From 65a64d260e05c7bf8d3bdf82e796637dc820e574 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Alessio Treglia Date: Thu, 16 Feb 2012 11:08:45 +0100 Subject: Imported Upstream version 0.7.0 --- src/translations/smplayer_vi_VN.ts | 1399 ++++++++++++++++++++---------------- 1 file changed, 766 insertions(+), 633 deletions(-) (limited to 'src/translations/smplayer_vi_VN.ts') diff --git a/src/translations/smplayer_vi_VN.ts b/src/translations/smplayer_vi_VN.ts index 211f89a..22ce36b 100644 --- a/src/translations/smplayer_vi_VN.ts +++ b/src/translations/smplayer_vi_VN.ts @@ -3,152 +3,152 @@ About - + Version: %1 Phiên bản %1 - + This program is free software; you can redistribute it and/or modify it under the terms of the GNU General Public License as published by the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later version. - Chương trình này là phần mềm tự do; bạn được phép phân phối lại hoặc/và sửa đổi nó theo các điều khoản của GNU General Public License đã được công bố bởi Free Software Foundation; phiên bản 2 của giấy phép hoặc (tủy vào chọn lựa của bạn) bất kỳ phiên bản sau nào. + Chương trình này là phần mềm tự do; bạn được phép phân phối lại hoặc/và sửa đổi nó theo các điều khoản của GNU General Public License đã được công bố bởi Free Software Foundation; phiên bản 2 của giấy phép hoặc (tủy vào chọn lựa của bạn) bất kỳ phiên bản sau nào. - + The following people have contributed with translations: Những người sau đây đã đóng góp vào việc dịch thuật: - + German Tiếng Đức - + Slovak Tiếng Slovakia - + Italian Tiếng Ý - + French Tiếng Pháp - + %1, %2 and %3 %1, %2 và %3 - + Simplified-Chinese Tiếng Trung phổ thông - + Russian Tiếng Nga - + %1 and %2 %1 và %2 - + Hungarian Tiếng Hungary - + Polish Tiếng Ba Lan - + Japanese Tiếng Nhật Bản - + Dutch Tiếng Hà Lan - + Ukrainian Tiếng Ukraina - + Portuguese - Brazil Tiếng Bồ Đào Nha - Brazil - + Georgian Tiếng Gruzia - + Czech Tiếng Séc - + Bulgarian Tiếng Bungari - + Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ - + Swedish Tiếng Thụy Điển - + Serbian Tiếng Secbia - + Traditional Chinese Tiếng Trung truyền thống - + Romanian Tiếng Rumani - + Portuguese - Portugal Tiếng Bồ Đào Nha - Bồ Đào Nha - + Greek Tiếng Hy Lạp - + Finnish Tiếng Phần Lan - + <b>%1</b>: %2 <b>%1</b>:%2 - + <b>%1</b> (%2) <b>%1</b>(%2) @@ -183,12 +183,12 @@ &Giấy Phép - + Visit our web for updates: Tới thăm trang web của chúng tôi để lấy bản cập nhật: - + Get help in our forum: Tìm trợ giúp từ diễn đàn của chúng tôi: @@ -203,105 +203,140 @@ Thông tin thêm - + Korean Tiếng Triều Tiên - + Macedonian Tiếng Mac-Xê-Đô-Nhia - + Basque Tiếng Xứ Basque - + Using MPlayer %1 Dùng Mplayer %1 - + Catalan Tiếng Các-ta-lăng - + Portable Edition Phiên bản di động - + Using Qt %1 (compiled with Qt %2) Dùng Qt%1 (biên dịch với Qt%2) - + Slovenian Tiếng Slovenian - + Arabic Tiếng Ả Rập - + Kurdish Tiếng Quốc - + Galician Tiếng Galician - + The following people have contributed with patches (see the changelog for details): - Những người sau đây đã đóng góp các bản vá (xem changelog để biết chi tiết): + Những người sau đây đã đóng góp các bản vá (xem changelog để biết chi tiết): - + If there's any omission, please report. - Nếu có thiếu xót gì, xin hãy thông báo. + Nếu có thiếu xót gì, xin hãy thông báo. - + SMPlayer logo by %1 Logo SMPlayer tạo bởi %1 - + %1, %2, %3 and %4 %1, %2, %3 và %4 - + %1, %2, %3, %4 and %5 %1, %2, %3,%4 và %5 - + Vietnamese Tiếng Việt - + Estonian Tiếng Ex Tô Nhia - + Lithuanian Lithuanian - + Danish Tiếng Đan Mạch + + + Croatian + Tiếng Croatia + + + + Using MPlayer2 %1 + + + + + SMPlayer uses the award-winning MPlayer as playback engine. See %1 + + + + + Read the entire license + + + + + Read a translation + + + + + Packages for Windows created by %1 + + + + + Many other people contributed with patches. See the Changelog for details. + + ActionsEditor @@ -474,162 +509,162 @@ Có nên ghi đè lên không? BaseGui - + SMPlayer - mplayer log SMPlayer - thông báo của mplayer - + SMPlayer - smplayer log SMPlayer - thông báo của smplayer - + &Open &Mở - + &Play &Chơi - + &Video &Hình Ảnh - + &Audio Âm th&anh - + &Subtitles &Phụ đề - + &Browse &Duyệt - + Op&tions Chọn &lựa - + &Help &Trợ giúp - + &File... &Tập tin... - + D&irectory... Thư &mục... - + &Playlist... Danh &sách chơi... - + &DVD from drive &DVD từ ổ đĩa - + D&VD from folder... &DVD từ thư mục... - + &URL... &URL... - + &Clear &Xóa sạch - + &Recent files Các tập tin đã &mở - + P&lay C&hơi - + &Pause Tạ&m dừng - + &Stop &Ngừng chơi - + &Frame step Nhảy &frame - + &Normal speed Tốc độc &bình thường - + &Halve speed Tốc độ một &nửa - + &Double speed Tốc độ &gấp đôi - + Speed &-10% Tốc độ &-10% - + Speed &+10% Tốc độ &+10% - + Sp&eed &Tốc độ - + &Repeat &Lặp - + &Fullscreen Toàn màn hình(&F) - + &Compact mode &Chế độ gọn - + Si&ze &Kích cỡ @@ -654,197 +689,197 @@ Có nên ghi đè lên không? 