\n" msgstr " %d mục tin bảng trống\n" -#: main.c:889 +#: src/main.c:905 #, c-format msgid " %d protos created\n" msgstr " %d proto (khai báo nguyên mẫu) đã được tạo\n" -#: main.c:892 +#: src/main.c:908 #, c-format msgid " %d templates created, %d uses\n" msgstr " %d mẫu đã được tạo, %d lần dùng\n" -#: main.c:900 +#: src/main.c:916 #, c-format msgid " %d/%d equivalence classes created\n" msgstr " %d/%d lớp kiểu tương đương đã được tạo\n" -#: main.c:908 +#: src/main.c:924 #, c-format msgid " %d/%d meta-equivalence classes created\n" msgstr " %d/%d lớp tương-đương-meta đã được tạo\n" -#: main.c:914 +#: src/main.c:930 #, c-format msgid " %d (%d saved) hash collisions, %d DFAs equal\n" msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm mã băm, %d DFA bằng nhau\n" -#: main.c:916 +#: src/main.c:932 #, c-format msgid " %d sets of reallocations needed\n" msgstr " cần %d tập hợp tái cấp phát\n" -#: main.c:918 +#: src/main.c:934 #, c-format msgid " %d total table entries needed\n" msgstr " cần tổng %d mục tin bảng\n" -#: main.c:995 +#: src/main.c:1008 #, c-format msgid "Internal error. flexopts are malformed.\n" msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopts sai dạng.\n" -#: main.c:1005 +#: src/main.c:1018 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy thử lệnh \"%s --help\" (trợ giúp) để xem thêm thông tin.\n" -#: main.c:1062 +#: src/main.c:1075 #, c-format msgid "unknown -C option '%c'" msgstr "không hiểu tùy chọn \"-C\" là \"%c\"" -#: main.c:1191 +#: src/main.c:1204 #, c-format msgid "%s %s\n" msgstr "%s %s\n" -#: main.c:1466 +#: src/main.c:1476 msgid "fatal parse error" msgstr "gặp lỗi phân tích nghiêm trọng" -#: main.c:1498 +#: src/main.c:1508 #, c-format msgid "could not create backing-up info file %s" msgstr "không thể tạo tập tin thông tin sao lưu %s" -#: main.c:1519 +#: src/main.c:1529 #, c-format msgid "-l AT&T lex compatibility option entails a large performance penalty\n" -msgstr "Tùy chọn kiểu tương thích lex AT&T \"-l\" làm giảm hiệu suất rất nhiều\n" +msgstr "" +"Tùy chọn kiểu tương thích lex AT&T \"-l\" làm giảm hiệu suất rất nhiều\n" -#: main.c:1522 +#: src/main.c:1532 #, c-format msgid " and may be the actual source of other reported performance penalties\n" msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm hiệu suất khác\n" -#: main.c:1528 +#: src/main.c:1538 #, c-format -msgid "%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match newline characters\n" -msgstr "%%tùy chọn \"yylineno\" giảm hiệu suất CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng mới\n" +msgid "" +"%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match " +"newline characters\n" +msgstr "" +"%%tùy chọn \"yylineno\" giảm hiệu suất CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng " +"mới\n" -#: main.c:1535 +#: src/main.c:1545 #, c-format msgid "-I (interactive) entails a minor performance penalty\n" msgstr "Tùy chọn \"-I\" (tương tác) giảm hiệu suất một ít\n" -#: main.c:1540 +#: src/main.c:1550 #, c-format msgid "yymore() entails a minor performance penalty\n" msgstr "yymore() giảm hiệu suất một ít\n" -#: main.c:1546 +#: src/main.c:1556 #, c-format msgid "REJECT entails a large performance penalty\n" msgstr "REJECT (đẩy ra) làm suy giảm hiệu suất nghiêm trọng\n" -#: main.c:1551 +#: src/main.c:1561 #, c-format msgid "Variable trailing context rules entail a large performance penalty\n" msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến rất giảm hiệu suất\n" -#: main.c:1563 +#: src/main.c:1573 msgid "REJECT cannot be used with -f or -F" msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đẩy