summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorClytie Siddall <clytie@riverland.net.au>2008-01-06 09:58:11 +0000
committerColin Watson <cjwatson@debian.org>2008-01-06 09:58:11 +0000
commita10c1b1b523c6b0d1ce62f17c0dcd38ebbf650f9 (patch)
treecc7e4eed58d37f86326bbde9145dbb7eae6b059e /po/vi.po
parentb9d27f92a81db95ee2a845b26743cf6506b1fc82 (diff)
* po/vi.po: Update from Translation Project.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po677
1 files changed, 112 insertions, 565 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 8b5154df..158026a6 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,14 +1,15 @@
# Vietnamese Translation for man-db.
-# Copyright © 2007 Colin Watson
-# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007.
-#
+# Copyright © 2008 Colin Watson
+# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the man-db package.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008.
+#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: man-db 2.5.0-pre2\n"
+"Project-Id-Version: man-db 2.5.1-pre1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Colin Watson <cjwatson@debian.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2007-12-31 15:23+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2007-09-17 22:31+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-01-06 18:34+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -157,12 +158,12 @@ msgstr "nghiệm trọng: không thể chèn bộ nhận diện phiên bản và
#: src/accessdb.c:61
msgid "[MAN DATABASE]"
-msgstr ""
+msgstr "[CƠ SỞ DỮ LIỆU MAN]"
#: src/accessdb.c:62
#, c-format
msgid "The man database defaults to %s%s."
-msgstr ""
+msgstr "Cơ sở dữ liệu chính có giá trị mặc định là %s%s."
#: src/accessdb.c:129
#, c-format
@@ -171,31 +172,30 @@ msgstr "không thể mở được %s để đọc"
#: src/catman.c:101
msgid "[SECTION...]"
-msgstr ""
+msgstr "[PHẦN...]"
#: src/catman.c:104 src/globbing_test.c:57 src/man.c:243 src/manconv.c:106
#: src/mandb.c:97 src/manpath.c:73 src/whatis.c:115 src/zsoelim.l:93
msgid "emit debugging messages"
-msgstr ""
+msgstr "xuất thông điệp gỡ lỗi"
#: src/catman.c:105 src/man.c:258 src/whatis.c:124
msgid "PATH"
-msgstr ""
+msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
#: src/catman.c:105 src/man.c:258 src/whatis.c:124
msgid "set search path for manual pages to PATH"
-msgstr ""
+msgstr "đặt thành ĐƯỜNG DẪN đường dẫn tìm kiếm các trang hướng dẫn"
#: src/catman.c:106 src/man.c:242 src/mandb.c:105 src/manpath.c:75
#: src/whatis.c:126
msgid "FILE"
-msgstr ""
+msgstr "TẬP TIN"
#: src/catman.c:106 src/man.c:242 src/mandb.c:105 src/manpath.c:75
#: src/whatis.c:126
-#, fuzzy
msgid "use this user configuration file"
-msgstr "không thể mở tập tin cấu hình đường dẫn hướng dẫn %s"
+msgstr "dùng tập tin cấu hình này"
#: src/catman.c:177
#, c-format
@@ -220,7 +220,7 @@ msgstr "không thể lập lại vị trí con trỏ trong %s"
#: src/catman.c:324
#, c-format
msgid "NULL content for key: %s"
-msgstr "nội dung RỖNG cho khóa: %s"
+msgstr "nội dung VÔ GIÁ TRỊ cho khóa: %s"
#: src/catman.c:339
#, c-format
@@ -264,8 +264,7 @@ msgstr "cảnh báo: %s: đang bỏ qua tập tin rỗng"
#: src/check_mandirs.c:287 src/straycats.c:268
#, c-format
msgid "warning: %s: whatis parse for %s(%s) failed"
-msgstr ""
-"cảnh báo: %s: việc phân tách kiểu « whatis » (là gì?) cho « %s(%s) » bị lỗi"
+msgstr "cảnh báo: %s: việc phân tách kiểu « whatis » (là gì?) cho « %s(%s) » bị lỗi"
#: src/check_mandirs.c:313 src/check_mandirs.c:348 src/mandb.c:625
#: src/straycats.c:89 src/straycats.c:296 src/ult_src.c:98
@@ -290,7 +289,7 @@ msgstr "không thể tạo bộ nhớ tạm chỉ mục %s"
#: src/check_mandirs.c:526 src/check_mandirs.c:568
msgid "done.\n"
-msgstr "hoàn toàn.\n"
+msgstr "hoàn tất.\n"
#: src/check_mandirs.c:805
#, c-format
@@ -319,62 +318,60 @@ msgstr "cảnh báo: %s: đang bỏ qua tên tập tin giả"
#: src/globbing_test.c:54
msgid "PATH SECTION NAME"
-msgstr ""
+msgstr "ĐƯỜNG DẪN PHẦN TÊN"
#: src/globbing_test.c:58 src/man.c:262
msgid "EXTENSION"
-msgstr ""
+msgstr "PHẦN MỞ RỘNG"
#: src/globbing_test.c:58 src/man.c:263
msgid "limit search to extension type EXTENSION"
-msgstr ""
+msgstr "chỉ tìm kiếm phần mở rộng kiểu PHẦN MỞ RỘNG"
#: src/globbing_test.c:59 src/man.c:264
msgid "look for pages case-insensitively (default)"
-msgstr ""
+msgstr "tìm trang thì không phân biệt chữ hoa/thường (mặc định)"
#: src/globbing_test.c:60 src/man.c:265
msgid "look for pages case-sensitively"
-msgstr ""
+msgstr "tìm trang thì phân biệt chữ hoa/thường"
#: src/lexgrog.l:345
#, c-format
msgid "warning: whatis for %s exceeds %d bytes, truncating."
-msgstr ""
-"cảnh báo: thông tin « whatis » (là gì?) cho %s vượt trội %d byte nên đang cắt "
-"bớt nó."
+msgstr "cảnh báo: thông tin « whatis » (là gì?) cho %s vượt trội %d byte nên đang cắt bớt nó."