4:3 &sang 16:9 - + &Aspect ratio Tỷ lệ &aspect - + &None &Không - + &Lowpass5 &Lowpass5 - + Linear &Blend Linear &Blend - + &Deinterlace &Deinterlace - + &Postprocessing &Postprocessing - + &Autodetect phase &Tự động dò pha - + &Deblock &Deblock - + De&ring De&ring - + Add n&oise Thêm &nhiễu - + F&ilters Các bộ &lọc - + &Equalizer &Equalizer - + &Screenshot &Chụp màn hình - + S&tay on top Luôn ở &trên cùng - + &Extrastereo &Extrastereo - + &Karaoke &Karaoke - + &Filters Các bộ &lọc - + &Stereo &Stereo - + &4.0 Surround &4.0 Surround - + &5.1 Surround &5.1 Surround - + &Channels &Các kênh - + &Left channel Kênh &trái - + &Right channel Kênh &phải - + &Stereo mode Chế độ &Stereo - + &Mute &Câm - + Volume &- Âm lượng &- - + Volume &+ Âm lượng &+ - + &Delay - &Trễ - - + D&elay + T&rễ + - + &Select Lựa &chọn - + &Load... &Nạp... - + Delay &- Trễ &- - + Delay &+ Trễ &+ - + &Up &Lên - + &Down &Xuống - + &Title &Tựa đề - + &Chapter &Chương - + &Angle &Góc nhìn - + &Playlist &Danh sách chơi @@ -854,7 +889,7 @@ Có nên ghi đè lên không? &Hiện bộ đếm frame - + &Disabled Đã &bị tắt @@ -874,164 +909,164 @@ Có nên ghi đè lên không? Thời gian + Thời gi&an tổng - + &OSD &OSD - + &View logs &Xem logs - + P&references Tùy &biến - + About &Qt Về &Qt - + About &SMPlayer Về &SMPlayer - + <empty> - + Video Video - + Audio Âm thanh - + Playlists Các danh sách chơi - + All files Mọi tập tin - + Choose a file Chọn một tập tin - + SMPlayer - Information SMPlayer - thông tin - + The CDROM / DVD drives are not configured yet. The configuration dialog will be shown now, so you can do it. Ổ đĩa CDROM/DVD vẫn chưa được cấu hình. Hộp thoại cấu hình sẽ được hiện ra bây giờ để bạn thực hiện. - + Choose a directory Chọn một thư mục - + Subtitles Các phụ đề - + About Qt Về Qt - + Playing %1 Đang chơi %1 - + Pause Tạm dừng - + Stop Ngừng chơi - + Play / Pause Chơi / Dừng - + Pause / Frame step Dừng / Nhảy frame - + U&nload &Bỏ đi - + V&CD V&CD - + C&lose Đó&ng - + View &info and properties... Xem thông t&in và các thuộc tính... - + Zoom &- Thu nhỏ &- - + Zoom &+ Phóng to &+ - + &Reset Đặt &lại - + Move &left Chuyển sang &trái - + Move &right Chuyển sang &phải - + Move &up Chuyển &lên - + Move &down Chuyển &xuống @@ -1041,172 +1076,172 @@ Hộp thoại cấu hình sẽ được hiện ra bây giờ để bạn thực &Pan && scan - + &Previous line in subtitles Dòng &trước trong các phụ đề - + N&ext line in subtitles Dòng &sau trong các phụ đề - + -%1 -%1 - + +%1 +%1 - + Dec volume (2) Giảm âm lượng (2) - + Inc volume (2) Tăng âm lượng (2) - + Exit fullscreen Toàn màn hình - + OSD - Next level OSD - Chế độ tiếp - + Dec contrast Giảm tương phản - + Inc contrast Tăng tương phản - + Dec brightness Giảm độ sáng - + Inc brightness Tăng độ sáng - + Dec hue Giảm màu s - + Inc hue Tăng màu sắc - + Dec saturation Giảm bão hòa - + Dec gamma Giảm gamma - + Next audio Âm thanh kế - + Next subtitle Phụ đề kế - + Next chapter Chương kế - + Previous chapter Chương trước - + Inc saturation Tăng bão hòa - + Inc gamma Tăng gamma - + &Load external file... &Nạp tập tin bên ngoài... - + &Kerndeint &Kerndeint - + &Yadif (normal) &Yadif (bình thường) - + Y&adif (double framerate) Y&adif (tốc độ hình gấp đôi) - + &Next &Tiếp - + Pre&vious T&rước - + Volume &normalization &Chuẩn hóa âm lượng - + &Audio CD Đĩa CD &tiếng - + Denoise nor&mal Giảm nhiễu &bình thường - + Denoise &soft Giảm nhiễu &nhẹ - + Denoise o&ff &Tắt giảm nhiễu - + Use SSA/&ASS library Dùng thư viện SSA/&ASS @@ -1216,32 +1251,32 @@ Hộp thoại cấu hình sẽ được hiện ra bây giờ để bạn thực Lật &hình - + &Toggle double size &Bật cỡ gấp đôi - + S&ize - &Cỡ- - + Si&ze + &Cỡ+ - + Add &black borders Thêm khung đ&en - + Soft&ware scaling Phóng đại bằng phần mề&m - + &FAQ &FAQ @@ -1251,12 +1286,12 @@ Hộp thoại cấu hình sẽ được hiện ra bây giờ để bạn thực Hì&nh ảnh hóa các vector động - + &Command line options Các lựa &chọn ở câu lệnh - + SMPlayer command line options Các lựa chọn ở câu lệnh của SMPlayer @@ -1266,508 +1301,493 @@ Hộp thoại cấu hình sẽ được hiện ra bây giờ để bạn thực Bật ghi chú đó&ng - + &Forced subtitles only &Chỉ dùng phụ đề bắt buộc - + Reset video equalizer Đặt lại bộ cân bằng video - + MPlayer has finished unexpectedly. MPlayer thoát ra bất ngờ. - + Exit code: %1 Mã thoát: %1 - + MPlayer failed to start. MPlayer không chạy. - + Please check the MPlayer