From 401baf0c5c8ec90e6493521a8b75e67dae029db1 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Christian Perrier Date: Fri, 24 Nov 2006 07:24:02 +0100 Subject: Imported Debian patch 0.28-2.1 --- debian/po/vi.po | 129 +++++++++++++++++++++++++++++++------------------------- 1 file changed, 72 insertions(+), 57 deletions(-) (limited to 'debian/po/vi.po') diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po index a2d3d89..fad0e7b 100644 --- a/debian/po/vi.po +++ b/debian/po/vi.po @@ -1,29 +1,30 @@ # Vietnamese Translation for ifplugd. -# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall , 2005. +# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall , 2005-2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ifplugd 0.26-2\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: oku@debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2006-03-27 10:45-0800\n" -"PO-Revision-Date: 2005-06-04 20:43+0930\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2006-11-24 07:23+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2006-12-03 18:21+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Mac PO Editor 1.0a10\n" #. Type: string #. Description -#: ../ifplugd.templates:4 +#: ../ifplugd.templates:1001 msgid "static interfaces to be watched by ifplugd:" msgstr "giao diện tĩnh mà trình ifplugd cần theo dõi:" #. Type: string #. Description -#: ../ifplugd.templates:4 +#: ../ifplugd.templates:1001 msgid "" "Specify the interfaces to control here, separated by spaces. Ifplugd " "processes will be started for each of these interfaces when the ifplugd " @@ -33,122 +34,136 @@ msgid "" "Note that the list of interfaces appearing in /proc/net/dev may depend on " "which kernel modules you have loaded." msgstr "" -"Hãy ghi rõ vào đây những giao diện cần điều khiển, định giới hai điều bằng " -"một dấu cách. Sẽ khởi chạy tiến trình ifplugd cho mỗi giao diện trong những " -"điều ấy, khi tập lệnh khởi động (initscript) được gọi với đối số " -"«start» (bắt đầu). Bạn có thể sử dụng chuỗi đặc biệt «auto» (tự động) để làm " -"cho tập lệnh khởi động bắt đầu hay ngừng tiến trình ifplugd cho MỌI giao " -"diện Ethernet hay giao diện mạng địa phương vô tuyến sẵn sàng tùy theo «/" -"proc/net/dev». Hãy ghi chú rằng danh sách các giao diện mà xuất hiện trong «/" -"proc/net/dev» có lẽ phụ thuộc vào mô-đun hạt nhân nào bạn đã tải rồi." +"Ở đây hãy ghi rõ các giao diện cần điều khiển, định giới bằng dấu cách. Tiến " +"trình ifplugd sẽ được khởi chạy cho mỗi giao diện khi văn lệnh khởi tạo " +"ifplugd được gọi với đối số « start » (bắt đầu). Bạn cũng có thể sử dụng " +"chuỗi ma thuật « auto » (tự động) để làm cho văn lệnh khởi tạo khởi chạy hay " +"dừng chạy tiến trình ifplugd cho TẤT CẢ các giao diện kiểu eth và wlan có " +"sẵn tùy theo « /proc/net/dev ». Ghi chú rằng danh sách các giao diện được " +"hiển thị bằng « /proc/net/dev » có thể phụ thuộc vào những mô-đun hạt nhân " +"nào bạn đã nạp." #. Type: string #. Description -#: ../ifplugd.templates:4 +#: ../ifplugd.templates:1001 msgid "" "You should not add interfaces that are hotplugged (USB or PCMCIA) here, you " "will be asked for those in the next question." msgstr "" -"Đừng thêm vào đây giao diện cầm phít nóng (USB hay PCMCIA): câu hỏi kế tiếp " -"sẽ hỏi về giao diện loại ấy." +"Ở đây bạn không nên thêm giao diện được cắm nóng (USB hay PCMCIA); câu hỏi " +"kế tiếp sẽ yêu cầu chúng." #. Type: string #. Description -#: ../ifplugd.templates:19 +#: ../ifplugd.templates:2001 msgid "hotplugged interfaces to be watched by ifplugd:" -msgstr "giao diện cầm phít nóng mà trình ifplugd cần theo dõi:" +msgstr "giao diện được cắm nóng mà trình ifplugd cần theo dõi:" #. Type: string #. Description -#: ../ifplugd.templates:19 +#: ../ifplugd.templates:2001 msgid "Specify the hotplugged interfaces to control here, separated by spaces." msgstr "" -"Hãy ghi rõ vào đây những giao diện cầm phít nóng cần điều khiển, định giới " -"hai điều bằng một dấu cách." +"Ở đây hãy ghi rõ những giao diện được cắm nóng cần điều khiển, định giới " +"bằng dấu cách." #. Type: string #. Description -#: ../ifplugd.templates:19 +#: ../ifplugd.templates:2001 msgid "" "You may use the magic string \"all\" to make the hotplug script start an " "ifplugd process for any hotplugged interface." msgstr "" -"Bạn có