#: src/lexgrog_test.c:62 src/zsoelim.l:90
msgid "FILE..."
-msgstr ""
+msgstr "TẬP TIN..."
#: src/lexgrog_test.c:63
msgid "The defaults are --man and --whatis."
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn mặc định là « --man » và « --whatis »."
#: src/lexgrog_test.c:66
msgid "parse as man page"
-msgstr ""
+msgstr "phân tích dạng trang man"
#: src/lexgrog_test.c:67
msgid "parse as cat page"
-msgstr ""
+msgstr "phân tích dạng trang cat"
#: src/lexgrog_test.c:68
msgid "show whatis information"
-msgstr ""
+msgstr "hiển thị thông tin whatis (là gì)"
#: src/lexgrog_test.c:69
msgid "show guessed series of preprocessing filters"
-msgstr ""
+msgstr "hiển thị dãy bộ lọc tiền xử lý đã đoán"
#: src/lexgrog_test.c:70 src/man.c:273
msgid "ENCODING"
-msgstr ""
+msgstr "BẢNG MÃ"
#: src/lexgrog_test.c:70
msgid "override character set"
-msgstr ""
+msgstr "ghi đè lên bộ ký tự"
#: src/lexgrog_test.c:106
#, c-format
@@ -388,112 +385,111 @@ msgstr "lệnh đã thoát với trạng thái %d: %s"
#: src/man.c:238
msgid "[SECTION] PAGE..."
-msgstr ""
+msgstr "[PHẦN] TRANG..."
#: src/man.c:244
msgid "reset all options to their default values"
-msgstr ""
+msgstr "đặt lại mọi tùy chọn về giá trị mặc định"
#: src/man.c:246
msgid "Main modes of operation:"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ thao tác chính:"
#: src/man.c:247
msgid "equivalent to whatis"
-msgstr ""
+msgstr "tương đương với whatis"
#: src/man.c:248
msgid "equivalent to apropos"
-msgstr ""
+msgstr "tương đương với apropos"
#: src/man.c:249
msgid "print physical location of man page(s)"
-msgstr ""
+msgstr "in ra vị trí vật lý của (các) trang man"
#: src/man.c:251
msgid "print physical location of cat file(s)"
-msgstr ""
+msgstr "in ra vị trí vật lý của (các) trang cat"
#: src/man.c:253
msgid "interpret PAGE argument(s) as local filename(s)"
-msgstr ""
+msgstr "giải thích mỗi đối số TRANG là tên tập tin cục bộ"
#: src/man.c:254
msgid "used by catman to reformat out of date cat pages"
-msgstr ""
+msgstr "được catman dùng để định dạng lại các trang cat cũ"
#: src/man.c:255 src/manconv.c:105
msgid "CODE"
-msgstr ""
+msgstr "MÃ"
#: src/man.c:255
msgid "output source page encoded in CODE"
-msgstr ""
+msgstr "trang mã nguồn xuất đã mã hoá bằng MÃ"
#: src/man.c:257
-#, fuzzy
msgid "Finding manual pages:"
-msgstr " Trang hướng dẫn "
+msgstr "Đang tìm trang hướng dẫn:"
#: src/man.c:259 src/whatis.c:125
msgid "LOCALE"
-msgstr ""
+msgstr "MIỀN ĐỊA PHƯƠNG"
#: src/man.c:259
msgid "define the locale for this particular man search"
-msgstr ""
+msgstr "xác định miền địa phương cho việc tìm kiếm man này"
#: src/man.c:260 src/manpath.c:76 src/whatis.c:123
msgid "SYSTEM"
-msgstr ""
+msgstr "HỆ THỐNG"
#: src/man.c:260
msgid "search for man pages from other unix system(s)"
-msgstr ""
+msgstr "tìm kiếm trang man từ hệ thống UNIX khác"
#: src/man.c:261
msgid "LIST"
-msgstr ""
+msgstr "DANH SÁCH"
#: src/man.c:261
msgid "use colon separated section list"
-msgstr ""
+msgstr "dùng danh sách các phần định giới bằng dấu hai chấm"
#: src/man.c:266
msgid "find all matching manual pages"
-msgstr ""
+msgstr "tìm tất cả các trang hướng dẫn tương ứng"
#: src/man.c:267
msgid "force a cache consistency check"
-msgstr ""
+msgstr "ép buộc kiểm tra tính thống nhất của bộ nhớ tạm"
#: src/man.c:269
msgid "Controlling formatted output:"
-msgstr ""
+msgstr "Đang điều khiển kết xuất đã định dạng:"
#: src/man.c:270
msgid "PAGER"
-msgstr ""
+msgstr "BỘ DÀN TRANG"
#: src/man.c:270
msgid "use program PAGER to display output"
-msgstr ""
+msgstr "dùng chương trình BỘ DÀN TRANG để hiển thị kết xuất"
#: src/man.c:271 src/man.c:274
msgid "STRING"
-msgstr ""
+msgstr "CHUỖI"
#: src/man.c:271
msgid "provide the `less' pager with a prompt"
-msgstr ""
+msgstr "cung cấp một dấu nhắc cho bộ dàn trang « less »"
#: src/man.c:272
msgid "display ASCII translation of certain latin1 chars"
-msgstr ""
+msgstr "hiển thị bản dịch ASCII cua một số ký tự Latin-1 nào đó"
