diff options
author | Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au> | 2008-01-06 09:58:11 +0000 |
---|---|---|
committer | Colin Watson <cjwatson@debian.org> | 2008-01-06 09:58:11 +0000 |
commit | a10c1b1b523c6b0d1ce62f17c0dcd38ebbf650f9 (patch) | |
tree | cc7e4eed58d37f86326bbde9145dbb7eae6b059e /po/vi.po | |
parent | b9d27f92a81db95ee2a845b26743cf6506b1fc82 (diff) |
* po/vi.po: Update from Translation Project.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 677 |
1 files changed, 112 insertions, 565 deletions
@@ -1,14 +1,15 @@ # Vietnamese Translation for man-db. -# Copyright © 2007 Colin Watson -# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007. -# +# Copyright © 2008 Colin Watson +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the man-db package. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008. +# msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: man-db 2.5.0-pre2\n" +"Project-Id-Version: man-db 2.5.1-pre1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Colin Watson <cjwatson@debian.org>\n" "POT-Creation-Date: 2007-12-31 15:23+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2007-09-17 22:31+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2008-01-06 18:34+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -157,12 +158,12 @@ msgstr "nghiệm trọng: không thể chèn bộ nhận diện phiên bản và #: src/accessdb.c:61 msgid "[MAN DATABASE]" -msgstr "" +msgstr "[CƠ SỞ DỮ LIỆU MAN]" #: src/accessdb.c:62 #, c-format msgid "The man database defaults to %s%s." -msgstr "" +msgstr "Cơ sở dữ liệu chính có giá trị mặc định là %s%s." #: src/accessdb.c:129 #, c-format @@ -171,31 +172,30 @@ msgstr "không thể mở được %s để đọc" #: src/catman.c:101 msgid "[SECTION...]" -msgstr "" +msgstr "[PHẦN...]" #: src/catman.c:104 src/globbing_test.c:57 src/man.c:243 src/manconv.c:106 #: src/mandb.c:97 src/manpath.c:73 src/whatis.c:115 src/zsoelim.l:93 msgid "emit debugging messages" -msgstr "" +msgstr "xuất thông điệp gỡ lỗi" #: src/catman.c:105 src/man.c:258 src/whatis.c:124 msgid "PATH" -msgstr "" +msgstr "ĐƯỜNG DẪN" #: src/catman.c:105 src/man.c:258 src/whatis.c:124 msgid "set search path for manual pages to PATH" -msgstr "" +msgstr "đặt thành ĐƯỜNG DẪN đường dẫn tìm kiếm các trang hướng dẫn" #: src/catman.c:106 src/man.c:242 src/mandb.c:105 src/manpath.c:75 #: src/whatis.c:126 msgid "FILE" -msgstr "" +msgstr "TẬP TIN" #: src/catman.c:106 src/man.c:242 src/mandb.c:105 src/manpath.c:75 #: src/whatis.c:126 -#, fuzzy msgid "use this user configuration file" -msgstr "không thể mở tập tin cấu hình đường dẫn hướng dẫn %s" +msgstr "dùng tập tin cấu hình này" #: src/catman.c:177 #, c-format @@ -220,7 +220,7 @@ msgstr "không thể lập lại vị trí con trỏ trong %s" #: src/catman.c:324 #, c-format msgid "NULL content for key: %s" -msgstr "nội dung RỖNG cho khóa: %s" +msgstr "nội dung VÔ GIÁ TRỊ cho khóa: %s" #: src/catman.c:339 #, c-format @@ -264,8 +264,7 @@ msgstr "cảnh báo: %s: đang bỏ qua tập tin rỗng" #: src/check_mandirs.c:287 src/straycats.c:268 #, c-format msgid "warning: %s: whatis parse for %s(%s) failed" -msgstr "" -"cảnh báo: %s: việc phân tách kiểu « whatis » (là gì?) cho « %s(%s) » bị lỗi" +msgstr "cảnh báo: %s: việc phân tách kiểu « whatis » (là gì?) cho « %s(%s) » bị lỗi" #: src/check_mandirs.c:313 src/check_mandirs.c:348 src/mandb.c:625 #: src/straycats.c:89 src/straycats.c:296 src/ult_src.c:98 @@ -290,7 +289,7 @@ msgstr "không thể tạo bộ nhớ tạm chỉ mục %s" #: src/check_mandirs.c:526 src/check_mandirs.c:568 msgid "done.\n" -msgstr "hoàn toàn.\n" +msgstr "hoàn tất.\n" #: src/check_mandirs.c:805 #, c-format @@ -319,62 +318,60 @@ msgstr "cảnh báo: %s: đang bỏ qua tên tập tin giả" #: src/globbing_test.c:54 msgid "PATH SECTION NAME" -msgstr "" +msgstr "ĐƯỜNG DẪN PHẦN TÊN" #: src/globbing_test.c:58 src/man.c:262 msgid "EXTENSION" -msgstr "" +msgstr "PHẦN MỞ RỘNG" #: src/globbing_test.c:58 src/man.c:263 msgid "limit search to extension type EXTENSION" -msgstr "" +msgstr "chỉ tìm kiếm phần mở rộng kiểu PHẦN MỞ RỘNG" #: src/globbing_test.c:59 src/man.c:264 msgid "look for pages case-insensitively (default)" -msgstr "" +msgstr "tìm trang thì không phân biệt chữ hoa/thường (mặc định)" #: src/globbing_test.c:60 src/man.c:265 msgid "look for pages case-sensitively" -msgstr "" +msgstr "tìm trang thì phân biệt chữ hoa/thường" #: src/lexgrog.l:345 #, c-format msgid "warning: whatis for %s exceeds %d bytes, truncating." -msgstr "" -"cảnh báo: thông tin « whatis » (là gì?) cho %s vượt trội %d byte nên đang cắt " -"bớt nó." +msgstr "cảnh báo: thông tin « whatis » (là gì?) cho %s vượt trội %d byte nên đang cắt bớt nó." #: src/lexgrog_test.c:62 src/zsoelim.l:90 msgid "FILE..." -msgstr "" +msgstr "TẬP TIN..." #: src/lexgrog_test.c:63 msgid "The defaults are --man and --whatis." -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn mặc định là « --man » và « --whatis »." #: src/lexgrog_test.c:66 msgid "parse as man page" -msgstr "" +msgstr "phân tích dạng trang man" #: src/lexgrog_test.c:67 msgid "parse as cat page" -msgstr "" +msgstr "phân tích dạng trang cat" #: src/lexgrog_test.c:68 msgid "show whatis information" -msgstr "" +msgstr "hiển thị thông tin whatis (là gì)" #: src/lexgrog_test.c:69 msgid "show guessed series of preprocessing filters" -msgstr "" +msgstr "hiển thị dãy bộ lọc tiền xử lý đã đoán" #: src/lexgrog_test.c:70 src/man.c:273 msgid "ENCODING" -msgstr "" +msgstr "BẢNG MÃ" #: src/lexgrog_test.c:70 msgid "override character set" -msgstr "" +msgstr "ghi đè lên bộ ký tự" #: src/lexgrog_test.c:106 #, c-format @@ -388,112 +385,111 @@ msgstr "lệnh đã thoát với trạng thái %d: %s" #: src/man.c:238 msgid "[SECTION] PAGE..." -msgstr "" +msgstr "[PHẦN] TRANG..." #: src/man.c:244 msgid "reset all options to their default values" -msgstr "" +msgstr "đặt lại mọi tùy chọn về giá trị mặc định" #: src/man.c:246 msgid "Main modes of operation:" -msgstr "" +msgstr "Chế độ thao tác chính:" #: src/man.c:247 msgid "equivalent to whatis" -msgstr "" +msgstr "tương đương với whatis" #: src/man.c:248 msgid "equivalent to apropos" -msgstr "" +msgstr "tương đương với apropos" #: src/man.c:249 msgid "print physical location of man page(s)" -msgstr "" +msgstr "in ra vị trí vật lý của (các) trang man" #: src/man.c:251 msgid "print physical location of cat file(s)" -msgstr "" +msgstr "in ra vị trí vật lý của (các) trang cat" #: src/man.c:253 msgid "interpret PAGE argument(s) as local filename(s)" -msgstr "" +msgstr "giải thích mỗi đối số TRANG là tên tập tin cục bộ" #: src/man.c:254 msgid "used by catman to reformat out of date cat pages" -msgstr "" +msgstr "được catman dùng để định dạng lại các trang cat cũ" #: src/man.c:255 src/manconv.c:105 msgid "CODE" -msgstr "" +msgstr "MÃ" #: src/man.c:255 msgid "output source page encoded in CODE" -msgstr "" +msgstr "trang mã nguồn xuất đã mã hoá bằng MÃ" #: src/man.c:257 -#, fuzzy msgid "Finding manual pages:" -msgstr " Trang hướng dẫn " +msgstr "Đang tìm trang hướng dẫn:" #: src/man.c:259 src/whatis.c:125 msgid "LOCALE" -msgstr "" +msgstr "MIỀN ĐỊA PHƯƠNG" #: src/man.c:259 msgid "define the locale for this particular man search" -msgstr "" +msgstr "xác định miền địa phương cho việc tìm kiếm man này" #: src/man.c:260 src/manpath.c:76 src/whatis.c:123 msgid "SYSTEM" -msgstr "" +msgstr "HỆ THỐNG" #: src/man.c:260 msgid "search for man pages from other unix system(s)" -msgstr "" +msgstr "tìm kiếm trang man từ hệ thống UNIX khác" #: src/man.c:261 msgid "LIST" -msgstr "" +msgstr "DANH SÁCH" #: src/man.c:261 msgid "use colon separated section list" -msgstr "" +msgstr "dùng danh sách các phần định giới bằng dấu hai chấm" #: src/man.c:266 msgid "find all matching manual pages" -msgstr "" +msgstr "tìm tất cả các trang hướng dẫn tương ứng" #: src/man.c:267 msgid "force a cache consistency check" -msgstr "" +msgstr "ép buộc kiểm tra tính thống nhất của bộ nhớ tạm" #: src/man.c:269 msgid "Controlling formatted output:" -msgstr "" +msgstr "Đang điều khiển kết xuất đã định dạng:" #: src/man.c:270 msgid "PAGER" -msgstr "" +msgstr "BỘ DÀN TRANG" #: src/man.c:270 msgid "use program PAGER to display output" -msgstr "" +msgstr "dùng chương trình BỘ DÀN TRANG để hiển thị kết xuất" #: src/man.c:271 src/man.c:274 msgid "STRING" -msgstr "" +msgstr "CHUỖI" #: src/man.c:271 msgid "provide the `less' pager with a prompt" -msgstr "" +msgstr "cung cấp một dấu nhắc cho bộ dàn trang « less »" #: src/man.c:272 msgid "display ASCII translation of certain latin1 chars" -msgstr "" +msgstr "hiển thị bản dịch ASCII cua một số ký tự Latin-1 nào đó" #: src/man.c:273 msgid "use the selected nroff device and display in pager" -msgstr "" +msgstr "dùng thiết bị nroff đã chọn, và hiển thị trong bộ dàn trang" #: src/man.c:274 msgid "" @@ -501,43 +497,48 @@ msgid "" "e - [n]eqn, p - pic, t - tbl,\n" "g - grap, r - refer, v - vgrind" msgstr "" +"CHUỖI ngụ ý những bộ tiền xử lý nào cần chạy:\n" +"e - [n]eqn, p - pic, t - tbl,\n" +"g - grap, r - refer, v - vgrind" #: src/man.c:278 #, c-format msgid "use %s to format pages" -msgstr "" +msgstr "dùng %s để định dạng trang" #: src/man.c:279 msgid "DEVICE" -msgstr "" +msgstr "THIẾT BỊ" #: src/man.c:280 #, c-format msgid "use %s with selected device" -msgstr "" +msgstr "dùng %s với thiết bị đã chọn" #: src/man.c:286 msgid "BROWSER" -msgstr "" +msgstr "TRÌNH DUYỆT" #: src/man.c:287 #, c-format msgid "use %s or BROWSER to display HTML output" -msgstr "" +msgstr "dùng %s hay TRÌNH DUYỆT để hiển thị kết xuất HTML" #: src/man.c:288 msgid "use groff and force it to produce ditroff" -msgstr "" +msgstr "dùng groff và ép buộc nó xuất ditroff" #: src/man.c:289 msgid "RESOLUTION" -msgstr "" +msgstr "ĐỘ PHÂN GIẢI" #: src/man.c:291 msgid "" "use groff and display through gxditview (X11):\n" "-X = -TX75, -X100 = -TX100, -X100-12 = -TX100-12" msgstr "" +"dùng groff và hiển thị thông qua gxditview (X11):\n" +"-X = -TX75, -X100 = -TX100, -X100-12 = -TX100-12" #: src/man.c:450 msgid ": incompatible options" @@ -579,9 +580,7 @@ msgstr " Trang hướng dẫn " #: src/man.c:984 src/man.c:2904 #, c-format msgid "mandb command failed with exit status %d" -msgstr "" -"lệnh « mandb » (cơ sở dữ liệu hướng dẫn) đã thất bại với trạng thái thoát là %" -"d" +msgstr "lệnh « mandb » (cơ sở dữ liệu hướng dẫn) đã thất bại với trạng thái thoát là %d" #: src/man.c:1415 #, c-format @@ -659,19 +658,19 @@ msgstr "--Man-- kế: %s [ xem (return) | nhảy (Ctrl-D) | thoát (Ctrl-C) ]\n" #: src/manconv.c:101 msgid "-f CODE:... -t CODE [FILENAME]" -msgstr "" +msgstr "-f MÃ:... -t MÃ [TÊN TẬP TIN]" #: src/manconv.c:104 msgid "CODE:..." -msgstr "" +msgstr "MÃ:..." #: src/manconv.c:104 msgid "possible encodings of original text" -msgstr "" +msgstr "bảng mã có thể của văn bản gốc" #: src/manconv.c:105 msgid "encoding for output" -msgstr "" +msgstr "bảng mã cho kết xuất" #: src/manconv.c:138 src/manconv.c:148 #, c-format @@ -695,39 +694,39 @@ msgstr "iconv: gặp ký tự không hoàn thành ở kết thúc của vùng đ #: src/mandb.c:94 msgid "[MANPATH]" -msgstr "" +msgstr "[ĐƯỜNG DẪN MAN]" #: src/mandb.c:98 msgid "work quietly, except for 'bogus' warning" -msgstr "" +msgstr "chạy im, trừ xuất cảnh báo « giả »" #: src/mandb.c:99 msgid "don't look for or add stray cats to the dbs" -msgstr "" +msgstr "đừng tìm hay thêm vào cơ sở dữ liệu các cat rải rác" #: src/mandb.c:100 msgid "don't purge obsolete entries from the dbs" -msgstr "" +msgstr "đừng tẩy khỏi cơ sở dữ liệu các mục nhập cũ" #: src/mandb.c:101 msgid "produce user databases only" -msgstr "" +msgstr "tạo chỉ các cơ sở dữ liệu người dùng" #: src/mandb.c:102 msgid "create dbs from scratch, rather than updating" -msgstr "" +msgstr "tạo lại cơ sở dữ liệu từ đầu, hơn là cập nhật" #: src/mandb.c:103 msgid "check manual pages for correctness" -msgstr "" +msgstr "kiểm tra có trang hướng dẫn đúng" #: src/mandb.c:104 msgid "FILENAME" -msgstr "" +msgstr "TÊN TẬP TIN" #: src/mandb.c:104 msgid "update just the entry for this filename" -msgstr "" +msgstr "cập nhật chỉ mục nhập cho tên tập tin này" #: src/mandb.c:197 src/security.c:208 #, c-format @@ -757,9 +756,7 @@ msgstr "không có người dùng hướng dẫn « setuid » « %s »" #: src/mandb.c:595 #, c-format msgid "warning: no MANDB_MAP directives in %s, using your manpath" -msgstr "" -"cảnh báo: không có chỉ thi « MANDB_MAP » trong «%s» nên sẽ dùng đường dẫn " -"hướng dẫn của bạn." +msgstr "cảnh báo: không có chỉ thi « MANDB_MAP » trong «%s» nên sẽ dùng đường dẫn hướng dẫn của bạn." #: src/mandb.c:659 #, c-format @@ -820,14 +817,12 @@ msgstr "cảnh báo: biến môi trường « $PATH » (đường dẫn) rỗng" #: src/manp.c:626 #, c-format msgid "warning: $MANPATH set, prepending %s" -msgstr "" -"cảnh báo: « $MANPATH » (đường dẫn hướng dẫn) được lập thì đang thêm %s vào đầu" +msgstr "cảnh báo: « $MANPATH » (đường dẫn hướng dẫn) được lập thì đang thêm %s vào đầu" #: src/manp.c:637 #, c-format msgid "warning: $MANPATH set, appending %s" -msgstr "" -"cảnh báo: « $MANPATH » (đường dẫn hướng dẫn) được lập thì đang phụ thêm %s" +msgstr "cảnh báo: « $MANPATH » (đường dẫn hướng dẫn) được lập thì đang phụ thêm %s" #: src/manp.c:649 #, c-format @@ -837,8 +832,7 @@ msgstr "cảnh báo: « $MANPATH » (đường dẫn hướng dẫn) được l #: src/manp.c:662 #, c-format msgid "warning: $MANPATH set, ignoring %s" -msgstr "" -"cảnh báo: « $MANPATH » (đường dẫn hướng dẫn) được lập thì đang bỏ qua %s" +msgstr "cảnh báo: « $MANPATH » (đường dẫn hướng dẫn) được lập thì đang bỏ qua %s" #: src/manp.c:695 src/manp.c:722 #, c-format @@ -872,25 +866,24 @@ msgstr "cảnh báo: %s không phải bắt đầu bằng %s" #: src/manpath.c:71 msgid "show relative catpaths" -msgstr "" +msgstr "hiển thị đường dẫn cat tương đối" #: src/manpath.c:72 msgid "show the entire global manpath" -msgstr "" +msgstr "hiển thị toàn đường dẫn toàn cục" #: src/manpath.c:74 msgid "produce fewer warnings" -msgstr "" +msgstr "xuất ít cảnh báo hơn" #: src/manpath.c:76 msgid "express which `systems' to use" -msgstr "" +msgstr "ghi rõ có nên dùng những « hệ thống » nào" #: src/manpath.c:138 #, c-format msgid "warning: no global manpaths set in config file %s" -msgstr "" -"cảnh báo: chưa lập đường dẫn hướng dẫn toàn cục trong tập tin cấu hình %s" +msgstr "cảnh báo: chưa lập đường dẫn hướng dẫn toàn cục trong tập tin cấu hình %s" #: src/security.c:114 #, c-format @@ -929,51 +922,51 @@ msgstr "%s có thể tham khảo chính nó" #: src/whatis.c:111 msgid "KEYWORD..." -msgstr "" +msgstr "TỪ KHOÁ..." #: src/whatis.c:112 msgid "The --regex option is enabled by default." -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn « --regex » (biểu thức chính quy) được hiệu lực theo mặc định." #: src/whatis.c:116 msgid "print verbose warning messages" -msgstr "" +msgstr "in ra cảnh báo chi tiết" #: src/whatis.c:117 msgid "interpret each keyword as a regex" -msgstr "" +msgstr "giải thích mỗi từ khoá là một biểu thức chính quy" #: src/whatis.c:118 msgid "search each keyword for exact match" -msgstr "" +msgstr "tìm kiếm mỗi từ khoá một cách chính xác" #: src/whatis.c:119 msgid "the keyword(s) contain wildcards" -msgstr "" +msgstr "(các) từ khoá chứa ký tự đại diện (? * v.v.)" #: src/whatis.c:120 msgid "require all keywords to match" -msgstr "" +msgstr "cần thiết mọi từ khoá khớp được" #: src/whatis.c:121 msgid "do not trim output to terminal width" -msgstr "" +msgstr "đừng xén kết xuất thành bề rộng của thiết bị cuối" #: src/whatis.c:122 msgid "SECTION" -msgstr "" +msgstr "PHẦN" #: src/whatis.c:122 msgid "search only this section" -msgstr "" +msgstr "tìm kiếm chỉ trong phần này" #: src/whatis.c:123 msgid "include alternate systems' man pages" -msgstr "" +msgstr "bao gồm những trang man của các hệ thống xen kẽ" #: src/whatis.c:125 msgid "define the locale for this search" -msgstr "" +msgstr "xác định miền địa phương cho việc tìm kiếm này" #: src/whatis.c:194 #, c-format @@ -1019,475 +1012,29 @@ msgstr "%s: việc « su » thành người dùng %s bị lỗi\n" #: src/zsoelim.l:200 #, c-format msgid "%s:%d: .so requests nested too deeply or are recursive" -msgstr "" +msgstr "%s:%d: các yêu cầu « .so » lồng nhau quá sâu hay đệ quy" #: src/zsoelim.l:214 #, c-format msgid "%s:%d: warning: failed .so request" -msgstr "" +msgstr "%s:%d: cảnh báo: yêu cầu « .so » bị lỗi" #: src/zsoelim.l:236 #, c-format msgid "%s:%d: warning: newline in .so request, ignoring" -msgstr "" +msgstr "%s:%d: cảnh báo: yêu cầu « .so » chứa ký tự dòng mới nên bỏ qua" #: src/zsoelim.l:289 #, c-format msgid "%s:%d: warning: malformed .lf request, ignoring" -msgstr "" +msgstr "%s:%d: cảnh báo: yêu cầu « .lf » dạng sai nên bỏ qua" #: src/zsoelim.l:299 #, c-format msgid "%s:%d: warning: newline in .lf request, ignoring" -msgstr "" +msgstr "%s:%d: cảnh báo: yêu cầu « .lf » chứa ký tự dòng mới nên bỏ qua" #: src/zsoelim.l:339 #, c-format msgid "%s:%d: unterminated quote in roff request" -msgstr "" - -#~ msgid "usage: %s [-hV] [man database]\n" -#~ msgstr "" -#~ "cách sử dụng: %s [-hV] [man database]\n" -#~ "\tman database: cơ sở dữ liệu trang hướng dẫn\n" - -#~ msgid "" -#~ "-V, --version show version.\n" -#~ "-h, --help show this usage message.\n" -#~ "\n" -#~ "The man database defaults to %s%s.\n" -#~ msgstr "" -#~ "-V, --version \thiển thị thông tin _phiên bản_.\n" -#~ "-h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này.\n" -#~ "\n" -#~ "Cơ sở dữ liệu các hướng dẫn kỹ thuật « man » có mặc định %s%s.\n" - -#~ msgid "usage: %s [-dhV] [-C file] [-M manpath] [section] ...\n" -#~ msgstr "" -#~ "cách sử dụng: %s [-dhV] [-C tập_tin] [-M manpath] [phần] ...\n" -#~ "\tmanpath: đường dẫn các trang hướng dẫn\n" - -#~ msgid "" -#~ "-d, --debug produce debugging info.\n" -#~ "-M, --manpath path set search path for manual pages to `path'.\n" -#~ "-C, --config-file file use this user configuration file.\n" -#~ "-V, --version show version.\n" -#~ "-h, --help show this usage message.