path in preferences. Xin hãy kiểm tra đường dẫn tới MPlayer ở trong tùy biến. - + MPlayer has crashed. MPlayer vừa bị lỗi. - + See the log for more info. Xem trong nhật ký để biết thêm thông tin. - + &Rotate &Xoay - + &Off &Tắt - + &Rotate by 90 degrees clockwise and flip &Xoay 90 độ theo chiều kim đồng hồ và lật - + Rotate by 90 degrees &clockwise Xoay 90 độ &theo chiều kim đồng hồ - + Rotate by 90 degrees counterclock&wise Xoay 90 độ theo &ngược chiều kim đồng hồ - + Rotate by 90 degrees counterclockwise and &flip Xoay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ và &lật - + &Jump to... &Nhảy tới... - + Show context menu Hiện trình đơn ngữ cảnh - + Multimedia Đa phương tiện - + E&qualizer Bộ &cân chỉnh - + Reset audio equalizer Đặt lại bộ cân chỉnh âm thanh - + Find subtitles on &OpenSubtitles.org... Tìm phụ đề trên &OpenSubtitles.org... - + Upload su&btitles to OpenSubtitles.org... Tải &phụ đề lên OpenSubtitles.org... - + &Tips - &Mẹo + &Mẹo - + &Auto &Tự động - + Speed -&4% Tốc độ -&4% - + &Speed +4% Tốc độ +&4% - + Speed -&1% Tốc độ -&1% - + S&peed +1% Tốc độ +&1% - + Scree&n Màn &hình - + &Default &Mặc định - + Mirr&or image Ảnh &gương - + Next video Video tiếp theo - + &Track video &Track - + &Track audio &Track - + Warning - Using old MPlayer Cảnh báo - đang dùng MPlayer cũ - + The version of MPlayer (%1) installed on your system is obsolete. SMPlayer can't work well with it: some options won't work, subtitle selection may fail... Phiên bản MPlayer (%1) cài trên hệ thống của bạn đã hết thời. SMPlayer không thể hoạt động tốt với nó: một vài lựa chọn sẽ không làm việc, chọn phụ đề có thể không được... - + Please, update your MPlayer. Xin hãy cập nhật MPlayer của bạn. - + (This warning won't be displayed anymore) (Cảnh báo này sẽ không hiện ra thêm nữa) - + Next aspect ratio Tỷ lệ màn hình kế tiếp - + &Auto zoom &Tự động phóng/thu - + Zoom for &16:9 Phóng đại cho độ phần giải &16:9 - + Zoom for &2.35:1 Phóng đại cho độ phần giải &2.35:1 - + Pre&view... Xem &trước... - + &Always Luôn &luôn - + &Never &Không bao giờ - + While &playing Trong khi đang &chơi - + DVD &menu &Trình đơn DVD - + DVD &previous menu Trình đơn DVD t&rước - + DVD menu, move up Trình đơn DVD, di chuyển lên - + DVD menu, move down Trình đơn DVD, di chuyển xuống - + DVD menu, move left Trình đơn DVD, di chuyển trái - + DVD menu, move right Trình đơn DVD, di chuyển phải - + DVD menu, select option Trình đơn DVD, chọn - + DVD menu, mouse click Trình đơn DVD, nháy chuột - + Set dela&y... Đặt độ t&rễ... - + Se&t delay... Đặt độ &trễ... - + &Jump to: &Nhảy tới: - + SMPlayer - Seek SMPlayer - Tua - + SMPlayer - Audio delay SMPlayer - Độ chễ tiếng - + Audio delay (in milliseconds): Độ trễ tiếng (theo mili giây): - + SMPlayer - Subtitle delay SMPlayer - Độ trễ phụ đề - + Subtitle delay (in milliseconds): Độ trễ phụ đề (theo mili giây): - + Start/stop takin&g screenshots - + Toggle stay on top - + Jump to %1 - + Subtitle &visibility - + Next wheel function - + P&rogram program - - &Edit... - - - - - Next TV channel - - - - - Previous TV channel - - - - - Next radio channel - - - - - Previous radio channel - - - - + &TV - + Radi&o - - &Jump... - - - - + Subtitles onl&y - + Volume + &Seek - + Volume + Seek + &Timer - + Volume + Seek + Timer + T&otal time - + Video filters are disabled when using vdpau - + Fli&p image - + Zoo&m - + Show filename on OSD - + Set &A marker - + Set &B marker - + &Clear A-B markers - + &A-B section - + Toggle deinterlacing - + &Donate - + &Closed captions - + Donate - + If you like SMPlayer, a really good way to support it is by sending a donation, even the smallest one is highly appreciated. - + You can send your donation using %1. - + this form + + + &Disc + + + + + F&avorites + + + + + Check for &updates + + BaseGuiPlus - + SMPlayer is still running here SMPlayer vẫn đang hoạt động - + S&how icon in system tray &Hiện biểu tượng trong khay hệ thống - + &Hide &Dấu - + &Restore &Khôi phục - + &Quit &Thoát - + Playlist Danh sách chơi @@ -1775,185 +1795,200 @@ Hộp thoại cấu hình sẽ được hiện ra bây giờ để bạn thực Core - + Brightness: %1 Độ sáng: %1 - + Contrast: %1 Độ tương phản: %1 - + Gamma: %1 Gamma: %1 - + Hue: %1 Sắc độ: %1 - + Saturation: %1 Độ bão hòa: %1 - + Volume: %1 Âm lượng: %1 - + Zoom: %1 Phóng: %1 - + Font scale: %1 Tỷ lệ phông: %1 - + Aspect ratio: %1 Tỷ lệ độ phân giải: %1 - + Updating the font cache. This may take some seconds... Cập nhật kho lưu phông. Có thể cần vài giây... - + Speed: %1 - + Subtitle delay: %1 ms - + Audio delay: %1 ms - + Subtitles on - + Subtitles off - + Mouse wheel seeks now - + Mouse wheel changes volume now - + Mouse wheel changes zoom level now - + Mouse wheel changes speed now - + Screenshot NOT taken, folder not configured - + Screenshots NOT taken, folder not configured - + "A" marker set to %1 - + "B" marker set to %1 - + A-B markers cleared + + + Connecting to %1 + + + + + Unable to retrieve youtube page + + + + + Unable to locate the url of the video + + DefaultGui - + Welcome to SMPlayer Chào mừng đến với SMPlayer - + Audio Âm thanh - + Subtitle Phụ đề - + &Main toolbar &Thanh công cụ chính - + &Language toolbar Thanh công cụ &ngôn ngữ - + &Toolbars Các &thanh công cụ - + A:%1 - + B:%1 - + Status&bar - + &Video info - + &Frame counter - + %1x%2 %3 fps width + height + fps @@ -1998,22 +2033,22 @@ Hộp thoại cấu hình sẽ được hiện ra bây giờ để bạn thực FavoriteEditor - + Icon - + Name Tên - + Media - + Favorite editor @@ -2023,17 +2058,17 @@ Hộp thoại cấu hình sẽ được hiện ra bây giờ để bạn thực - + You can edit, delete, sort or add new items. Double click on a cell to edit its contents. - + Select an icon file - + Images Các ảnh @@ -2042,44 +2077,82 @@ Hộp thoại cấu hình sẽ được hiện ra bây giờ để bạn thực icon - - - &New - - D&elete - + Delete &all - + &Up &Lên - + &Down &Xuống + + + &New item + + + + + New &submenu + + Favorites - + Jump to item - + Enter the number of the item in the list to jump: + + + &Edit... + + + + + &Jump... + + + + + &Next + &Tiếp + + + + &Previous + + + + + &Add current media + + + + + FileChooser + + + Click to select a file or folder + + FileDownloader @@ -2481,199 +2554,199 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. InfoFile - + General Chung - + Size Kích thước - + %1 KB (%2 MB) %1 KB (%2 MB) - + URL URL - + Length Độ dài - + Demuxer Bộ demux - + Name Tên - + Artist Nghệ sỹ - + Author Tác giả - + Album Album - + Genre Thể loại - + Date Ngày - + Track Track - + Copyright Bản quyền - + Comment Lời bình - + Software Phần mềm - + Clip info Thông tin Clip - + Video Hình ảnh - + Resolution Độ phân dải - + Aspect ratio Tỷ lệ - + Format Định dạng - + Bitrate Bitrate - + %1 kbps %1 kbps - + Frames per second Hình trên giây - + Selected codec Loại codec đã chọn - + Initial Audio Stream Dòng Âm thanh ban đầu - + Rate Tốc độ - + %1 Hz %1 Hz - + Channels Các kênh - + Audio Streams Các dòng Âm thanh - + Language Ngôn ngữ - + empty trống rỗng - + Subtitles Các phụ đề - + Type Kiểu - + ID Info for translators: this is a identification code ID - + # Info for translators: this is a abbreviation for number # - + Stream title Tiêu đề của dòng - + Stream URL URL của dòng - + File Tập tin @@ -2752,19 +2825,19 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. SMPLayer - Nhập URL vào - + &URL: &URL: It's a &playlist - Đó là một &playlist + Đó là một &playlist If this option is checked, the URL will be treated as a playlist: it will be opened as text and will play the URLs in it. - Nếu lựa chọn này được đánh dấu, URL sẽ được coi như là một playlist: nó sẽ được mở ra ở dạng tệp tin văn bản và sẽ chơi những URL chứ trong đó. + Nếu lựa chọn này được đánh dấu, URL sẽ được coi như là một playlist: nó sẽ được mở ra ở dạng tệp tin văn bản và sẽ chơi những URL chứ trong đó. @@ -2790,7 +2863,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Amharic - + Arabic Tiếng Ả Rập @@ -2965,12 +3038,12 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Tiếng Ấn Độ Hin đu - + Croatian Tiếng Croatia - + Hungarian Tiếng Hung Ga Ri @@ -3000,7 +3073,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Tiếng Ai Xơ Len - + Italian Tiếng Ý @@ -3010,7 +3083,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Inuktitut - + Japanese Tiếng Nhật @@ -3020,7 +3093,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Tiếng Java - + Georgian Georgian @@ -3040,7 +3113,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Kannada - + Korean Tiếng Triều Tiên @@ -3050,7 +3123,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Kashmiri - + Kurdish Kurdish @@ -3070,7 +3143,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Lingala - + Lithuanian Lithuanian @@ -3090,7 +3163,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Maori - + Macedonian Macedonian @@ -3140,7 +3213,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Tiếng Nê Pan - + Dutch Tiếng Hà Lan @@ -3160,7 +3233,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Oriya - + Polish Tiếng Ba Lan @@ -3175,12 +3248,12 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Quechua - + Romanian Tiếng Ru Ma Ni - + Russian Tiếng Nga @@ -3200,12 +3273,12 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Sindhi - + Slovak Tiếng