summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/debian/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'debian/po/vi.po')
-rw-r--r--debian/po/vi.po129
1 files changed, 72 insertions, 57 deletions
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po
index a2d3d89..fad0e7b 100644
--- a/debian/po/vi.po
+++ b/debian/po/vi.po
@@ -1,29 +1,30 @@
# Vietnamese Translation for ifplugd.
-# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
+# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ifplugd 0.26-2\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: oku@debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-03-27 10:45-0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-06-04 20:43+0930\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2006-11-24 07:23+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-12-03 18:21+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: Mac PO Editor 1.0a10\n"
#. Type: string
#. Description
-#: ../ifplugd.templates:4
+#: ../ifplugd.templates:1001
msgid "static interfaces to be watched by ifplugd:"
msgstr "giao diện tĩnh mà trình ifplugd cần theo dõi:"
#. Type: string
#. Description
-#: ../ifplugd.templates:4
+#: ../ifplugd.templates:1001
msgid ""
"Specify the interfaces to control here, separated by spaces. Ifplugd "
"processes will be started for each of these interfaces when the ifplugd "
@@ -33,122 +34,136 @@ msgid ""
"Note that the list of interfaces appearing in /proc/net/dev may depend on "
"which kernel modules you have loaded."
msgstr ""
-"Hãy ghi rõ vào đây những giao diện cần điều khiển, định giới hai điều bằng "
-"một dấu cách. Sẽ khởi chạy tiến trình ifplugd cho mỗi giao diện trong những "
-"điều ấy, khi tập lệnh khởi động (initscript) được gọi với đối số "
-"«start» (bắt đầu). Bạn có thể sử dụng chuỗi đặc biệt «auto» (tự động) để làm "
-"cho tập lệnh khởi động bắt đầu hay ngừng tiến trình ifplugd cho MỌI giao "
-"diện Ethernet hay giao diện mạng địa phương vô tuyến sẵn sàng tùy theo «/"
-"proc/net/dev». Hãy ghi chú rằng danh sách các giao diện mà xuất hiện trong «/"
-"proc/net/dev» có lẽ phụ thuộc vào mô-đun hạt nhân nào bạn đã tải rồi."
+"Ở đây hãy ghi rõ các giao diện cần điều khiển, định giới bằng dấu cách. Tiến "
+"trình ifplugd sẽ được khởi chạy cho mỗi giao diện khi văn lệnh khởi tạo "
+"ifplugd được gọi với đối số « start » (bắt đầu). Bạn cũng có thể sử dụng "
+"chuỗi ma thuật « auto » (tự động) để làm cho văn lệnh khởi tạo khởi chạy hay "
+"dừng chạy tiến trình ifplugd cho TẤT CẢ các giao diện kiểu eth và wlan có "
+"sẵn tùy theo « /proc/net/dev ». Ghi chú rằng danh sách các giao diện được "
+"hiển thị bằng « /proc/net/dev » có thể phụ thuộc vào những mô-đun hạt nhân "
+"nào bạn đã nạp."
#. Type: string
#. Description
-#: ../ifplugd.templates:4
+#: ../ifplugd.templates:1001
msgid ""
"You should not add interfaces that are hotplugged (USB or PCMCIA) here, you "
"will be asked for those in the next question."
msgstr ""
-"Đừng thêm vào đây giao diện cầm phít nóng (USB hay PCMCIA): câu hỏi kế tiếp "
-"sẽ hỏi về giao diện loại ấy."
+"Ở đây bạn không nên thêm giao diện được cắm nóng (USB hay PCMCIA); câu hỏi "
+"kế tiếp sẽ yêu cầu chúng."
#. Type: string
#. Description
-#: ../ifplugd.templates:19
+#: ../ifplugd.templates:2001
msgid "hotplugged interfaces to be watched by ifplugd:"
-msgstr "giao diện cầm phít nóng mà trình ifplugd cần theo dõi:"
+msgstr "giao diện được cắm nóng mà trình ifplugd cần theo dõi:"
#. Type: string
#. Description
-#: ../ifplugd.templates:19
+#: ../ifplugd.templates:2001
msgid "Specify the hotplugged interfaces to control here, separated by spaces."
msgstr ""
-"Hãy ghi rõ vào đây những giao diện cầm phít nóng cần điều khiển, định giới "
-"hai điều bằng một dấu cách."
+"Ở đây hãy ghi rõ những giao diện được cắm nóng cần điều khiển, định giới "
+"bằng dấu cách."
#. Type: string
#. Description
-#: ../ifplugd.templates:19
+#: ../ifplugd.templates:2001
msgid ""
"You may use the magic string \"all\" to make the hotplug script start an "
"ifplugd process for any hotplugged interface."
msgstr ""
-"Bạn có thể sử dụng chuỗi đặc biệt «all» (tất cả) để làm cho tập lệnh cầm "
-"phít nóng bắt đầu một tiến trình ifplugd cho bất cứ giao diện cầm phít nóng "
-"nào."
+"Bạn cũng có khả năng sử dụng chuỗi ma thuật « all » (tất cả) để lam cho văn "
+"lệnh khởi tạo cắm nóng thì khởi chạy một tiến trình ifplugd cho bất cứ giao "
+"diện được cắm nóng nào."