\n" -#~ msgstr "" -#~ "-d, --debug \t\txuất thông tin _gỡ lỗi_.\n" -#~ "-M, --manpath đường_dẫn \tlập đường dẫn các trang hướng dẫn.\n" -#~ "-C, --config-file tập_tin \tsử dụng tập tin cấu hình người dùng " -#~ "này.\n" -#~ "-V, --version \t\thiển thị thông tin _phiên bản_.\n" -#~ "-h, --help \t\thiển thị _trợ giúp_ này.\n" - -#~ msgid "usage: %s [-deiIhV] path section name\n" -#~ msgstr "cách sử dụng: %s [-deiIhV] đường_dẫn phần tên\n" - -#~ msgid "" -#~ "-d, --debug emit debugging messages.\n" -#~ "-e, --extension limit search to extension type `extension'.\n" -#~ "-i, --ignore-case look for pages case-insensitively (default).\n" -#~ "-I, --match-case look for pages case-sensitively.\n" -#~ "-V, --version show version.\n" -#~ "-h, --help show this usage message.\n" -#~ msgstr "" -#~ "-d, --debug \txuất các thông điệp _gỡ lỗi_.\n" -#~ "-e, --extension \tchỉ tìm kiếm _phần mở rộng_ này.\n" -#~ "-i, --ignore-case \t_bỏ qua chữ hoa/thường_ khi tìm trang (mặc " -#~ "định).\n" -#~ "-I, --match-case \t_khớp chữ hoa/thường_ khi tìm trang.\n" -#~ "-V, --version \thiển thị thông tin _phiên bản_.\n" -#~ "-h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này.\n" - -#~ msgid "usage: %s [-mcwfhV] [-E encoding] file ...\n" -#~ msgstr "sử dụng: %s [-mcwfhV] [-E bảng_mã] tập_tin ...\n" - -#~ msgid "" -#~ "-m, --man parse as man page.\n" -#~ "-c, --cat parse as cat page.\n" -#~ "-w, --whatis show whatis information.\n" -#~ "-f, --filters show guessed series of preprocessing " -#~ "filters.\n" -#~ "-E, --encoding encoding override character set.\n" -#~ "-V, --version show version.\n" -#~ "-h, --help show this usage message.\n" -#~ "\n" -#~ "The defaults are --man and --whatis.\n" -#~ msgstr "" -#~ "-m, --man \tphân tách dạng trang _hướng dẫn_ (man " -#~ "page).\n" -#~ "-c, --cat \tphân tách dạng trang _nói chuỗi_ (cat " -#~ "page).\n" -#~ "-w, --whatis \thiển thị thông tin _là gì?_.\n" -#~ "-f, --filters \thiển thị dây bộ lọc xử lý trước đã đoán.\n" -#~ "-E, --encoding bảng_mã có quyền cao hơn bộ ký tự.\n" -#~ "-V, --version \thiển thị thông tin _phiên bản_.\n" -#~ "-h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này.\n" -#~ "\n" -#~ "Tùy chọn mặc định là « --man » và « --whatis ».\n" - -#~ msgid "" -#~ "usage: %s [-c|-f|-k|-w|-tZT device] [-i|-I] [-adlhu7V] [-Mpath] [-" -#~ "Ppager]\n" -#~ " [-Cfile] [-Slist] [-msystem] [-pstring] [-Llocale] [-" -#~ "eextension]\n" -#~ " [section] page ...\n" -#~ msgstr "" -#~ "cách sử dụng: %s [-c|-f|-k|-w|-tZT thiết_bị] [-i|-I] [-adlhu7V] [-" -#~ "Mđường_dẫn]\n" -#~ "\t\t[-Psắp_xếp_trang] [-Ctập_tin] [-Sdanh_sách] [-mhệ_thống] [-pchuỗi]\n" -#~ "\t\t[-Lmiền_địa_phương] [-ephần_mở_rộng] [phần] trang ...\n" - -#~ msgid "" -#~ "usage: %s [-c|-f|-k|-w] [-i|-I] [-adlhu7V] [-Mpath] [-Ppager]\n" -#~ " [-Cfile] [-Slist] [-msystem] [-pstring] [-Llocale] [-" -#~ "eextension]\n" -#~ " [section] page ...\n" -#~ msgstr "" -#~ "cách sử dụng: %s [-c|-f|-k|-w] [-i|-I] [-adlhu7V] [-Mđường_dẫn]\n" -#~ "\t\t[-Psắp_xếp_trang] [-Ctập_tin] [-Sdanh_sách] [-mhệ_thống]\n" -#~ "\t\t[-pchuỗi] [-Lmiền_địa_phương] [-ephần_mở_rộng] [phần] trang ...\n" - -#~ msgid "" -#~ "-a, --all find all matching manual pages.\n" -#~ "-d, --debug emit debugging messages.\n" -#~ "-e, --extension limit search to extension type `extension'.\n" -#~ "-f, --whatis equivalent to whatis.\n" -#~ "-k, --apropos equivalent to apropos.\n" -#~ "-w, --where, --location print physical location of man page(s).\n" -#~ "-W, --where-cat,\n" -#~ " --location-cat print physical location of cat file(s).\n" -#~ "-l, --local-file interpret `page' argument(s) as local filename" -#~ "(s).\n" -#~ "-u, --update force a cache consistency check.\n" -#~ "-i, --ignore-case look for pages case-insensitively (default).\n" -#~ "-I, --match-case look for pages case-sensitively.\n" -#~ "-r, --prompt string provide the `less' pager with a prompt\n" -#~ "-c, --catman used by catman to reformat out of date cat " -#~ "pages.\n" -#~ "-7, --ascii display ASCII translation of certain latin1 " -#~ "chars.\n" -#~ "-E, --encoding encoding use the selected nroff device and display in " -#~ "pager." -#~ msgstr "" -#~ "-a, --all \ttìm _mọi_ trang hướng dẫn khớp được.\n" -#~ "-d, --debug \txuất thông điệp _gỡ lỗi_.\n" -#~ "-e, --extension chỉ tìm kiếm phần mở rộng này\n" -#~ "-f, --whatis \tbằng lệnh whatis (là gì?: chỉ kết quả khớp " -#~ "chính xác).