ra) với tùy chọn \"-f\" hay \"-F\"" -#: main.c:1566 +#: src/main.c:1576 #, c-format msgid "%option yylineno cannot be used with REJECT" -msgstr "Không cho phép dùng %option (tùy chọn) \"yylineno\" với REJECT (đẩy ra)" +msgstr "" +"Không cho phép dùng %option (tùy chọn) \"yylineno\" với REJECT (đẩy ra)" -#: main.c:1569 +#: src/main.c:1579 msgid "variable trailing context rules cannot be used with -f or -F" -msgstr "không cho phép dùng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn \"-f\" hay \"-F\"" +msgstr "" +"không cho phép dùng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn \"-f\" hay " +"\"-F\"" -#: main.c:1692 +#: src/main.c:1704 #, c-format msgid "%option yyclass only meaningful for C++ scanners" msgstr "%option (tùy chọn) \"yyclass\" chỉ có ý nghĩa với bộ quét C++" -#: main.c:1799 +#: src/main.c:1791 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTIONS] [FILE]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n" -#: main.c:1802 -#, c-format +#: src/main.c:1794 +#, fuzzy, c-format msgid "" "Generates programs that perform pattern-matching on text.\n" "\n" @@ -552,13 +569,16 @@ msgid "" " -T, --trace %s should run in trace mode\n" " -w, --nowarn do not generate warnings\n" " -v, --verbose write summary of scanner statistics to stdout\n" +" --hex use hexadecimal numbers instead of octal in debug " +"outputs\n" "\n" "Files:\n" " -o, --outfile=FILE specify output filename\n" " -S, --skel=FILE specify skeleton file\n" " -t, --stdout write scanner on stdout instead of %s\n" " --yyclass=NAME name of C++ class\n" -" --header-file=FILE create a C header file in addition to the scanner\n" +" --header-file=FILE create a C header file in addition to the " +"scanner\n" " --tables-file[=FILE] write tables to FILE\n" "\n" "Scanner behavior:\n" @@ -580,8 +600,6 @@ msgid "" " --bison-bridge scanner for bison pure parser.\n" " --bison-locations include yylloc support.\n" " --stdinit initialize yyin/yyout to stdin/stdout\n" -" --noansi-definitions old-style function definitions\n" -" --noansi-prototypes empty parameter list in prototypes\n" " --nounistd do not include \n" " --noFUNCTION do not generate a particular FUNCTION\n" "\n" @@ -595,29 +613,35 @@ msgstr "" "Tạo ra chương trình để thực hiện tiến trình khớp mẫu trên văn bản thường.\n" "\n" "Cách nén bảng:\n" -" -Ca, --align thoả hiệp giữa bảng lớn hơn và độ _canh lề_ bộ nhớ khá hơn\n" +" -Ca, --align thoả hiệp giữa bảng lớn hơn và độ _canh lề_ bộ nhớ khá " +"hơn\n" " -Ce, --ecs cấu tạo lớp kiểu tương đương\n" " -Cf không nén bảng; dùng sự tiêu biểu \"-f\"\n" " -CF không nén bảng; dùng sự cách tiêu biểu \"-F\"\n" " -Cm, --meta-ecs cấu tạo lớp kiểu meta tương đương\n" -" -Cr, --read dùng chức năng read() thay thế thiết bị nhập/xuất chuẩn để nhập bộ quét\n" +" -Cr, --read dùng chức năng read() thay thế thiết bị nhập/xuất chuẩn " +"để nhập bộ quét\n" " -f, --full tạo ra bộ quét nhanh và lớn; bằng -Cfr (_đầy đủ_)\n" " -F, --fast dùng sự tiêu biểu bảng xen kẽ; bằng -CFr (_nhanh_)\n" -" -Cem phương pháp nén mặc định; bằng \"--ecs\" \"--meta-ecs\")\n" +" -Cem phương pháp nén mặc định; bằng \"--ecs\" \"--meta-ecs" +"\")\n" "\n" "Gỡ lỗi:\n" " -d, --debug bật chế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n" " -b, --backup ghi thông tin _sao lưu_ vào %s\n" " -p, --perf-report ghi _thông báo hiệu suất_ vào thiết bị lỗi chuẩn\n" -" -s, --nodefault thu hồi quy tắc _mặc định_ để ECHO (vọng) đoạn chưa khớp\n" +" -s, --nodefault thu hồi quy tắc _mặc định_ để ECHO (vọng) đoạn " +"chưa khớp\n" " -T, --trace %s nên chạy trong chế độ theo _dấu vết_\n" " -w, --nowarn _không_ tạo ra