summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
authorY Giridhar Appaji Nag <giridhar@appaji.net>2008-04-29 14:56:05 +0530
committerAndrew Shadura <andrew.shadura@collabora.co.uk>2016-06-21 11:57:30 +0200
commit0c424a821a992853e0ae1689d3602694a469ba2a (patch)
tree1b2a2df1fffa6f49f5a3ca713385542a46e044eb
parentee0dea6a98b8dce1aea19eeaf21be892494f669d (diff)
Imported Debian patch 0.28-10
-rw-r--r--debian/changelog9
-rw-r--r--debian/po/fr.po5
-rw-r--r--debian/po/vi.po68
3 files changed, 51 insertions, 31 deletions
diff --git a/debian/changelog b/debian/changelog
index 77f4f5b..31e3f49 100644
--- a/debian/changelog
+++ b/debian/changelog
@@ -1,3 +1,12 @@
+ifplugd (0.28-10) unstable; urgency=low
+
+ * Thanks for updated debconf translations
+ + Vietnamese: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au> (Closes: #477320)
+ + French: Christian Perrier <bubulle@debian.org> and Jean-Luc Coulon
+ <jean-luc.coulon@wanadoo.fr> (Closes: #478225)
+
+ -- Y Giridhar Appaji Nag <giridhar@appaji.net> Tue, 29 Apr 2008 14:56:05 +0530
+
ifplugd (0.28-9) unstable; urgency=low
* Thanks for updated debconf translations
diff --git a/debian/po/fr.po b/debian/po/fr.po
index d4b7a71..6252f55 100644
--- a/debian/po/fr.po
+++ b/debian/po/fr.po
@@ -1,6 +1,6 @@
# Translation of ifplugd debconf templates to French
# Copyright (c) 2008 Jean-Luc Coulon (f5ibh) <jean-luc.coulon@wanadoo.fr>
-# This file is distributed under the same licence as the chkrootkit package.
+# This file is distributed under the same licence as the ifplugd package.
#
# Jean-Luc Coulon (f5ibh) <jean-luc.coulon@wanadoo.fr>, 2008.
#
@@ -135,7 +135,8 @@ msgid ""
msgstr ""
" -a ne pas activer l'interface automatiquement\n"
" -s utiliser stderr plutôt que syslog pour le débogage\n"
-" -b ne pas émettre de signal sonore\n"
+" -b ne pas émettre de signal sonore (-U/-D : ne pas\n"
+" émettre de signal au démarrage/arrêt de l'interface)\n"
" -t indiquer l'intervalle de scrutation en secondes\n"
" -p ne pas lancer de script au démarrage du démon\n"
" -l lancer le script « down » au démarrage si aucun câble n'est détecté\n"
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po
index f139a4c..bc29c27 100644
--- a/debian/po/vi.po
+++ b/debian/po/vi.po
@@ -1,20 +1,20 @@
# Vietnamese Translation for ifplugd.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
+# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: ifplugd 0.26-2\n"
+"Project-Id-Version: ifplugd 0.28-8\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: ifplugd@packages.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2008-04-05 01:15+0530\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-12-03 18:21+1030\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-04-22 21:42+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Mac PO Editor 1.0a10\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#. Type: string
#. Description
@@ -35,13 +35,13 @@ msgid ""
"which kernel modules you have loaded."
msgstr ""
"Ở đây hãy ghi rõ các giao diện cần điều khiển, định giới bằng dấu cách. Tiến "
-"trình ifplugd sẽ được khởi chạy cho mỗi giao diện khi văn lệnh khởi tạo "
-"ifplugd được gọi với đối số « start » (bắt đầu). Bạn cũng có thể sử dụng "
-"chuỗi ma thuật « auto » (tự động) để làm cho văn lệnh khởi tạo khởi chạy hay "
-"dừng chạy tiến trình ifplugd cho TẤT CẢ các giao diện kiểu eth và wlan có "
-"sẵn tùy theo « /proc/net/dev ». Ghi chú rằng danh sách các giao diện được "
-"hiển thị bằng « /proc/net/dev » có thể phụ thuộc vào những mô-đun hạt nhân "
-"nào bạn đã nạp."
+"trình ifplugd sẽ được khởi chạy cho mỗi giao diện trong danh sách này khi "
+"văn lệnh khởi tạo ifplugd được gọi với đối số « start » (bắt đầu). Bạn cũng "
+"có thể sử dụng chuỗi ma thuật « auto » (tự động) để làm cho văn lệnh này khởi "
+"chạy hay dừng chạy tiến trình ifplugd cho TẤT CẢ các giao diện kiểu Ethernet "
+"(eth) và WLAN (wlan) sẵn sàng tùy theo « /proc/net/dev ». Ghi chú rằng danh "
+"sách các giao diện mà hiển thị bằng « /proc/net/dev » có thể phụ thuộc vào "
+"những mô-đun hạt nhân bạn đã nạp."