#: src/man.c:273
msgid "use the selected nroff device and display in pager"
-msgstr ""
+msgstr "dùng thiết bị nroff đã chọn, và hiển thị trong bộ dàn trang"
#: src/man.c:274
msgid ""
@@ -501,43 +497,48 @@ msgid ""
"e - [n]eqn, p - pic, t - tbl,\n"
"g - grap, r - refer, v - vgrind"
msgstr ""
+"CHUỖI ngụ ý những bộ tiền xử lý nào cần chạy:\n"
+"e - [n]eqn, p - pic, t - tbl,\n"
+"g - grap, r - refer, v - vgrind"
#: src/man.c:278
#, c-format
msgid "use %s to format pages"
-msgstr ""
+msgstr "dùng %s để định dạng trang"
#: src/man.c:279
msgid "DEVICE"
-msgstr ""
+msgstr "THIẾT BỊ"
#: src/man.c:280
#, c-format
msgid "use %s with selected device"
-msgstr ""
+msgstr "dùng %s với thiết bị đã chọn"
#: src/man.c:286
msgid "BROWSER"
-msgstr ""
+msgstr "TRÌNH DUYỆT"
#: src/man.c:287
#, c-format
msgid "use %s or BROWSER to display HTML output"
-msgstr ""
+msgstr "dùng %s hay TRÌNH DUYỆT để hiển thị kết xuất HTML"
#: src/man.c:288
msgid "use groff and force it to produce ditroff"
-msgstr ""
+msgstr "dùng groff và ép buộc nó xuất ditroff"
#: src/man.c:289
msgid "RESOLUTION"
-msgstr ""
+msgstr "ĐỘ PHÂN GIẢI"
#: src/man.c:291
msgid ""
"use groff and display through gxditview (X11):\n"
"-X = -TX75, -X100 = -TX100, -X100-12 = -TX100-12"
msgstr ""
+"dùng groff và hiển thị thông qua gxditview (X11):\n"
+"-X = -TX75, -X100 = -TX100, -X100-12 = -TX100-12"
#: src/man.c:450
msgid ": incompatible options"
@@ -579,9 +580,7 @@ msgstr " Trang hướng dẫn "
#: src/man.c:984 src/man.c:2904
#, c-format
msgid "mandb command failed with exit status %d"
-msgstr ""
-"lệnh « mandb » (cơ sở dữ liệu hướng dẫn) đã thất bại với trạng thái thoát là %"
-"d"
+msgstr "lệnh « mandb » (cơ sở dữ liệu hướng dẫn) đã thất bại với trạng thái thoát là %d"
#: src/man.c:1415
#, c-format
@@ -659,19 +658,19 @@ msgstr "--Man-- kế: %s [ xem (return) | nhảy (Ctrl-D) | thoát (Ctrl-C) ]\n"
#: src/manconv.c:101
msgid "-f CODE:... -t CODE [FILENAME]"
-msgstr ""
+msgstr "-f MÃ:... -t MÃ [TÊN TẬP TIN]"
#: src/manconv.c:104
msgid "CODE:..."
-msgstr ""
+msgstr "MÃ:..."
#: src/manconv.c:104
msgid "possible encodings of original text"
-msgstr ""
+msgstr "bảng mã có thể của văn bản gốc"
#: src/manconv.c:105
msgid "encoding for output"
-msgstr ""
+msgstr "bảng mã cho kết xuất"
#: src/manconv.c:138 src/manconv.c:148
#, c-format
@@ -695,39 +694,39 @@ msgstr "iconv: gặp ký tự không hoàn thành ở kết thúc của vùng đ
#: src/mandb.c:94
msgid "[MANPATH]"
-msgstr ""
+msgstr "[ĐƯỜNG DẪN MAN]"
#: src/mandb.c:98
msgid "work quietly, except for 'bogus' warning"
-msgstr ""
+msgstr "chạy im, trừ xuất cảnh báo « giả »"
#: src/mandb.c:99
msgid "don't look for or add stray cats to the dbs"
-msgstr ""
+msgstr "đừng tìm hay thêm vào cơ sở dữ liệu các cat rải rác"
#: src/mandb.c:100
msgid "don't purge obsolete entries from the dbs"
-msgstr ""
+msgstr "đừng tẩy khỏi cơ sở dữ liệu các mục nhập cũ"
#: src/mandb.c:101
msgid "produce user databases only"
-msgstr ""
+msgstr "tạo chỉ các cơ sở dữ liệu người dùng"
#: src/mandb.c:102
msgid "create dbs from scratch, rather than updating"
-msgstr ""
+msgstr "tạo lại cơ sở dữ liệu từ đầu, hơn là cập nhật"
#: src/mandb.c:103
msgid "check manual pages for correctness"
-msgstr ""
+msgstr "kiểm tra có trang hướng dẫn đúng"
#: src/mandb.c:104
msgid "FILENAME"
-msgstr ""
+msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: src/mandb.c:104
msgid "update just the entry for this filename"
-msgstr ""
+msgstr "cập nhật chỉ mục nhập cho tên tập tin này"
#: src/mandb.c:197 src/security.c:208
#, c-format
@@ -757,9 +756,7 @@ msgstr "không có người dùng hướng dẫn « setuid » « %s »"
#: src/mandb.c:595
#, c-format
msgid "warning: no MANDB_MAP directives in %s, using your manpath"
-msgstr ""
-"cảnh báo: không có chỉ thi « MANDB_MAP » trong «%s» nên sẽ dùng đường dẫn "
-"hướng dẫn của bạn."
+msgstr "cảnh báo: không có chỉ thi « MANDB_MAP » trong «%s» nên sẽ dùng đường dẫn hướng dẫn của bạn."