lời _cảnh báo_\n" -" -v, --verbose ghi tóm tắt các thống kê bộ quét vào thiết bị xuất chuẩn (_chi tiêt_)\n" +" -v, --verbose ghi tóm tắt các thống kê bộ quét vào thiết bị xuất " +"chuẩn (_chi tiêt_)\n" "\n" "Tập tin:\n" " -o, --outfile=TẬP_TIN ghi rõ tên _tập tin xuất_\n" " -S, --skel=TẬP_TIN ghi rõ tập tin _khung sườn_\n" -" -t, --stdout ghi bộ quét ra _thiết bị xuất chuẩn_ thay thế ra %s\n" +" -t, --stdout ghi bộ quét ra _thiết bị xuất chuẩn_ thay thế ra " +"%s\n" " --yyclass=TÊN tên của _lớp_ C++\n" " --header-file=TẬP_TIN tạo _tập tin phần đầu_ C thêm vào bộ quét\n" " --tables-file[=TẬP_TIN] ghi các bảng vào TẬP_TIN này\n" @@ -634,15 +658,20 @@ msgstr "" "\n" "Mã đã tạo ra :\n" " -+, --c++ tạo ra hang bộ quét kiểu C++\n" -" -Dmacro[=định_nghĩa] _định nghĩa_ cho lệnh #define (mặc định là \"1\")\n" +" -Dmacro[=định_nghĩa] _định nghĩa_ cho lệnh #define (mặc định là " +"\"1\")\n" " -L, --noline thu hồi các chỉ thị #line trong bộ quét\n" " -P, --prefix=CHUỖI dùng CHUỖI này là _tiền tố_ thay thế \"yy\"\n" " -R, --reentrant tạo ra một bộ quét C kiểu _vào lại_\n" -" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý kiểu bison.\n" +" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý kiểu " +"bison.\n" " --bison-locations gồm khả năng hỗ trợ yylloc (_địa điểm_).\n" -" --stdinit khởi động yyin/yyout vào thiết bị nhập/xuất chuẩn\n" -" --noansi-definitions _lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ (_không ANSI_)\n" -" --noansi-prototypes danh sách tham số trống trong _khai báo nghi thức_ (_không ANSI_)\n" +" --stdinit khởi động yyin/yyout vào thiết bị nhập/xuất " +"chuẩn\n" +" --noansi-definitions _lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ (_không " +"ANSI_)\n" +" --noansi-prototypes danh sách tham số trống trong _khai báo nghi " +"thức_ (_không ANSI_)\n" " --nounistd _không_ bao gồm \n" " --noCHỨC_NĂNG không tạo ra một CHỨC NĂNG cá biệt\n" "\n" @@ -653,51 +682,52 @@ msgstr "" " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n" " -V, --version thông báo phiên bản %s\n" -#: misc.c:65 +#: src/misc.c:64 msgid "allocation of sko_stack failed" msgstr "việc phân bổ cho sko_stack gặp lỗi" -#: misc.c:102 misc.c:128 +#: src/misc.c:100 #, c-format msgid "name \"%s\" ridiculously long" msgstr "tên \"%s\" là dài nhố nhăng" -#: misc.c:177 +#: src/misc.c:155 msgid "memory allocation failed in allocate_array()" msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong allocate_array() (phân bổ mảng)" -#: misc.c:230 +#: src/misc.c:205 #, c-format msgid "bad character '%s' detected in check_char()" msgstr "phát hiện ký tự sai \"%s\" trong check_char() (kiểm tra ký tự)" -#: misc.c:235 +#: src/misc.c:210 #, c-format msgid "scanner requires -8 flag to use the character %s" msgstr "bộ quét cần thiết cờ \"-8\" để dùng ký tự %s" -#: misc.c:268 -msgid "dynamic memory failure in copy_string()" -msgstr "bộ nhớ động đã thất bại trong copy_string() (sao chép chuỗi)" +#: src/misc.c:229 +#, fuzzy +msgid "memory allocation failure in xstrdup()" +msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong allocate_array() (phân bổ mảng)" -#: misc.c:367 +#: src/misc.c:303 #, c-format msgid "%s: fatal internal error, %s\n" msgstr "%s: gặp lỗi nôi bộ nghiêm trọng, %s\n" -#: misc.c:803 +#: src/misc.c:671 msgid "attempt to increase array size failed" msgstr "việc thử tăng kích cỡ mảng đã thất bại" -#: misc.c:930 +#: src/misc.c:795 msgid "bad line in skeleton file" msgstr "gặp dòng sai trong tập tin khung sườn" -#: misc.c:979 +#: src/misc.c:845 msgid "memory allocation failed in yy_flex_xmalloc()" msgstr "việc phân bổ bộ nhớ bị lỗi trong