Slô Va Kia - + Slovenian Slovenian @@ -3230,7 +3303,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Tiếng An Ba Ni - + Serbian Tiếng Xéc Bi @@ -3240,7 +3313,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Sundanese - + Swedish Tiếng Thụy Điển @@ -3290,7 +3363,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Tiếng Tông Ga - + Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ @@ -3315,7 +3388,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Uighur - + Ukrainian Tiếng U Kria Na @@ -3330,7 +3403,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Uzbek - + Vietnamese Tiếng Việt @@ -3370,127 +3443,127 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Tiếng Zulu - + Portuguese - Brazil Tiếng Bồ Đào Nha - Brazin - + Portuguese - Portugal Tiếng Bồ Đào Nha - Bồ Đào Nha - + Simplified-Chinese Tiếng Trung - Giản Lược - + Traditional Chinese Tiếng Trung - Truyền thống - + Unicode Unicode - + UTF-8 UTF-8 - + Western European Languages Các Ngôn ngữ Tây Âu - + Western European Languages with Euro Các Ngôn ngữ Tây Âu vơi Euro - + Slavic/Central European Languages Các Ngôn ngữ Trung Âu/Slavic - + Esperanto, Galician, Maltese, Turkish Esperanto, Galician, Maltese, Turkish - + Old Baltic charset Bảng ký tự Ban Tích cũ - + Cyrillic Cyrillic - + Modern Greek Tiếng Hy Lạp hiện đại - + Baltic Tiếng Ban Tích - + Celtic Tiếng Xen Tích - + Hebrew charsets Bảng mã tiếng Do Thái - + Ukrainian, Belarusian Ukrainian, Belarusian - + Simplified Chinese charset Bảng mã Tiếng Trung giản lược - + Traditional Chinese charset Bảng mã tiếng Trung truyền thống - + Japanese charsets Bảng mã Tiếng Nhật - + Korean charset Bảng mã tiếng Triều Tiên - + Thai charset Bảng mã tiếng Thái Lan - + Cyrillic Windows Cyrillic Windows - + Slavic/Central European Windows Slavic/Central European Windows - + Arabic Windows Arabic Windows @@ -3810,7 +3883,7 @@ Xin hãy kiểm tra permissions trong thư mục đó. Walloon - + Modern Greek Windows @@ -4522,37 +4595,37 @@ Ví dụ: resample=44100:0:0,volnorm PrefAssociations - + Warning Cảnh báo - + Not all files could be associated. Please check your security permissions and retry. Không phải mọi tập tin đều có thể chọn thể loại mở. Xin hãy kiểm tra các quyền bảo mật và thử lại. - + File Types Loại tập tin - + Select all Chọn tất cả - + Check all file types in the list Chọn tất cả các loại tập tin trong danh sách - + Uncheck all file types in the list Bỏ chọn tất cả các loại tập tin trong danh sách - + List of file types Liệt kê mọi loại tập tin @@ -4577,17 +4650,17 @@ Ví dụ: resample=44100:0:0,volnorm Không chọn gì - + Check the media file extensions you would like SMPlayer to handle. When you click Apply, the checked files will be associated with SMPlayer. If you uncheck a media type, the file association will be restored. Chọn phần mở rộng các tập tin media mà bạn muốn SMPlayer mở. Khi bạn nhấn Apply, những tập tin được đánh dấu sẽ được gán cho SMPlayer. Nếu như bạn bỏ đánh dấu kiểu media, kiểu mở của tập tin sẽ phục hồi. - + Select none Không chọn gì - + <b>Note:</b> (Restoration doesn't work on Windows Vista). <b>Ghi chú:</b> (Phục hổi không hoạt động với Windows Vista). @@ -6028,17 +6101,17 @@ For translators: don't translate this text, it will be replaced with anothe PrefInterface - + Interface Giao diện - + <Autodetect> <Autodetect> - + Default Mặc định @@ -6063,62 +6136,62 @@ For translators: don't translate this text, it will be replaced with anothe Chỉ sau khi nạp phim ảnh mới - + Recent files Các tập tin gần đây - + Language Ngôn ngữ - + Here you can change the language of the application. Bạn có thể thay đổi ngôn ngữ của ứng dụng ở đây. - + &Short jump Nhảy &ngắn - + &Medium jump Nhảy trung &bình - + &Long jump Nhảy &dài - + Mouse &wheel jump Nhảy dùng bánh &xe chuột - + &Use only one running instance of SMPlayer &Chỉ cho một cá thể SMPlayer chạy - + Ma&x. items Số mục tố&i đa - + St&yle: Kiể&u: - + Ico&n set: Đặt biểu tượ&ng: - + L&anguage: &Ngôn ngữ: @@ -6138,360 +6211,395 @@ For translators: don't translate this text, it will be replaced with anothe &Nhớ vị trí và kích thước - + Default font: Phông mặc định: - + &Change... T&hay đổi... - + &Behaviour of time slider: &Hành vi của thanh trượt chỉ thời gian: - + Seek to position while dragging Tua đến vị trí khi kéo - + Seek to position when released Tua đến vị trí khi nhả ra - + TextLabel NhãnChữ - + &Seeking &Tua - + &Absolute seeking - + &Relative seeking - + Ins&tances Cá &thể - + Autoresize Tự động chỉnh cỡ - + The main window can be resized automatically. Select the option you prefer. Cửa sổ chính có thể được thay đổi kích thước một cách