#: src/mandb.c:659
#, c-format
@@ -820,14 +817,12 @@ msgstr "cảnh báo: biến môi trường « $PATH » (đường dẫn) rỗng"
#: src/manp.c:626
#, c-format
msgid "warning: $MANPATH set, prepending %s"
-msgstr ""
-"cảnh báo: « $MANPATH » (đường dẫn hướng dẫn) được lập thì đang thêm %s vào đầu"
+msgstr "cảnh báo: « $MANPATH » (đường dẫn hướng dẫn) được lập thì đang thêm %s vào đầu"
#: src/manp.c:637
#, c-format
msgid "warning: $MANPATH set, appending %s"
-msgstr ""
-"cảnh báo: « $MANPATH » (đường dẫn hướng dẫn) được lập thì đang phụ thêm %s"
+msgstr "cảnh báo: « $MANPATH » (đường dẫn hướng dẫn) được lập thì đang phụ thêm %s"
#: src/manp.c:649
#, c-format
@@ -837,8 +832,7 @@ msgstr "cảnh báo: « $MANPATH » (đường dẫn hướng dẫn) được l
#: src/manp.c:662
#, c-format
msgid "warning: $MANPATH set, ignoring %s"
-msgstr ""
-"cảnh báo: « $MANPATH » (đường dẫn hướng dẫn) được lập thì đang bỏ qua %s"
+msgstr "cảnh báo: « $MANPATH » (đường dẫn hướng dẫn) được lập thì đang bỏ qua %s"
#: src/manp.c:695 src/manp.c:722
#, c-format
@@ -872,25 +866,24 @@ msgstr "cảnh báo: %s không phải bắt đầu bằng %s"
#: src/manpath.c:71
msgid "show relative catpaths"
-msgstr ""
+msgstr "hiển thị đường dẫn cat tương đối"
#: src/manpath.c:72
msgid "show the entire global manpath"
-msgstr ""
+msgstr "hiển thị toàn đường dẫn toàn cục"
#: src/manpath.c:74
msgid "produce fewer warnings"
-msgstr ""
+msgstr "xuất ít cảnh báo hơn"
#: src/manpath.c:76
msgid "express which `systems' to use"
-msgstr ""
+msgstr "ghi rõ có nên dùng những « hệ thống » nào"
#: src/manpath.c:138
#, c-format
msgid "warning: no global manpaths set in config file %s"
-msgstr ""
-"cảnh báo: chưa lập đường dẫn hướng dẫn toàn cục trong tập tin cấu hình %s"
+msgstr "cảnh báo: chưa lập đường dẫn hướng dẫn toàn cục trong tập tin cấu hình %s"
#: src/security.c:114
#, c-format
@@ -929,51 +922,51 @@ msgstr "%s có thể tham khảo chính nó"
#: src/whatis.c:111
msgid "KEYWORD..."
-msgstr ""
+msgstr "TỪ KHOÁ..."
#: src/whatis.c:112
msgid "The --regex option is enabled by default."
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn « --regex » (biểu thức chính quy) được hiệu lực theo mặc định."
#: src/whatis.c:116
msgid "print verbose warning messages"
-msgstr ""
+msgstr "in ra cảnh báo chi tiết"
#: src/whatis.c:117
msgid "interpret each keyword as a regex"
-msgstr ""
+msgstr "giải thích mỗi từ khoá là một biểu thức chính quy"
#: src/whatis.c:118
msgid "search each keyword for exact match"
-msgstr ""
+msgstr "tìm kiếm mỗi từ khoá một cách chính xác"
#: src/whatis.c:119
msgid "the keyword(s) contain wildcards"
-msgstr ""
+msgstr "(các) từ khoá chứa ký tự đại diện (? * v.v.)"
#: src/whatis.c:120
msgid "require all keywords to match"
-msgstr ""
+msgstr "cần thiết mọi từ khoá khớp được"
#: src/whatis.c:121
msgid "do not trim output to terminal width"
-msgstr ""
+msgstr "đừng xén kết xuất thành bề rộng của thiết bị cuối"
#: src/whatis.c:122
msgid "SECTION"
-msgstr ""
+msgstr "PHẦN"
#: src/whatis.c:122
msgid "search only this section"
-msgstr ""
+msgstr "tìm kiếm chỉ trong phần này"
#: src/whatis.c:123
msgid "include alternate systems' man pages"
-msgstr ""
+msgstr "bao gồm những trang man của các hệ thống xen kẽ"
#: src/whatis.c:125
msgid "define the locale for this search"
-msgstr ""
+msgstr "xác định miền địa phương cho việc tìm kiếm này"
#: src/whatis.c:194
#, c-format
@@ -1019,475 +1012,29 @@ msgstr "%s: việc « su » thành người dùng %s bị lỗi\n"
#: src/zsoelim.l:200
#, c-format
msgid "%s:%d: .so requests nested too deeply or are recursive"
-msgstr ""
+msgstr "%s:%d: các yêu cầu « .so » lồng nhau quá sâu hay đệ quy"
#: src/zsoelim.l:214
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: failed .so request"
-msgstr ""
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: yêu cầu « .so » bị lỗi"
#: src/zsoelim.l:236
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: newline in .so request, ignoring"
-msgstr ""
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: yêu cầu « .so » chứa ký tự dòng mới nên bỏ qua"
#: src/zsoelim.l:289
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: malformed .lf request, ignoring"
-msgstr ""
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: yêu cầu « .lf » dạng sai nên bỏ qua"
#: src/zsoelim.l:299
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: newline in .lf request, ignoring"
-msgstr ""
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: yêu cầu « .lf » chứa ký tự dòng mới nên bỏ qua"
#: src/zsoelim.l:339
#, c-format
msgid "%s:%d: unterminated quote in roff request"
-msgstr ""
-
-#~ msgid "usage: %s [-hV] [man database]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "cách sử dụng: %s [-hV] [man database]\n"
-#~ "\tman database: cơ sở dữ liệu trang hướng dẫn\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "-V, --version show version.\n"
-#~ "-h, --help show this usage message.\n"
-#~ "\n"
-#~ "The man database defaults to %s%s.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "-V, --version \thiển thị thông tin _phiên bản_.\n"