\n" -#~ "-k, --apropos bằng lệnh apropos (là gì? cũng kết quả " -#~ "chung)\n" -#~ "-w, --where, --location in ra _vị trí_ thật của các trang hướng dẫn " -#~ "đã ghi rõ.\n" -#~ "-W, --where-cat,\n" -#~ " --location-cat \tin ra _vị trí_ thật của các tập tin _nối " -#~ "chuỗi_ đã ghi rõ.\n" -#~ "-l, --local-file \tgiải dịch các đối số loại `page' (trang) là " -#~ "tên_ tập tin cục bộ_.\n" -#~ "-u, --update \tbuộc kiểm tra kiên định bộ nhớ tạm (_cập " -#~ "nhật_).\n" -#~ "-i, --ignore-case _bỏ qua chữ hoa/thường_ khi tìm trang (mặc " -#~ "định).\n" -#~ "-I, --match-case \t_khớp chữ hoa/thường_ khi tìm trang.\n" -#~ "-r, --prompt chuỗi đưa điều _nhắc_ cho trình «less»\n" -#~ "-c, --catman được dùng bởi trình «catman» để định dạng lại\n" -#~ "\t\t\t\t\t\tcác trang «cat» cũ.\n" -#~ "-7, --ascii \tdịch một số ký tự Latin-1 sang ASCII .\n" -#~ "-E, --encoding mã_ký_tự sử dụng thiết bị « nroff » đã chọn\n" -#~ "\t\t\t\t\t\t\tvà hiển thị bằng bộ sắp xếp trang." - -#~ msgid "" -#~ "-t, --troff use %s to format pages.\n" -#~ "-T, --troff-device device use %s with selected device.\n" -#~ msgstr "" -#~ "-t, --troff \t\tsử dụng %s để định dạng các trang.\n" -#~ "-T, --troff-device thiết_bị \tsử dụng %s với thiết bị này.\n" - -#~ msgid "" -#~ "-H, --html use lynx or argument to display html output.\n" -#~ "-Z, --ditroff use groff and force it to produce ditroff.\n" -#~ "-X, --gxditview use groff and display through gxditview " -#~ "(X11):\n" -#~ " -X = -TX75, -X100 = -TX100, -X100-12 = -TX100-" -#~ "12." -#~ msgstr "" -#~ "-H, --html \tdùng trình « lynx » hay đối số để hiển thị " -#~ "dữ liệu xuất dạng html.\n" -#~ "-Z, --ditroff \tdùng « groff » và buộc nó tạo « ditroff ».\n" -#~ "-X, --gxditview dùng « groff » và hiển thị bằng « gxditview " -#~ "» (X11):\n" -#~ " -X = -TX75, -X100 = -TX100, -X100-12 = -TX100-" -#~ "12." - -#~ msgid "" -#~ "-D, --default reset all options to their default values.\n" -#~ "-C, --config-file file use this user configuration file.\n" -#~ "-M, --manpath path set search path for manual pages to `path'.\n" -#~ "-P, --pager pager use program `pager' to display output.\n" -#~ "-S, --sections list use colon separated section list.\n" -#~ "-m, --systems system search for man pages from other unix system" -#~ "(s).\n" -#~ "-L, --locale locale define the locale for this particular man " -#~ "search.\n" -#~ "-p, --preprocessor string string indicates which preprocessors to run.\n" -#~ " e - [n]eqn p - pic t - tbl\n" -#~ " g - grap r - refer v - vgrind\n" -#~ "-V, --version show version.\n" -#~ "-h, --help show this usage message." -#~ msgstr "" -#~ "-D, --default \t\t\tlập lại mọi tùy chọn thành giá trị _mặc " -#~ "định_.\n" -#~ "-C, --config-file tập_tin \t\tsử dụng _tập tin cấu hình_ người dùng " -#~ "này.\n" -#~ "-M, --manpath đường_dẫn khi tự tìm kiếm _trang hướng dẫn_\n" -#~ "\t\t\t\t\t\t\t\tthì sử dụng _đường dẫn_ này.\n" -#~ "-P, --pager trình \t\thiển thị dữ liệu xuất bằng _trình sắp xếp " -#~ "trang_ này.\n" -#~ "-S, --sections danh_sách \tsử dụng danh sách _phần_ đinh giới " -#~ "bằng dấu hai chấm.\n" -#~ "-m, --systems hệ_thống \ttìm kiếm các trang hướng dẫn\n" -#~ "\t\t\t\t\t\t\t\ttừ các _hệ thống_ Unix khác.\n" -#~ "-L, --locale miền_địa_phương \tđịnh nghĩa _miền địa phương_ cho\n" -#~ "\t\t\t\t\t\t\t\tmột việc tìm kiếm trang hướng dẫn nào đó.\n" -#~ "-p, --preprocessor chuỗi \t\tchuỗi này ngụ ý nên chạy những _bộ xử lý " -#~ "trước_ nào.\n" -#~ " e - [n]eqn (phương trình) p - pic (ảnh) t - " -#~ "tbl (bảng)\n" -#~ " g - grap (đồ thị) \t r - refer (tham khảo) v - " -#~ "vgrind\n" -#~ "-V, --version \t\t\thiển thị thông tin _phiên bản_.\n" -#~ "-h, --help \t\t\thiển thị _trợ giúp_ này." - -#~ msgid "usage: %s -f FROM-CODE:... -t TO-CODE [-d] [filename]\n" -#~ msgstr "sử dụng: %s -f TỪ_MÃ:... -t ĐẾN_MÃ [-d] [tập_tin]\n" - -#~ msgid "" -#~ "-f, --from-code possible encodings of original text.\n" -#~ "-t, --to-code encoding for output.\n" -#~ "-d, --debug emit debugging messages.\n" -#~ "-V, --version show version.\n" -#~ "-h, --help show this usage message.\n" -#~ msgstr "" -#~ "-f, --from-code bảng mã có thể của văn bản gốc.\n" -#~ "-t, --to-code bảng mã cần xuất ra.\n" -#~ "-d, --debug hiển thị thông điệp gỡ lỗi.\n" -#~ "-V, --version hiển thị phiên bản.\n" -#~ "-h, --help hiển thị trợ giúp này.\n" - -#~ msgid "usage: %s [-dqspuct|-h|-V] [-C file] [-f filename] [manpath]\n" -#~ msgstr "" -#~ "cách sử dụng: %s [-dqspuct|-h|-V] [-C tập_tin] [-f tên_tập_tin] " -#~ "[đường_dẫn_hướng_dẫn]\n" - -#~ msgid "" -#~ "-d, --debug produce debugging info.