yy_flex_xmalloc()" -#: nfa.c:104 +#: src/nfa.c:100 #, c-format msgid "" "\n" @@ -708,226 +738,240 @@ msgstr "" "\n" "********** bắt đầu đổ NFA có trạng thái bắt đầu là %d\n" -#: nfa.c:115 +#: src/nfa.c:111 #, c-format msgid "state # %4d\t" msgstr "trạng thái # %4d\t" -#: nfa.c:130 +#: src/nfa.c:126 #, c-format msgid "********** end of dump\n" msgstr "********** đổ xong\n" -#: nfa.c:174 +#: src/nfa.c:169 msgid "empty machine in dupmachine()" msgstr "máy trống trong dupmachine() (nhân đôi máy)" -#: nfa.c:240 +#: src/nfa.c:234 #, c-format msgid "Variable trailing context rule at line %d\n" msgstr "Gặp quy tắc ngữ cảnh theo sau biến tại dòng %d\n" -#: nfa.c:364 +#: src/nfa.c:357 msgid "bad state type in mark_beginning_as_normal()" -msgstr "kiểu trạng thái sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu đầu là thường)" +msgstr "" +"kiểu trạng thái sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu đầu là thường)" -#: nfa.c:609 +#: src/nfa.c:595 #, c-format msgid "input rules are too complicated (>= %d NFA states)" msgstr "các quy tắc đầu vào là quá phức tạp (≥ %d trạng thái NFA)" -#: nfa.c:688 +#: src/nfa.c:673 msgid "found too many transitions in mkxtion()" msgstr "gặp quá nhiều chuyển tiếp trong mkxtion()" -#: nfa.c:714 +#: src/nfa.c:699 #, c-format msgid "too many rules (> %d)!" msgstr "quá nhiều quy tắc (> %d) !" -#: parse.y:159 +#: src/parse.y:159 msgid "unknown error processing section 1" msgstr "gặp lỗi không rõ khi xử lý phần 1" -#: parse.y:184 parse.y:351 +#: src/parse.y:184 src/parse.y:353 msgid "bad start condition list" msgstr "danh sách điều kiện bắt đầu là sai" -#: parse.y:315 +#: src/parse.y:204 +msgid "Prefix must not contain [ or ]" +msgstr "" + +#: src/parse.y:317 msgid "unrecognized rule" msgstr "gặp quy tắc không được thừa nhận" -#: parse.y:434 parse.y:447 parse.y:516 +#: src/parse.y:436 src/parse.y:449 src/parse.y:518 msgid "trailing context used twice" msgstr "ngữ cảnh theo sau được dùng hai lần" -#: parse.y:552 parse.y:562 parse.y:635 parse.y:645 +#: src/parse.y:554 src/parse.y:564 src/parse.y:637 src/parse.y:647 msgid "bad iteration values" msgstr "gặp giá trị lặp lại sai" -#: parse.y:580 parse.y:598 parse.y:663 parse.y:681 +#: src/parse.y:582 src/parse.y:600 src/parse.y:665 src/parse.y:683 msgid "iteration value must be positive" msgstr "giá trị lặp lại phải là số dương" -#: parse.y:804 parse.y:814 +#: src/parse.y:806 src/parse.y:816 #, c-format msgid "the character range [%c-%c] is ambiguous in a case-insensitive scanner" -msgstr "phạm vi ký tự [%c-%c] là chưa rõ ràng trong trường hợp quét bỏ qua chữ HOA/thường" +msgstr "" +"phạm vi ký tự [%c-%c] là chưa rõ ràng trong trường hợp quét bỏ qua chữ HOA/" +"thường" -#: parse.y:819 +#: src/parse.y:821 msgid "negative range in character class" msgstr "gặp phạm vi âm trong lớp ký tự" -#: parse.y:916 +#: src/parse.y:918 msgid "[:^lower:] is ambiguous in case insensitive scanner" msgstr "[:^lower:] là chưa rõ ràng trong trường hợp quét bỏ qua chữ HOA/thường" -#: parse.y:922 +#: src/parse.y:924 msgid "[:^upper:] ambiguous in case insensitive scanner" msgstr "[:^upper:] là chưa rõ ràng trong trường hợp quét bỏ qua chữ HOA/thường" -#: scan.l:75 scan.l:618 scan.l:676 +#: src/scan.l:82 src/scan.l:644 src/scan.l:702 msgid "Input line too long\n" msgstr "dòng nhập quá dài\n" -#: scan.l:161 +#: src/scan.l:183 #, c-format msgid "malformed '%top' directive" msgstr "chỉ thị kiểu \"%top\" (đầu) dạng sai" -#: scan.l:183 +#: src/scan.l:205 #, no-c-format msgid "unrecognized '%' directive" msgstr "gặp chỉ thị kiểu \"%\" không được nhận dạng" -#: scan.l:192 +#: src/scan.l:214 