-#~ "-h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Cơ sở dữ liệu các hướng dẫn kỹ thuật « man » có mặc định %s%s.\n"
-
-#~ msgid "usage: %s [-dhV] [-C file] [-M manpath] [section] ...\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "cách sử dụng: %s [-dhV] [-C tập_tin] [-M manpath] [phần] ...\n"
-#~ "\tmanpath: đường dẫn các trang hướng dẫn\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "-d, --debug produce debugging info.\n"
-#~ "-M, --manpath path set search path for manual pages to `path'.\n"
-#~ "-C, --config-file file use this user configuration file.\n"
-#~ "-V, --version show version.\n"
-#~ "-h, --help show this usage message.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "-d, --debug \t\txuất thông tin _gỡ lỗi_.\n"
-#~ "-M, --manpath đường_dẫn \tlập đường dẫn các trang hướng dẫn.\n"
-#~ "-C, --config-file tập_tin \tsử dụng tập tin cấu hình người dùng "
-#~ "này.\n"
-#~ "-V, --version \t\thiển thị thông tin _phiên bản_.\n"
-#~ "-h, --help \t\thiển thị _trợ giúp_ này.\n"
-
-#~ msgid "usage: %s [-deiIhV] path section name\n"
-#~ msgstr "cách sử dụng: %s [-deiIhV] đường_dẫn phần tên\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "-d, --debug emit debugging messages.\n"
-#~ "-e, --extension limit search to extension type `extension'.\n"
-#~ "-i, --ignore-case look for pages case-insensitively (default).\n"
-#~ "-I, --match-case look for pages case-sensitively.\n"
-#~ "-V, --version show version.\n"
-#~ "-h, --help show this usage message.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "-d, --debug \txuất các thông điệp _gỡ lỗi_.\n"
-#~ "-e, --extension \tchỉ tìm kiếm _phần mở rộng_ này.\n"
-#~ "-i, --ignore-case \t_bỏ qua chữ hoa/thường_ khi tìm trang (mặc "
-#~ "định).\n"
-#~ "-I, --match-case \t_khớp chữ hoa/thường_ khi tìm trang.\n"
-#~ "-V, --version \thiển thị thông tin _phiên bản_.\n"
-#~ "-h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này.\n"
-
-#~ msgid "usage: %s [-mcwfhV] [-E encoding] file ...\n"
-#~ msgstr "sử dụng: %s [-mcwfhV] [-E bảng_mã] tập_tin ...\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "-m, --man parse as man page.\n"
-#~ "-c, --cat parse as cat page.\n"
-#~ "-w, --whatis show whatis information.\n"
-#~ "-f, --filters show guessed series of preprocessing "
-#~ "filters.\n"
-#~ "-E, --encoding encoding override character set.\n"
-#~ "-V, --version show version.\n"
-#~ "-h, --help show this usage message.\n"
-#~ "\n"
-#~ "The defaults are --man and --whatis.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "-m, --man \tphân tách dạng trang _hướng dẫn_ (man "
-#~ "page).\n"
-#~ "-c, --cat \tphân tách dạng trang _nói chuỗi_ (cat "
-#~ "page).\n"
-#~ "-w, --whatis \thiển thị thông tin _là gì?_.\n"
-#~ "-f, --filters \thiển thị dây bộ lọc xử lý trước đã đoán.\n"
-#~ "-E, --encoding bảng_mã có quyền cao hơn bộ ký tự.\n"
-#~ "-V, --version \thiển thị thông tin _phiên bản_.\n"
-#~ "-h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Tùy chọn mặc định là « --man » và « --whatis ».\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "usage: %s [-c|-f|-k|-w|-tZT device] [-i|-I] [-adlhu7V] [-Mpath] [-"
-#~ "Ppager]\n"
-#~ " [-Cfile] [-Slist] [-msystem] [-pstring] [-Llocale] [-"
-#~ "eextension]\n"
-#~ " [section] page ...\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "cách sử dụng: %s [-c|-f|-k|-w|-tZT thiết_bị] [-i|-I] [-adlhu7V] [-"
-#~ "Mđường_dẫn]\n"
-#~ "\t\t[-Psắp_xếp_trang] [-Ctập_tin] [-Sdanh_sách] [-mhệ_thống] [-pchuỗi]\n"
-#~ "\t\t[-Lmiền_địa_phương] [-ephần_mở_rộng] [phần] trang ...\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "usage: %s [-c|-f|-k|-w] [-i|-I] [-adlhu7V] [-Mpath] [-Ppager]\n"
-#~ " [-Cfile] [-Slist] [-msystem] [-pstring] [-Llocale] [-"
-#~ "eextension]\n"
-#~ " [section] page ...\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "cách sử dụng: %s [-c|-f|-k|-w] [-i|-I] [-adlhu7V] [-Mđường_dẫn]\n"
-#~ "\t\t[-Psắp_xếp_trang] [-Ctập_tin] [-Sdanh_sách] [-mhệ_thống]\n"
-#~ "\t\t[-pchuỗi] [-Lmiền_địa_phương] [-ephần_mở_rộng] [phần] trang ...\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "-a, --all find all matching manual pages.\n"
-#~ "-d, --debug emit debugging messages.\n"
-#~ "-e, --extension limit search to extension type `extension'.\n"
-#~ "-f, --whatis equivalent to whatis.\n"
-#~ "-k, --apropos equivalent to apropos.\n"
-#~ "-w, --where, --location print physical location of man page(s).\n"
-#~ "-W, --where-cat,\n"
-#~ " --location-cat print physical location of cat file(s).\n"
-#~ "-l, --local-file interpret `page' argument(s) as local filename"
-#~ "(s).\n"
-#~ "-u, --update force a cache consistency check.\n"
-#~ "-i, --ignore-case look for pages case-insensitively (default).\n"
-#~ "-I, --match-case look for pages case-sensitively.\n"
-#~ "-r, --prompt string provide the `less' pager with a prompt\n"
-#~ "-c, --catman used by catman to reformat out of date cat "
-#~ "pages.\n"
-#~ "-7, --ascii display ASCII translation of certain latin1 "
-#~ "chars.\n"
-#~ "-E, --encoding encoding use the selected nroff device and display in "
-#~ "pager."