\n" -#~ "-q, --quiet work quietly, except for 'bogus' warning.\n" -#~ "-s, --no-straycats don't look for or add stray cats to the dbs.\n" -#~ "-p, --no-purge don't purge obsolete entries from the dbs.\n" -#~ "-u, --user-db produce user databases only.\n" -#~ "-c, --create create dbs from scratch, rather than " -#~ "updating.\n" -#~ "-t, --test check manual pages for correctness.\n" -#~ "-f, --filename update just the entry for this filename.\n" -#~ "-C, --config-file use this user configuration file.\n" -#~ "-V, --version show version.\n" -#~ "-h, --help show this usage message.\n" -#~ msgstr "" -#~ "-d, --debug \txuất thông tin _gỡ lỗi_.\n" -#~ "-q, --quiet \tkhông xuất chi tiết, trừ cảnh báo " -#~ "«giả» (_im_).\n" -#~ "-s, --no-straycats \t_không_ tìm hay thêm trang _«cat» rải rác_ vào " -#~ "cơ sở dữ liệu.\n" -#~ "-p, --no-purge \t_không tẩy_ mục ghi cũ ra cơ sở dữ liệu.\n" -#~ "-u, --user-db \tchỉ tạo _cơ sơ dữ liệu loại người dùng_.\n" -#~ "-c, --create \t_tạo_ cơ sở dữ liệu từ con số không, hơn là " -#~ "cập nhật.\n" -#~ "-t, --test \t_kiểm tra_ các trang hướng dẫn là đúng.\n" -#~ "-f, --filename \tcập nhật chỉ mục ghi cho tên tập tin này.\n" -#~ "-C, --config-file sử dụng _tập tin cấu hình_ người dùng này.\n" -#~ "-V, --version \thiển thị thông tin _phiên bản_.\n" -#~ "-h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này.\n" - -#~ msgid "usage: %s [[-gcdq] [-C file] [-m system]] | [-V] | [-h]\n" -#~ msgstr "" -#~ "cách sử dụng: %s [[-gcdq] [-C tập_tin] [-m hệ_thống]] | [-V] | [-h]\n" - -#~ msgid "" -#~ "-c, --catpath show relative catpaths.\n" -#~ "-g, --global show the entire global manpath.\n" -#~ "-d, --debug produce debugging info.\n" -#~ "-q, --quiet produce fewer warnings.\n" -#~ "-C, --config-file file use this user configuration file.\n" -#~ "-m, --systems system express which `systems' to use.\n" -#~ "-V, --version show version.\n" -#~ "-h, --help show this usage message.\n" -#~ msgstr "" -#~ "-c, --catpath \thiển thị các _đường dẫn «cat»_ liên quan.\n" -#~ "-g, --global \thiển thị toàn bộ đường dẫn hướng dẫn _toàn " -#~ "cục_.\n" -#~ "-d, --debug \txuất thông tin _gỡ lỗi_.\n" -#~ "-q, --quiet \txuất cảnh báo ít hơn (_im_).\n" -#~ "-C, --config-file tập_tin \tsử dụng _tập tin cấu hình_ người dùng " -#~ "này.\n" -#~ "-m, --systems hệ_thống \tghi rõ sử dụng _hệ thống_ nào.\n" -#~ "-V, --version \thiển thị thông tin _phiên bản_.\n" -#~ "-h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này.\n" - -#~ msgid "%s, version %s, %s\n" -#~ msgstr "%s, phiên bản %s, %s\n" - -#~ msgid "" -#~ "usage: %s [-dalhV] [-r|-w|-e] [-s section] [-m systems] [-M manpath]\n" -#~ " [-L locale] [-C file] keyword ...\n" -#~ msgstr "" -#~ "sử dụng: %s [-dalhV] [-r|-w|-e] [-s phần] [-m hệ_thống] [-M " -#~ "đường_dẫn_man]\n" -#~ " [-L miền_địa_phương] [-C tập_tin] từ_khoá ...\n" - -#~ msgid "" -#~ "-d, --debug produce debugging info.\n" -#~ "-v, --verbose print verbose warning messages.\n" -#~ "-r, --regex interpret each keyword as a regex (default).\n" -#~ "-e, --exact search each keyword for exact match.\n" -#~ "-w, --wildcard the keyword(s) contain wildcards.\n" -#~ "-a, --and require all keywords to match.\n" -#~ "-l, --long do not trim output to terminal width.\n" -#~ "-s, --section section search only this section.\n" -#~ "-m, --systems system include alternate systems' man pages.\n" -#~ "-M, --manpath path set search path for manual pages to `path'.\n" -#~ "-L, --locale locale define the locale for this search.\n" -#~ "-C, --config-file file use this user configuration file.\n" -#~ "-V, --version show version.\n" -#~ "-h, --help show this usage message.\n" -#~ msgstr "" -#~ "-d, --debug \txuất thông tin _gỡ lỗi_.\n" -#~ "-v, --verbose \tin ra thông điệp cảnh báo _chi tiết_.\n" -#~ "-r, --regex \tgiải dich mỗi từ khóa là _biểu thức chính " -#~ "quy_ (mặc định).\n" -#~ "-e, --exact \ttìm kiếm mỗi từ khóa khớp _chính xác_.\n" -#~ "-w, --wildcard \tnhững từ khóa chứa _ký tự đại diện_.\n" -#~ "-a, --and mọi từ khoá bắt buộc phải khớp.\n" -#~ "-l, --long đừng xén kết xuất thành chiều rộng của thiết " -#~ "bị cuối\n" -#~ "-s, --section phần \t\ttìm kiếm trong chỉ _phần_ này thôi.\n" -#~ "-m, --systems hệ_thông\n" -#~ " \t\t\t\t\t\tbao gồm các trang hướng dẫn của hệ thống khác này.\n" -#~ "-M, --manpath đương_dẫn\n" -#~ " \t\t\t\t\t\t\tlập đường dẫn này là _đường dẫn_ tìm kiếm trang _hướng " -#~ "dẫn_.