tự động. Hãy chọn theo ý thích của bạn. - + Remember position and size Nhớ vị trí và kích thước - + If you check this option, the position and size of the main window will be saved and restored when you run SMPlayer again. Nếu như bạn đánh dấu lựa chọn này, vị trí và kích thước của cửa sổ chính sẽ được lưu và khôi phục khi bạn chạy SMPlayer lần tiếp theo. - + Select the maximum number of items that will be shown in the <b>Open->Recent files</b> submenu. If you set it to 0 that menu won't be shown at all. Chọn số lượng mục tối đa sẽ được hiện trong trình đơn con <b>Mở->Những tệp mới mở</b>. Nếu bạn đặt nó về 0 thì trình đơn đó sẽ không được hiển thị. - + Icon set Đặt biểu tượng - + Select the icon set you prefer for the application. Hãy chọn biểu tượng bạn muốn dùng cho ứng dụng này. - + Style Kiểu - + Select the style you prefer for the application. Hãy chọn kiểu bạn muốn dùng cho ứng dụng này. - + Default font Phông mặc định - + You can change here the application's font. Bạn có thể thay đổi phông chữ cho ứng dụng ở đây. - + Seeking Tua - + Short jump Nhảy ngắn - + Select the time that should be go forward or backward when you choose the %1 action. Chọn khoảng thời gian sẽ được nhảy tiến hoặc lùi khi mà bạn chọn hành động %1. - + short jump nhảy ngắn - + Medium jump Nhảy trung bình - + medium jump nhảy trung bình - + Long jump Nhảy dài - + long jump nhảy dài - + Mouse wheel jump Nhảy dùng bánh xe chuột - + Select the time that should be go forward or backward when you move the mouse wheel. Chọn khoảng thời gian sẽ được nhảy tiến hoặc lùi khi mà bạn xoay bánh xe chuột. - + Behaviour of time slider Hành vi của thanh trượt chỉ thời gian - + Select what to do when dragging the time slider. Chọn hành động sẽ làm khi kéo thanh trượt chỉ thời gian. - + Seeking method - + Sets the method to be used when seeking with the slider. Absolute seeking may be a little bit more accurate, while relative seeking may work better with files with a wrong length. - + Instances Cá thể - + Use only one running instance of SMPlayer Chỉ dùng một cá thể SMPlayer - + Check this option if you want to use an already running instance of SMPlayer when opening other files. Đánh dấu lựa chọn này nếu như bạn muốn dùng một cái thể SMPlayer đang chạy sẵn khi mở một tệp khác. - + SMPlayer needs to listen to a port to receive commands from other instances. You can change the port in case the default one is used by another application. SMPlayer cần phải mở một cổng để nhận lệnh từ các cá thể khác. Bạn có thể thay đôi cổng trong trường hợp cổng mặc định đã bị dùng bởi một ứng dụng khác. - + Default GUI GUI mặc định - + Mini GUI GUI nhỏ - + GUI GUI - + Select the GUI you prefer for the application. Currently there are two available: Default GUI and Mini GUI.<br>The <b>Default GUI</b> provides the traditional GUI, with the toolbar and control bar. The <b>Mini GUI</b> provides a more simple GUI, without toolbar and a control bar with few buttons.<br><b>Note:</b> this option will take effect the next time you run SMPlayer. Chọn GUI bạn muốn dùng cho ứng dụng. Hiện tại có hai khả năng: GUI mặc định và GUI nhỏ.<br><b>GUI Mặc định</b> cung cấp GUI kiểu truyền thống, với thanh công cụ và thanh điều khiển. <b>GUI Nhỏ</b> cung cấp một GUI đơn giản hơn, không có thanh công cụ và một thanh điều khiển chỉ với vài nút.<br><b>Chú ý:</b> chọn lựa này sẽ có tác dụng từ lần bạn chạy SMPlayer sau. - + &GUI &GUI - + Automatic port Chọn cổng tự động - + SMPlayer needs to listen to a port to receive commands from other instances. If you select this option, a port will be automatically chosen. SMPlayer cần phải mở một cổng để nhận lệnh từ các cá thể khác. Nếu bạn chọn lựa chọn này, một cổng sẽ được chọn một cách tự động. - + Manual port Chọn cổng bằng tay - + Port to listen Cổng sẽ mở - + &Automatic &Tự động - + &Manual &Bằng tay - + Floating control Bộ điều khiển nổi - + Animated Hình động - + If this option is enabled, the floating control will appear with an animation. Nếu như lựa chọn này được bật, một bộ điều khiển nổi tự do sẽ xuất hiện cùng với hình động. - + Width Chiều rộng - + Specifies the width of the control (as a percentage). Chỉ ra độ rộng của bộ điều khiển (theo phần trăm). - + Margin Lề - + This option sets the number of pixels that the floating control will be away from the bottom of the screen. Useful when the screen is a TV, as the overscan might prevent the control to be visible. Chọn lựa này đặt số lượng điểm ảnh mà bộ điều khiển nổi sẽ cách đáy của màn hình. Hữu ích khi mà màn hình là TV, do việc quét sâu có thể làm cho bộ điểu khiển bị che lấp. - + Display