-#~ msgstr ""
-#~ "-a, --all \ttìm _mọi_ trang hướng dẫn khớp được.\n"
-#~ "-d, --debug \txuất thông điệp _gỡ lỗi_.\n"
-#~ "-e, --extension chỉ tìm kiếm phần mở rộng này\n"
-#~ "-f, --whatis \tbằng lệnh whatis (là gì?: chỉ kết quả khớp "
-#~ "chính xác).\n"
-#~ "-k, --apropos bằng lệnh apropos (là gì? cũng kết quả "
-#~ "chung)\n"
-#~ "-w, --where, --location in ra _vị trí_ thật của các trang hướng dẫn "
-#~ "đã ghi rõ.\n"
-#~ "-W, --where-cat,\n"
-#~ " --location-cat \tin ra _vị trí_ thật của các tập tin _nối "
-#~ "chuỗi_ đã ghi rõ.\n"
-#~ "-l, --local-file \tgiải dịch các đối số loại `page' (trang) là "
-#~ "tên_ tập tin cục bộ_.\n"
-#~ "-u, --update \tbuộc kiểm tra kiên định bộ nhớ tạm (_cập "
-#~ "nhật_).\n"
-#~ "-i, --ignore-case _bỏ qua chữ hoa/thường_ khi tìm trang (mặc "
-#~ "định).\n"
-#~ "-I, --match-case \t_khớp chữ hoa/thường_ khi tìm trang.\n"
-#~ "-r, --prompt chuỗi đưa điều _nhắc_ cho trình «less»\n"
-#~ "-c, --catman được dùng bởi trình «catman» để định dạng lại\n"
-#~ "\t\t\t\t\t\tcác trang «cat» cũ.\n"
-#~ "-7, --ascii \tdịch một số ký tự Latin-1 sang ASCII .\n"
-#~ "-E, --encoding mã_ký_tự sử dụng thiết bị « nroff » đã chọn\n"
-#~ "\t\t\t\t\t\t\tvà hiển thị bằng bộ sắp xếp trang."
-
-#~ msgid ""
-#~ "-t, --troff use %s to format pages.\n"
-#~ "-T, --troff-device device use %s with selected device.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "-t, --troff \t\tsử dụng %s để định dạng các trang.\n"
-#~ "-T, --troff-device thiết_bị \tsử dụng %s với thiết bị này.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "-H, --html use lynx or argument to display html output.\n"
-#~ "-Z, --ditroff use groff and force it to produce ditroff.\n"
-#~ "-X, --gxditview use groff and display through gxditview "
-#~ "(X11):\n"
-#~ " -X = -TX75, -X100 = -TX100, -X100-12 = -TX100-"
-#~ "12."
-#~ msgstr ""
-#~ "-H, --html \tdùng trình « lynx » hay đối số để hiển thị "
-#~ "dữ liệu xuất dạng html.\n"
-#~ "-Z, --ditroff \tdùng « groff » và buộc nó tạo « ditroff ».\n"
-#~ "-X, --gxditview dùng « groff » và hiển thị bằng « gxditview "
-#~ "» (X11):\n"
-#~ " -X = -TX75, -X100 = -TX100, -X100-12 = -TX100-"
-#~ "12."
-
-#~ msgid ""
-#~ "-D, --default reset all options to their default values.\n"
-#~ "-C, --config-file file use this user configuration file.\n"
-#~ "-M, --manpath path set search path for manual pages to `path'.\n"
-#~ "-P, --pager pager use program `pager' to display output.\n"
-#~ "-S, --sections list use colon separated section list.\n"
-#~ "-m, --systems system search for man pages from other unix system"
-#~ "(s).\n"
-#~ "-L, --locale locale define the locale for this particular man "
-#~ "search.\n"
-#~ "-p, --preprocessor string string indicates which preprocessors to run.\n"
-#~ " e - [n]eqn p - pic t - tbl\n"
-#~ " g - grap r - refer v - vgrind\n"
-#~ "-V, --version show version.\n"
-#~ "-h, --help show this usage message."
-#~ msgstr ""
-#~ "-D, --default \t\t\tlập lại mọi tùy chọn thành giá trị _mặc "
-#~ "định_.\n"
-#~ "-C, --config-file tập_tin \t\tsử dụng _tập tin cấu hình_ người dùng "
-#~ "này.\n"
-#~ "-M, --manpath đường_dẫn khi tự tìm kiếm _trang hướng dẫn_\n"
-#~ "\t\t\t\t\t\t\t\tthì sử dụng _đường dẫn_ này.\n"
-#~ "-P, --pager trình \t\thiển thị dữ liệu xuất bằng _trình sắp xếp "
-#~ "trang_ này.\n"
-#~ "-S, --sections danh_sách \tsử dụng danh sách _phần_ đinh giới "
-#~ "bằng dấu hai chấm.\n"
-#~ "-m, --systems hệ_thống \ttìm kiếm các trang hướng dẫn\n"
-#~ "\t\t\t\t\t\t\t\ttừ các _hệ thống_ Unix khác.\n"
-#~ "-L, --locale miền_địa_phương \tđịnh nghĩa _miền địa phương_ cho\n"
-#~ "\t\t\t\t\t\t\t\tmột việc tìm kiếm trang hướng dẫn nào đó.\n"
-#~ "-p, --preprocessor chuỗi \t\tchuỗi này ngụ ý nên chạy những _bộ xử lý "
-#~ "trước_ nào.\n"
-#~ " e - [n]eqn (phương trình) p - pic (ảnh) t - "
-#~ "tbl (bảng)\n"
-#~ " g - grap (đồ thị) \t r - refer (tham khảo) v - "
-#~ "vgrind\n"
-#~ "-V, --version \t\t\thiển thị thông tin _phiên bản_.\n"
-#~ "-h, --help \t\t\thiển thị _trợ giúp_ này."