#. Type: string
#. Description
@@ -50,8 +50,8 @@ msgid ""
"You should not add interfaces that are hotplugged (USB or PCMCIA) here, you "
"will be asked for those in the next question."
msgstr ""
-"Ở đây bạn không nên thêm giao diện được cắm nóng (USB hay PCMCIA); câu hỏi "
-"kế tiếp sẽ yêu cầu chúng."
+"Ở đây bạn không nên thêm giao diện được cắm nóng (USB hay PCMCIA); đợi câu "
+"hỏi kế tiếp."
#. Type: string
#. Description
@@ -75,8 +75,8 @@ msgid ""
"ifplugd process for any hotplugged interface."
msgstr ""
"Bạn cũng có khả năng sử dụng chuỗi ma thuật « all » (tất cả) để lam cho văn "
-"lệnh khởi tạo cắm nóng thì khởi chạy một tiến trình ifplugd cho bất cứ giao "
-"diện được cắm nóng nào."
+"lệnh cắm nóng thì khởi chạy một tiến trình ifplugd cho bất cứ giao diện được "
+"cắm nóng nào."
#. Type: string
#. Description
@@ -96,15 +96,10 @@ msgstr "các đối số cho ifplugd:"
#. Type: string
#. Description
#: ../ifplugd.templates:3001
-#, fuzzy
-#| msgid ""
-#| "You can give arguments to the ifplug daemon here. See the man page for a "
-#| "description or call ifplugd -h."
msgid ""
"You can give arguments to the ifplug daemon here. Relevant options are:"
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể gán các đối số cho trình nền ifplugd. Xem trang hướng dẫn "
-"(man) để tìm mô tả, hoặc chạy lệnh « ifplugd -h »."
+"Ở đây bạn có thể đưa ra các đối số cho trình nền ifplugd. Tùy chọn thích hợp:"
#. Type: string
#. Description
@@ -117,6 +112,12 @@ msgid ""
" -w Wait until daemon fork finished\n"
" -I Don't exit on nonzero return value of program executed"
msgstr ""
+" -q\tTrình nền thoát thì đừng chạy văn lệnh\n"
+" -f\tKhông phát hiện thành công thì bỏ qua và thử lại\n"
+" -u\tGhi rõ khoảng trễ để cấu hình giao diện\n"
+" -d\tGhi rõ khoảng trễ để hủy cấu hình giao diện\n"
+" -w\tĐợi trình nền tạo xong tiến trình con\n"
+" -l\tChương trình thực hiện và trả lại giá trị khác không thì đừng thoát"
#. Type: string
#. Description
@@ -131,6 +132,15 @@ msgid ""
" -W Wait until the daemon died when running daemon is killed\n"
" -M Use interface monitoring"
msgstr ""
+" -a\tĐừng tự động hiệu lực giao diện\n"
+" -s\tDùng thiết bị lỗi chuẩn thay cho bản ghi hệ thống để gỡ lỗi\n"
+" -b\tĐừng kêu bíp\n"
+"\t-U/-D\tđừng kêu bíp khi giao diện bật/tắt\n"
+" -t\tGhi rõ thời gian thăm dò theo giây (mặc định là 1)\n"
+" -p\tTrình nền khởi chạy thì đừng chạy văn lệnh\n"
+" -l\tKhởi chạy và không phát hiện dây cáp thì chạy văn lệnh « tắt »\n"
+" -W\tTrình nền đang chạy bị diệt thì đợi nó kết thúc\n"
+" -M\tDùng chức năng theo dõi giao diện"
#. Type: select
#. Choices
@@ -163,14 +173,14 @@ msgid ""
"When you put your notebook into suspend mode, you can choose between three "
"actions:"
msgstr ""
-"Khi bạn đặt máy tính xách tay vào chế độ ngưng, bạn có khả năng chọn trong "
-"ba hành động khác nhau :"
+"Đặt máy tính xách tay vào chế độ ngưng thì bạn có khả năng chọn trong ba "
+"hành động khác nhau :"
#. Type: select
#. Description
#: ../ifplugd.templates:4002
msgid "none: no action"
-msgstr "không có : không có hành động nào"
+msgstr "không có : không làm gì"
#. Type: select
#. Description
@@ -192,7 +202,7 @@ msgid ""
"use some mechanism (eg. guessnet or whereami) to detect your network "
"environment, which may have changed while suspending."
msgstr ""
-"dừng: dừng chạy ifplugd. Nếu tùy chọn « -q » không được đưa ra, ifplugd sẽ "
-"dừng chạy giao diện đó. Sau khi tiếp tục lại, nó sẽ được khởi chạy lại. Có "
-"ích nếu bạn sử dụng cơ chế nào (v.d. guessnet hay whereami) để phát hiện môi "
-"trường mạng của bạn, mà có thể đã thay đổi trong khi ngưng."
+"dừng: dừng chạy ifplugd. Không đưa ra tùy chọn « -q » thì ifplugd dừng chạy "
+"giao diện đó. Sau khi tiếp tục lại, nó sẽ được khởi chạy lại. Có ích nếu bạn "
+"sử dụng cơ chế nào (v.d. guessnet hay whereami) để phát hiện môi trường "
+"mạng, mà có thể đã thay đổi trong khi ngưng."