msgid "Definition name too long\n" msgstr "Tên định nghĩa quá dài\n" -#: scan.l:284 +#: src/scan.l:309 msgid "Unmatched '{'" msgstr "Chưa khớp \"{\"" -#: scan.l:300 +#: src/scan.l:325 #, c-format msgid "Definition value for {%s} too long\n" msgstr "Giá trị định nghĩa cho {%s} quá dài\n" -#: scan.l:317 +#: src/scan.l:342 msgid "incomplete name definition" msgstr "lời đinh nghĩa tên chưa hoàn tất" -#: scan.l:443 +#: src/scan.l:467 msgid "Option line too long\n" msgstr "dòng tùy chọn quá dài\n" -#: scan.l:451 +#: src/scan.l:475 #, c-format msgid "unrecognized %%option: %s" msgstr "gặp tùy chọn %% không được nhận dạng: %s" -#: scan.l:633 scan.l:800 +#: src/scan.l:659 src/scan.l:832 msgid "bad character class" msgstr "lớp ký tự sai" -#: scan.l:683 +#: src/scan.l:709 #, c-format msgid "undefined definition {%s}" msgstr "chưa định nghĩa định danh {%s}" -#: scan.l:755 +#: src/scan.l:772 +msgid "unbalanced parenthesis" +msgstr "" + +#: src/scan.l:787 #, c-format msgid "bad : %s" msgstr " (điệu kiện bắt đầu) sai: %s" -#: scan.l:768 +#: src/scan.l:800 msgid "missing quote" msgstr "thiếu dấu trích dẫn" -#: scan.l:834 +#: src/scan.l:866 #, c-format msgid "bad character class expression: %s" msgstr "biểu thức lớp ký tự sai: %s" -#: scan.l:856 +#: src/scan.l:888 msgid "bad character inside {}'s" msgstr "có ký tự sai ở trong hai dấu ngoặc móc {}" -#: scan.l:862 +#: src/scan.l:894 msgid "missing }" msgstr "thiếu }" -#: scan.l:940 +#: src/scan.l:972 msgid "EOF encountered inside an action" msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong một hành động" -#: scan.l:945 +#: src/scan.l:977 msgid "EOF encountered inside pattern" msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong mẫu" -#: scan.l:967 +#: src/scan.l:1010 #, c-format msgid "bad character: %s" msgstr "ký tự sai: %s" -#: scan.l:996 +#: src/scan.l:1038 #, c-format msgid "can't open %s" msgstr "không thể mở %s" -#: scanopt.c:291 +#: src/scanopt.c:259 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTIONS]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" -#: scanopt.c:564 +#: src/scanopt.c:524 #, c-format msgid "option `%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "tùy chọn \"%s\" không cho phép đối số\n" -#: scanopt.c:569 +#: src/scanopt.c:529 #, c-format msgid "option `%s' requires an argument\n" msgstr "tùy chọn \"%s\" cần một đối số\n" -#: scanopt.c:573 +#: src/scanopt.c:533 #, c-format msgid "option `%s' is ambiguous\n" msgstr "tùy chọn \"%s\" chưa rõ ràng\n" -#: scanopt.c:577 +#: src/scanopt.c:537 #, c-format msgid "Unrecognized option `%s'\n" msgstr "Không nhận ra tùy chọn \"%s\"\n" -#: scanopt.c:581 +#: src/scanopt.c:541 #, c-format msgid "Unknown error=(%d)\n" msgstr "Không rõ lỗi=(%d)\n" -#: sym.c:100 +#: src/sym.c:92 msgid "symbol table memory allocation failed" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ của bảng ký hiệu" -#: sym.c:202 +#: src/sym.c:183 msgid "name defined twice" msgstr "tên đã được định nghĩa hai lần" -#: sym.c:253 +#: src/sym.c:231 #, c-format msgid "start condition %s declared twice" msgstr "điều kiện bắt đầu %s đã được khai báo hai lần" -#: yylex.c:56 +#: src/yylex.c:57 msgid "premature EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin quá sớm" -#: yylex.c:198 +#: src/yylex.c:200 #, c-format msgid "End Marker\n" msgstr "Dấu kết thúc\n" -#: yylex.c:204 +#: src/yylex.c:206 #, c-format msgid "*Something Weird* - tok: %d val: %d\n" msgstr "* Điều lạ * — thẻ bài: %d giá trị: %d\n" + +#~ msgid "dynamic memory failure in copy_string()" +#~ msgstr "bộ nhớ động đã thất bại trong copy_string() (sao chép chuỗi)" -- cgit v1.2.3