in compact mode too Hiện cả ở chế độ gọn - + Bypass window manager Bỏ qua trỉnh quản lý cửa sổ - + If this option is checked, the control is displayed bypassing the window manager. Disable this option if the floating control doesn't work well with your window manager. Nếu như chọn lựa này được đánh dấu, bộ điều khiển sẽ bỏ qua trình quản lý cửa sổ. Tắt chọn lựa này nếu như bộ điều khiển nổi không hoạt tốt với trình quản lý cửa sổ mà bạn dùng. - + &Floating control Bộ điều khiển &nổi - + The floating control appears in fullscreen mode when the mouse is moved to the bottom of the screen. Bộ điều khiển nổi xuất hiện khi ở chế độ toàn màn hình khi mà chuột được di xuống đáy màn hình. - + &Animated &Hình động - + &Width: Chiều &rộng: - + 0 0 - + &Margin: &Lề: - + Display in &compact mode too Hiện cả ở chế độ &gọn - + &Bypass window manager &Bỏ qua trỉnh quản lý cửa sổ - + If this option is enabled, the floating control will appear in compact mode too. <b>Warning:</b> the floating control has not been designed for compact mode and it might not work properly. Nếu như lựa chọn này được đánh dấu, bộ điều khiển nổi cũng sẽ xuất hiện ở chế độ gọn. <b>Cảnh báo:</b> bộ điều khiển nổi vẫn chưa được chỉ định cho chế độ gọn nên có thể sẽ không hoạt động tốt. - + Mpc GUI MpC GUI + + + Hide video window when playing audio files + + + + + If this option is enabled the video window will be hidden when playing audio files. + + + + + &Hide video window when playing audio files + + + + + Precise seeking + + + + + If this option is enabled, seeks are more accurate but they can be a little bit slower. May not work with some video formats. + + + + + Note: this option only works with MPlayer2 + + + + + &Precise seeking + + PrefPerformance - + Performance Hiệu suất @@ -6501,57 +6609,57 @@ For translators: don't translate this text, it will be replaced with anothe &Hiệu suất - + Priority Mức độ ưu tiên - + Select the priority for the MPlayer process. Chọn mức độ ưu tiên cho tiến trinh MPlayer. - + realtime thời gian thực - + high cao - + abovenormal hơn bình thường - + normal bình thường - + belownormal dưới bình thường - + idle nghỉ ngơi - + KB KB - + Setting a cache may improve performance on slow media Đặt bộ đệm có thể tăng hiệu suất cho những thiết bị tốc độ thấp - + Allow frame drop cho phép vứt bỏ khung hình @@ -6566,17 +6674,17 @@ For translators: don't translate this text, it will be replaced with anothe Tự đồng bộ tiếng/hình - + Skip displaying some frames to maintain A/V sync on slow systems. Bỏ qua một vài khung hình để giữ đồng bộ H/T trên những máy tính yếu. - + Allow hard frame drop Cho phép vứt bỏ nhiều khung hình - + More intense frame dropping (breaks decoding). Leads to image distortion! Bỏ khung hình nhiều hơn (breaks decoding). Dẫn đến méo hình! @@ -6586,17 +6694,17 @@ For translators: don't translate this text, it will be replaced with anothe Từ từ chỉnh đồng bộ H/T dựa trên đo lường độ trễ của âm thanh. - + Priorit&y: Mức độ ư&u tiên: - + &Allow frame drop &Cho phép vứt bỏ khung hình - + Allow &hard frame drop (can lead to image distortion) Cho phép bỏ &nhiều khung hình (có thể dẫn đến méo hình) @@ -6611,215 +6719,230 @@ For translators: don't translate this text, it will be replaced with anothe Tham &số: - + &Fast audio track switching Chuyển rãnh âm thanh &nhanh - + Fast &seek to chapters in dvds &Tua nhanh đến các chương trong đĩa dvd - + Fast audio track switching Chuyển rãnh âm thanh nhanh - + Fast seek to chapters in dvds Tua nhanh đến các chương trong đĩa dvd - + If checked, it will try the fastest method to seek to chapters but it might not work with some discs. Nếu đánh dấu, nó sẽ thử dùng phương pháp tua đến chương nhanh nhất, có thể sẽ không làm việc với một số đĩa. - + Skip loop filter Bỏ qua bộ lọc vòng - + H.264 H.264 - + Possible values:<br> <b>Yes</b>: it will try the fastest method to switch the audio track (it might not work with some formats).<br> <b>No</b>: the MPlayer process will be restarted whenever you change the audio track.<br> <b>Auto</b>: SMPlayer will decide what to do according to the MPlayer version. Các giá trị có thể:<br><b>Có</b>:nó sẽ thử dùng phương pháp nhanh nhất để chuyển rãnh âm thanh (có thể không làm việc với một vài định dang).<br><b>Không</b>: tiến trình MPlayer sẽ bị khởi tạo lại mỗi khi bạn chuyển rãnh âm thanh.