#. Type: string
#. Description
-#: ../ifplugd.templates:19
+#: ../ifplugd.templates:2001
msgid ""
"Hotplugged interfaces are usually interfaces on PCMCIA or WLAN adapters."
msgstr ""
-"Giao diện cầm phít nóng thường là giao diện trên bộ tiếp hợp loại PCMCIA hay "
-"loại mạng địa phương vô tuyến (WLAN)."
+"Giao diện được cắm nóng thường là giao diện nằm trên bộ tiếp hợp kiểu PCMCIA "
+"hay WLAN."
#. Type: string
#. Description
-#: ../ifplugd.templates:30
+#: ../ifplugd.templates:3001
msgid "arguments to ifplugd:"
-msgstr "đối số cho ifplugd:"
+msgstr "các đối số cho ifplugd:"
#. Type: string
#. Description
-#: ../ifplugd.templates:30
+#: ../ifplugd.templates:3001
msgid ""
"You can give arguments to the ifplug daemon here. See the man page for a "
"description or call ifplugd -h."
msgstr ""
-"Ở đây thì bạn có thể gán một số đối số cho trình nền (dæmon) ifplugd. Hãy "
-"xem trang hướng dẫn (man) để tìm một mô tả, hay gọi «ifplugd -h» (tùy chọn «-"
-"h» thường có nghĩa là «trợ giúp», tiếng Anh là «help» thì dùng chữ ban đầu "
-"«h»)."
+"Ở đây bạn có thể gán các đối số cho trình nền ifplugd. Xem trang hướng dẫn "
+"(man) để tìm mô tả, hoặc chạy lệnh « ifplugd -h »."
+
+#. Type: select
+#. Choices
+#: ../ifplugd.templates:4001
+msgid "none"
+msgstr "không có"
+
+#. Type: select
+#. Choices
+#: ../ifplugd.templates:4001
+msgid "suspend"
+msgstr "ngưng"
+
+#. Type: select
+#. Choices
+#: ../ifplugd.templates:4001
+msgid "stop"
+msgstr "dừng"
#. Type: select
#. Description
-#: ../ifplugd.templates:38
+#: ../ifplugd.templates:4002
msgid "suspend behaviour:"
-msgstr "hành vi tạm dừng hoạt động:"
+msgstr "ứng xử ngưng:"
#. Type: select
#. Description
-#: ../ifplugd.templates:38
+#: ../ifplugd.templates:4002
msgid ""
"When you put your notebook into suspend mode, you can choose between three "
"actions:"
msgstr ""
-"Khi bạn chọn chế độ tạm dừng hoạt động trong máy tính xách tay thì có thể "
-"chọn trong hai hành động này:"
+"Khi bạn đặt máy tính xách tay vào chế độ ngưng, bạn có khả năng chọn trong "
+"ba hành động khác nhau :"
#. Type: select
#. Description
-#: ../ifplugd.templates:38
+#: ../ifplugd.templates:4002
msgid "none: no action"
-msgstr "không có: không có hành động nào"
+msgstr "không có : không có hành động nào"
#. Type: select
#. Description
-#: ../ifplugd.templates:38
+#: ../ifplugd.templates:4002
msgid ""
"suspend: this puts ifplugd into suspend mode. In this mode, ifplugd does not "
"check the link status. This is necessary for some broken network drivers."
msgstr ""
-"tạm dừng hoạt động: nó làm cho trình ifplugd tạm dừng hoạt động. Trong chế "
-"độ này, trình ifplugd không kiểm tra trạng thái liên kết. Làm như thế cần "
-"thiết cho một số trình hỗ trợ thiết bị mạng bị hỏng."
+"ngưng: đặt ifplugd vào chế độ ngưng. Trong chế độ này, ifplugd không kiểm "
+"tra trạng thái của liên kết, mà cần thiết cho một số trình điều khiển mạng "
+"bị hỏng."
#. Type: select
#. Description
-#: ../ifplugd.templates:38
-#, fuzzy
+#: ../ifplugd.templates:4002
msgid ""
"stop: this stops ifplugd. If the -q option is not given, ifplugd will stop "
"the interface. After resume, it will be restarted. This makes sense if you "
"use some mechanism (eg. guessnet or whereami) to detect your network "
"environment, which may have changed while suspending."
msgstr ""
-"ngừng: nó ngừng trình ifplugd. Nếu không nhận tùy chọn «-q» thì trình "
-"ifplugd sẽ ngừng giao diện ấy. Sau khi tiếp tục, giao diện sẽ khởi động lại. "
-"Nó hữu ích nếu bạn sử dụng một chế độ nào đó (v.d. «guessnet» hay "
-"«whereami») để phát hiện môi trường mạng mình, mà có lẽ đã thay đổi trong "
-"khi tạm dừng hoạt động."
+"dừng: dừng chạy ifplugd. Nếu tùy chọn « -q » không được đưa ra, ifplugd sẽ "
+"dừng chạy giao diện đó. Sau khi tiếp tục lại, nó sẽ được khởi chạy lại. Có "
+"ích nếu bạn sử dụng cơ chế nào (v.d. guessnet hay whereami) để phát hiện môi "
+"trường mạng của bạn, mà có thể đã thay đổi trong khi ngưng."