thể sử dụng chuỗi đặc biệt «all» (tất cả) để làm cho tập lệnh cầm " -"phít nóng bắt đầu một tiến trình ifplugd cho bất cứ giao diện cầm phít nóng " -"nào." +"Bạn cũng có khả năng sử dụng chuỗi ma thuật « all » (tất cả) để lam cho văn " +"lệnh khởi tạo cắm nóng thì khởi chạy một tiến trình ifplugd cho bất cứ giao " +"diện được cắm nóng nào." #. Type: string #. Description -#: ../ifplugd.templates:19 +#: ../ifplugd.templates:2001 msgid "" "Hotplugged interfaces are usually interfaces on PCMCIA or WLAN adapters." msgstr "" -"Giao diện cầm phít nóng thường là giao diện trên bộ tiếp hợp loại PCMCIA hay " -"loại mạng địa phương vô tuyến (WLAN)." +"Giao diện được cắm nóng thường là giao diện nằm trên bộ tiếp hợp kiểu PCMCIA " +"hay WLAN." #. Type: string #. Description -#: ../ifplugd.templates:30 +#: ../ifplugd.templates:3001 msgid "arguments to ifplugd:" -msgstr "đối số cho ifplugd:" +msgstr "các đối số cho ifplugd:" #. Type: string #. Description -#: ../ifplugd.templates:30 +#: ../ifplugd.templates:3001 msgid "" "You can give arguments to the ifplug daemon here. See the man page for a " "description or call ifplugd -h." msgstr "" -"Ở đây thì bạn có thể gán một số đối số cho trình nền (dæmon) ifplugd. Hãy " -"xem trang hướng dẫn (man) để tìm một mô tả, hay gọi «ifplugd -h» (tùy chọn «-" -"h» thường có nghĩa là «trợ giúp», tiếng Anh là «help» thì dùng chữ ban đầu " -"«h»)." +"Ở đây bạn có thể gán các đối số cho trình nền ifplugd. Xem trang hướng dẫn " +"(man) để tìm mô tả, hoặc chạy lệnh « ifplugd -h »." + +#. Type: select +#. Choices +#: ../ifplugd.templates:4001 +msgid "none" +msgstr "không có" + +#. Type: select +#. Choices +#: ../ifplugd.templates:4001 +msgid "suspend" +msgstr "ngưng" + +#. Type: select +#. Choices +#: ../ifplugd.templates:4001 +msgid "stop" +msgstr "dừng" #. Type: select #. Description -#: ../ifplugd.templates:38 +#: ../ifplugd.templates:4002 msgid "suspend behaviour:" -msgstr "hành vi tạm dừng hoạt động:" +msgstr "ứng xử ngưng:" #. Type: select #. Description -#: ../ifplugd.templates:38 +#: ../ifplugd.templates:4002 msgid "" "When you put your notebook into suspend mode, you can choose between three " "actions:" msgstr "" -"Khi bạn chọn chế độ tạm dừng hoạt động trong máy tính xách tay thì có thể " -"chọn trong hai hành động này:" +"Khi bạn đặt máy tính xách tay vào chế độ ngưng, bạn có khả năng chọn trong " +"ba hành động khác nhau :" #. Type: select #. Description -#: ../ifplugd.templates:38 +#: ../ifplugd.templates:4002 msgid "none: no action" -msgstr "không có: không có hành động nào" +msgstr "không có : không có hành động nào" #. Type: select #. Description -#: ../ifplugd.templates:38 +#: ../ifplugd.templates:4002 msgid "" "suspend: this puts ifplugd into suspend mode. In this mode, ifplugd does not " "check the link status. This is necessary for some broken network drivers." msgstr "" -"tạm dừng hoạt động: nó làm cho trình ifplugd tạm dừng hoạt động. Trong chế " -"độ này, trình ifplugd không kiểm tra trạng thái liên kết. Làm như thế cần " -"thiết cho một số trình hỗ trợ thiết bị mạng bị hỏng." +"ngưng: đặt ifplugd vào chế độ ngưng. Trong chế độ này, ifplugd không kiểm " +"tra trạng thái của liên kết, mà cần thiết cho một số trình điều khiển mạng " +"bị hỏng." #. Type: select #. Description -#: ../ifplugd.templates:38 -#, fuzzy +#: ../ifplugd.templates:4002 msgid "" "stop: this stops ifplugd. If the -q option is not given, ifplugd will stop " "the interface. After resume, it will be restarted. This makes sense if you " "use some mechanism (eg. guessnet or whereami) to detect your network " "environment, which may have changed while suspending." msgstr "" -"ngừng: nó ngừng trình ifplugd. Nếu không nhận tùy chọn «-q» thì trình " -"ifplugd sẽ ngừng giao diện ấy. Sau khi tiếp tục, giao diện sẽ khởi động lại. " -"Nó hữu ích nếu bạn sử dụng một chế độ nào đó (v.d. «guessnet» hay " -"«whereami») để phát hiện môi trường mạng mình, mà có lẽ đã thay đổi trong " -"khi tạm dừng hoạt động." +"dừng: dừng chạy ifplugd. Nếu tùy chọn « -q » không được đưa ra, ifplugd sẽ " +"dừng chạy giao diện đó. Sau khi tiếp tục lại, nó sẽ được khởi chạy lại. Có " +"ích nếu bạn sử dụng cơ chế nào (v.d. guessnet hay whereami) để phát hiện môi " +"trường mạng của bạn, mà có thể đã thay đổi trong khi ngưng." -- cgit v1.2.3