-
-#~ msgid "usage: %s -f FROM-CODE:... -t TO-CODE [-d] [filename]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: %s -f TỪ_MÃ:... -t ĐẾN_MÃ [-d] [tập_tin]\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "-f, --from-code possible encodings of original text.\n"
-#~ "-t, --to-code encoding for output.\n"
-#~ "-d, --debug emit debugging messages.\n"
-#~ "-V, --version show version.\n"
-#~ "-h, --help show this usage message.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "-f, --from-code bảng mã có thể của văn bản gốc.\n"
-#~ "-t, --to-code bảng mã cần xuất ra.\n"
-#~ "-d, --debug hiển thị thông điệp gỡ lỗi.\n"
-#~ "-V, --version hiển thị phiên bản.\n"
-#~ "-h, --help hiển thị trợ giúp này.\n"
-
-#~ msgid "usage: %s [-dqspuct|-h|-V] [-C file] [-f filename] [manpath]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "cách sử dụng: %s [-dqspuct|-h|-V] [-C tập_tin] [-f tên_tập_tin] "
-#~ "[đường_dẫn_hướng_dẫn]\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "-d, --debug produce debugging info.\n"
-#~ "-q, --quiet work quietly, except for 'bogus' warning.\n"
-#~ "-s, --no-straycats don't look for or add stray cats to the dbs.\n"
-#~ "-p, --no-purge don't purge obsolete entries from the dbs.\n"
-#~ "-u, --user-db produce user databases only.\n"
-#~ "-c, --create create dbs from scratch, rather than "
-#~ "updating.\n"
-#~ "-t, --test check manual pages for correctness.\n"
-#~ "-f, --filename update just the entry for this filename.\n"
-#~ "-C, --config-file use this user configuration file.\n"
-#~ "-V, --version show version.\n"
-#~ "-h, --help show this usage message.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "-d, --debug \txuất thông tin _gỡ lỗi_.\n"
-#~ "-q, --quiet \tkhông xuất chi tiết, trừ cảnh báo "
-#~ "«giả» (_im_).\n"
-#~ "-s, --no-straycats \t_không_ tìm hay thêm trang _«cat» rải rác_ vào "
-#~ "cơ sở dữ liệu.\n"
-#~ "-p, --no-purge \t_không tẩy_ mục ghi cũ ra cơ sở dữ liệu.\n"
-#~ "-u, --user-db \tchỉ tạo _cơ sơ dữ liệu loại người dùng_.\n"
-#~ "-c, --create \t_tạo_ cơ sở dữ liệu từ con số không, hơn là "
-#~ "cập nhật.\n"
-#~ "-t, --test \t_kiểm tra_ các trang hướng dẫn là đúng.\n"
-#~ "-f, --filename \tcập nhật chỉ mục ghi cho tên tập tin này.\n"
-#~ "-C, --config-file sử dụng _tập tin cấu hình_ người dùng này.\n"
-#~ "-V, --version \thiển thị thông tin _phiên bản_.\n"
-#~ "-h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này.\n"
-
-#~ msgid "usage: %s [[-gcdq] [-C file] [-m system]] | [-V] | [-h]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "cách sử dụng: %s [[-gcdq] [-C tập_tin] [-m hệ_thống]] | [-V] | [-h]\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "-c, --catpath show relative catpaths.\n"
-#~ "-g, --global show the entire global manpath.\n"
-#~ "-d, --debug produce debugging info.\n"
-#~ "-q, --quiet produce fewer warnings.\n"
-#~ "-C, --config-file file use this user configuration file.\n"
-#~ "-m, --systems system express which `systems' to use.\n"
-#~ "-V, --version show version.\n"
-#~ "-h, --help show this usage message.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "-c, --catpath \thiển thị các _đường dẫn «cat»_ liên quan.\n"
-#~ "-g, --global \thiển thị toàn bộ đường dẫn hướng dẫn _toàn "
-#~ "cục_.\n"
-#~ "-d, --debug \txuất thông tin _gỡ lỗi_.\n"
-#~ "-q, --quiet \txuất cảnh báo ít hơn (_im_).\n"
-#~ "-C, --config-file tập_tin \tsử dụng _tập tin cấu hình_ người dùng "
-#~ "này.\n"
-#~ "-m, --systems hệ_thống \tghi rõ sử dụng _hệ thống_ nào.\n"
-#~ "-V, --version \thiển thị thông tin _phiên bản_.\n"
-#~ "-h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này.\n"
-
-#~ msgid "%s, version %s, %s\n"
-#~ msgstr "%s, phiên bản %s, %s\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "usage: %s [-dalhV] [-r|-w|-e] [-s section] [-m systems] [-M manpath]\n"
-#~ " [-L locale] [-C file] keyword ...\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "sử dụng: %s [-dalhV] [-r|-w|-e] [-s phần] [-m hệ_thống] [-M "
-#~ "đường_dẫn_man]\n"
-#~ " [-L miền_địa_phương] [-C tập_tin] từ_khoá ...\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "-d, --debug produce debugging info.\n"
-#~ "-v, --verbose print verbose warning messages.\n"
-#~ "-r, --regex interpret each keyword as a regex (default).\n"
-#~ "-e, --exact search each keyword for exact match.\n"
-#~ "-w, --wildcard the keyword(s) contain wildcards.\n"
-#~ "-a, --and require all keywords to match.\n"
-#~ "-l, --long do not trim output to terminal width.\n"
-#~ "-s, --section section search only this section.\n"
-#~ "-m, --systems system include alternate systems' man pages.\n"
-#~ "-M, --manpath path set search path for manual pages to `path'.\n"
-#~ "-L, --locale locale define the locale for this search.\n"
-#~ "-C, --config-file file use this user configuration file.\n"
-#~ "-V, --version show version.\n"
-#~ "-h, --help show this usage message.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "-d, --debug \txuất thông tin _gỡ lỗi_.\n"
-#~ "-v, --verbose \tin ra thông điệp cảnh báo _chi tiết_.\n"
-#~ "-r, --regex \tgiải dich mỗi từ khóa là _biểu thức chính "
-#~ "quy_ (mặc định).\n"