\n" -#~ "-L, --locale miền_địa_phương\txác định miền địa phương cho việc tìm kiếm " -#~ "này\n" -#~ "-C, --config-file tập_tin\n" -#~ " \t\t\t\t\t\tsử dụng _tập tin cấu hình_ người dùng này.\n" -#~ "-V, --version \thiển thị thông tin _phiên bản_.\n" -#~ "-h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này.\n" - -#~ msgid "" -#~ "usage: %s [-dlhV] [-r|-w] [-s section] [-m systems] [-M manpath]\n" -#~ " [-L locale] [-C file] keyword ...\n" -#~ msgstr "" -#~ "sử dụng: %s [-dlhV] [-r|-w] [-s phần] [-m hệ_thống] [-M đường_dẫn_man]\n" -#~ " [-L miền_địa_phương] [-C tập_tin] từ_khoá ...\n" - -#~ msgid "" -#~ "-d, --debug produce debugging info.\n" -#~ "-v, --verbose print verbose warning messages.\n" -#~ "-r, --regex interpret each keyword as a regex.\n" -#~ "-w, --wildcard the keyword(s) contain wildcards.\n" -#~ "-l, --long do not trim output to terminal width.\n" -#~ "-s, --section section search only this section.\n" -#~ "-m, --systems system include alternate systems' man pages.\n" -#~ "-M, --manpath path set search path for manual pages to `path'.\n" -#~ "-L, --locale locale define the locale for this search.\n" -#~ "-C, --config-file file use this user configuration file.\n" -#~ "-V, --version show version.\n" -#~ "-h, --help show this usage message.\n" -#~ msgstr "" -#~ "-d, --debug \txuất thông tin _gỡ lỗi_.\n" -#~ "-v, --verbose \tin ra thông điệp cảnh báo _chi tiết_.\n" -#~ "-r, --regex \tgiải dich mỗi từ khóa là _biểu thức chính " -#~ "quy_.\n" -#~ "-w, --wildcard \tnhững từ khóa chứa _ký tự đại diện_.\n" -#~ "-l, --long đừng xén kết xuất thành chiều rộng của thiết " -#~ "bị cuối\n" -#~ "-s, --section phần \t\ttìm kiếm trong chỉ _phần_ này thôi.\n" -#~ "-m, --systems hệ_thông\n" -#~ " \t\t\t\t\t\tbao gồm các trang hướng dẫn của hệ thống khác này.\n" -#~ "-M, --manpath đương_dẫn\n" -#~ " \t\t\t\t\t\t\tlập đường dẫn này là _đường dẫn_ tìm kiếm trang _hướng " -#~ "dẫn_.\n" -#~ "-L, --locale miền_địa_phương\txác định miền địa phương cho việc tìm kiếm " -#~ "này\n" -#~ "-C, --config-file tập_tin\n" -#~ " \t\t\t\t\t\tsử dụng _tập tin cấu hình_ người dùng này.\n" -#~ "-V, --version \thiển thị thông tin _phiên bản_.\n" -#~ "-h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này.\n" - -#~ msgid "can't create a temporary filename" -#~ msgstr "không thể tạo tên tập tin tạm" - -#~ msgid "command '%s' failed with exit status %d" -#~ msgstr "lệnh « %s » đã thất bại với trạng thái thoát là %d" - -#~ msgid "error trying to read from stdin" -#~ msgstr "gặp lỗi khi cố đọc từ thiết bị nhập chuẩn" - -#~ msgid "error writing to temporary file %s" -#~ msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm %s" - -#~ msgid "Still saving the page, please wait...\n" -#~ msgstr "Vẫn còn đang lưu trang này nên hãy đời một chút nữa...\n" - -#~ msgid "can't open %s for writing" -#~ msgstr "không thể mở %s để đọc" - -#~ msgid "warning: can't create temp file %s" -#~ msgstr "cảnh báo: không thể tạo tập tin tạm %s" - -#~ msgid "warning: can't read the fallback whatis text database." -#~ msgstr "" -#~ "cảnh báo: không thể đọc cơ sở dữ liệu văn bản « whatis » (là gì?) dự trữ." - -#~ msgid "No source manual entry for %s" -#~ msgstr "Không có mục nhập hướng dẫn nguồn cho %s" - -#~ msgid " in section %s\n" -#~ msgstr " trong phần %s\n" - -#~ msgid " ?ltline %lt?L/%L.:byte %bB?s/%s..?e (END):?pB %pB\\%.." -#~ msgstr " ?ltdòng %lt?L/%L.:byte %bB?s/%s..?e (KẾT THỨC):?pB %pB\\%.." - -#~ msgid "Reformatting %s, please wait...\n" -#~ msgstr "Đang định dạng lại %s nên hãy đời một chút...\n" - -#~ msgid "couldn't exec %s" -#~ msgstr "không thực hiện được %s" - -#~ msgid "can't popen" -#~ msgstr "không popen (mở qua ống dẫn hai chiều) được" - -#~ msgid "can't get mandb command's exit status" -#~ msgstr "" -#~ "không gọi được trạng thái thoát của lệnh «mandb» (cơ sở dữ liệu hướng dẫn)" - -#~ msgid "can't create pipe" -#~ msgstr "không tạo được ống dẫn" - -#~ msgid "can't create %s" -#~ msgstr "không tạo được %s" - -#~ msgid "can't dup2" -#~ msgstr "không dup2 được" - -#~ msgid "can't exec %s" -#~ msgstr "không thực hiện được %s" - -#~ msgid "waiting for pid %u" -#~ msgstr "đang đời PID %u" - -#~ msgid "" -#~ "usage: %s [-dhV] [-r|-w] [-m systems] [-M manpath] [-C file] keyword ...\n" -#~ msgstr "" -#~ "cách sử dụng: %s [-dhV] [-r|-w] [-m hệ_thống] [-M đường_dẫn_hướng_dẫn]\n" -#~ "\t\t\t\t[-C tập_tin] từ_khóa ...\n" +msgstr "%s:%d: yêu cầu roff chứa đoạn trích dẫn chưa chấm dứt" |