-#~ "-e, --exact \ttìm kiếm mỗi từ khóa khớp _chính xác_.\n"
-#~ "-w, --wildcard \tnhững từ khóa chứa _ký tự đại diện_.\n"
-#~ "-a, --and mọi từ khoá bắt buộc phải khớp.\n"
-#~ "-l, --long đừng xén kết xuất thành chiều rộng của thiết "
-#~ "bị cuối\n"
-#~ "-s, --section phần \t\ttìm kiếm trong chỉ _phần_ này thôi.\n"
-#~ "-m, --systems hệ_thông\n"
-#~ " \t\t\t\t\t\tbao gồm các trang hướng dẫn của hệ thống khác này.\n"
-#~ "-M, --manpath đương_dẫn\n"
-#~ " \t\t\t\t\t\t\tlập đường dẫn này là _đường dẫn_ tìm kiếm trang _hướng "
-#~ "dẫn_.\n"
-#~ "-L, --locale miền_địa_phương\txác định miền địa phương cho việc tìm kiếm "
-#~ "này\n"
-#~ "-C, --config-file tập_tin\n"
-#~ " \t\t\t\t\t\tsử dụng _tập tin cấu hình_ người dùng này.\n"
-#~ "-V, --version \thiển thị thông tin _phiên bản_.\n"
-#~ "-h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "usage: %s [-dlhV] [-r|-w] [-s section] [-m systems] [-M manpath]\n"
-#~ " [-L locale] [-C file] keyword ...\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "sử dụng: %s [-dlhV] [-r|-w] [-s phần] [-m hệ_thống] [-M đường_dẫn_man]\n"
-#~ " [-L miền_địa_phương] [-C tập_tin] từ_khoá ...\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "-d, --debug produce debugging info.\n"
-#~ "-v, --verbose print verbose warning messages.\n"
-#~ "-r, --regex interpret each keyword as a regex.\n"
-#~ "-w, --wildcard the keyword(s) contain wildcards.\n"
-#~ "-l, --long do not trim output to terminal width.\n"
-#~ "-s, --section section search only this section.\n"
-#~ "-m, --systems system include alternate systems' man pages.\n"
-#~ "-M, --manpath path set search path for manual pages to `path'.\n"
-#~ "-L, --locale locale define the locale for this search.\n"
-#~ "-C, --config-file file use this user configuration file.\n"
-#~ "-V, --version show version.\n"
-#~ "-h, --help show this usage message.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "-d, --debug \txuất thông tin _gỡ lỗi_.\n"
-#~ "-v, --verbose \tin ra thông điệp cảnh báo _chi tiết_.\n"
-#~ "-r, --regex \tgiải dich mỗi từ khóa là _biểu thức chính "
-#~ "quy_.\n"
-#~ "-w, --wildcard \tnhững từ khóa chứa _ký tự đại diện_.\n"
-#~ "-l, --long đừng xén kết xuất thành chiều rộng của thiết "
-#~ "bị cuối\n"
-#~ "-s, --section phần \t\ttìm kiếm trong chỉ _phần_ này thôi.\n"
-#~ "-m, --systems hệ_thông\n"
-#~ " \t\t\t\t\t\tbao gồm các trang hướng dẫn của hệ thống khác này.\n"
-#~ "-M, --manpath đương_dẫn\n"
-#~ " \t\t\t\t\t\t\tlập đường dẫn này là _đường dẫn_ tìm kiếm trang _hướng "
-#~ "dẫn_.\n"
-#~ "-L, --locale miền_địa_phương\txác định miền địa phương cho việc tìm kiếm "
-#~ "này\n"
-#~ "-C, --config-file tập_tin\n"
-#~ " \t\t\t\t\t\tsử dụng _tập tin cấu hình_ người dùng này.\n"
-#~ "-V, --version \thiển thị thông tin _phiên bản_.\n"
-#~ "-h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này.\n"
-
-#~ msgid "can't create a temporary filename"
-#~ msgstr "không thể tạo tên tập tin tạm"
-
-#~ msgid "command '%s' failed with exit status %d"
-#~ msgstr "lệnh « %s » đã thất bại với trạng thái thoát là %d"
-
-#~ msgid "error trying to read from stdin"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi cố đọc từ thiết bị nhập chuẩn"
-
-#~ msgid "error writing to temporary file %s"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm %s"
-
-#~ msgid "Still saving the page, please wait...\n"
-#~ msgstr "Vẫn còn đang lưu trang này nên hãy đời một chút nữa...\n"
-
-#~ msgid "can't open %s for writing"
-#~ msgstr "không thể mở %s để đọc"
-
-#~ msgid "warning: can't create temp file %s"
-#~ msgstr "cảnh báo: không thể tạo tập tin tạm %s"
-
-#~ msgid "warning: can't read the fallback whatis text database."
-#~ msgstr ""
-#~ "cảnh báo: không thể đọc cơ sở dữ liệu văn bản « whatis » (là gì?) dự trữ."
-
-#~ msgid "No source manual entry for %s"
-#~ msgstr "Không có mục nhập hướng dẫn nguồn cho %s"
-
-#~ msgid " in section %s\n"
-#~ msgstr " trong phần %s\n"
-
-#~ msgid " ?ltline %lt?L/%L.:byte %bB?s/%s..?e (END):?pB %pB\\%.."
-#~ msgstr " ?ltdòng %lt?L/%L.:byte %bB?s/%s..?e (KẾT THỨC):?pB %pB\\%.."
-
-#~ msgid "Reformatting %s, please wait...\n"
-#~ msgstr "Đang định dạng lại %s nên hãy đời một chút...\n"
-
-#~ msgid "couldn't exec %s"
-#~ msgstr "không thực hiện được %s"
-
-#~ msgid "can't popen"
-#~ msgstr "không popen (mở qua ống dẫn hai chiều) được"
-
-#~ msgid "can't get mandb command's exit status"
-#~ msgstr ""
-#~ "không gọi được trạng thái thoát của lệnh «mandb» (cơ sở dữ liệu hướng dẫn)"
-
-#~ msgid "can't create pipe"
-#~ msgstr "không tạo được ống dẫn"
-
-#~ msgid "can't create %s"
-#~ msgstr "không tạo được %s"
-
-#~ msgid "can't dup2"
-#~ msgstr "không dup2 được"
-
-#~ msgid "can't exec %s"
-#~ msgstr "không thực hiện được %s"
-
-#~ msgid "waiting for pid %u"
-#~ msgstr "đang đời PID %u"
-
-#~ msgid ""
-#~ "usage: %s [-dhV] [-r|-w] [-m systems] [-M manpath] [-C file] keyword ...\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "cách sử dụng: %s [-dhV] [-r|-w] [-m hệ_thống] [-M đường_dẫn_hướng_dẫn]\n"
-#~ "\t\t\t\t[-C tập_tin] từ_khóa ...\n"
+msgstr "%s:%d: yêu cầu roff chứa đoạn trích dẫn chưa chấm dứt"