<br> <b>Tự động<b>: SMPlayer sẽ tự quyết định tuy theo phiên bản MPlayer. - + Cache for files Bộ đệm cho các tệp - + This option specifies how much memory (in kBytes) to use when precaching a file. Lựa chọn này xác định bao nhiêu bộ nhớ (theo kByte) được dùng để làm đệm cho một tệp. - + Cache for streams Bộ đệm cho các dòng đa phương tiện - + This option specifies how much memory (in kBytes) to use when precaching a URL. Lựa chọn này xác định bao nhiêu bộ nhớ (theo kByte) được dùng để làm đệm cho URL. - + Cache for DVDs Bộ đệm cho các đĩa DVD - + This option specifies how much memory (in kBytes) to use when precaching a DVD.<br><b>Warning:</b> Seeking might not work properly (including chapter switching) when using a cache for DVDs. Lựa chọn này xác định bao nhiều bộ nhớ (theo kByte) sẽ dùng để làm bộ đệm cho một đĩa DVD.<br><b>Cảnh báo:</b> Việc tua có thể sẽ không hoạt động tốt (bao gồm cả chuyển chương) khi dùng đệm cho DVD. - + &Cache &Bộ đệm - + Cache for &DVDs: Bộ đệm cho đĩa &DVD: - + Cache for &local files: Bộ đệm cho tệp &trên đĩa: - + Cache for &streams: Bộ đệm cho các &dòng đa phương tiện: - + Enabled Đã bật - + Skip (always) Bỏ qua (luôn luôn) - + Skip only on HD videos Bỏ qua chỉ với những phim ảnh HD - + Loop &filter Bộ &lọc vòng - + This option allows to skips the loop filter (AKA deblocking) during H.264 decoding. Since the filtered frame is supposed to be used as reference for decoding dependent frames this has a worse effect on quality than not doing deblocking on e.g. MPEG-2 video. But at least for high bitrate HDTV this provides a big speedup with no visible quality loss. Lựa chọn này cho phép bỏ qua bộ lọc vòng (còn gọi là deblocking) trong khi decode H.264. Do các khung bị lọc đáng nhẽ được dùng để tham chiếu cho việc giải mã các khung hình phụ thuộc nên nó gây tác động xấu đến chất lượng hơn so với các phim ảnh khác như là MPEG-2. Như ít nhất là cho các phim ảnh HDTV băng thông lớn điều này tăng tốc đáng kể trong khi không làm giảm đi chất lượng hình ảnh. - + Possible values: Các giá trị có thể: - + <b>Enabled</b>: the loop filter is not skipped <b>Bật</b>: bộ lọc vòng không bị bỏ qua - + <b>Skip (always)</b>: the loop filter is skipped no matter the resolution of the video <b>Bỏ qua (luôn luôn)</b>: bộ lọc vòng luôn bị bỏ qua bất kể độ phân giải của hình ảnh - + <b>Skip only on HD videos</b>: the loop filter will be skipped only on videos which height is %1 or greater. <b>Bỏ qua chỉ với hình ảnh HD</b>: bộ lọc vòng sẽ bị bỏ qua chỉ với những phim ảnh có chiều cao lớn hơn %1. - + Cache Bộ đệm - + Cache for audio CDs Bộ đệm cho CD tiếng - + This option specifies how much memory (in kBytes) to use when precaching an audio CD. Lựa chọn này xác định bao nhiêu bộ nhớ (theo kByte) được dùng để làm đệm cho một đĩa CD tiếng. - + Cache for &audio CDs: Bộ đệm cho CD &tiếng: - + Cache for VCDs Bộ đệm cho VCD - + This option specifies how much memory (in kBytes) to use when precaching a VCD. Lựa chọn này xác định bao nhiêu bộ nhớ (theo kByte) được dùng để làm đệm cho đĩa VCD. - + Cache for &VCDs: Bộ đệm cho đĩa &VCD: - + Threads for decoding Các thread cho việc giải mã - + Sets the number of threads to use for decoding. Only for MPEG-1/2 and H.264 Đặt số thread dùng cho việc giải mã. Chỉ dành cho MPEG-1/2 và H.264 - + &Threads for decoding (MPEG-1/2 and H.264 only): Số &thread dùng cho việc giải mã (chỉ cho MPEG-1/2 và H.264): - + Set process priority for mplayer according to the predefined priorities available under Windows.<br><b>Warning:</b> Using realtime priority can cause system lockup. Đặt độ ưu tiên cho tiến trình mplayer theo các mức ưu tiên định sẵn có ở Windows.<br><b>Cảnh báo:</b> Sử dụng độ ưu tiên thời gian thực có thể làm hệ thống bị treo. - + Use CoreAVC if no other codec specified - + Try to use non-free CoreAVC codec with no other codec is specified and non-VDPAU video output selected. Requires MPlayer build with CoreAVC support. - + &Use CoreAVC if no other codec specified - + Cache for &TV: + + + Youtube quality + + + + + Select the preferred quality for youtube videos. + + + + + Youtube &quality + + PrefPlaylist @@ -7646,27 +7769,27 @@ For translators: don't translate this text, it will be replaced with anothe PreferencesDialog - + SMPlayer - Help Trợ giúp - SMPlayer - + OK Được - + Cancel Hủy bỏ - + Apply Áp dụng - + Help Trợ giúp @@ -7689,7 +7812,7 @@ For translators: don't translate this text, it will be replaced with anothe cửa sổ chính sẽ được đóng khi mà tập tin/danh sách chơi đã hết. - + This is SMPlayer v. %1 running on %2 Đây là SMPlayer v.%1 chạy trên %2 @@ -7704,7 +7827,7 @@ For translators: don't translate this text, it will be replaced with anothe action_list là một danh sách các hành động ngăn cách bởi dấu cách. Các hành động sẽ được thực thi ngay sau nạp tập tin (nếu có) theo đúng thứ tự bạn nhập chúng. Với những hàng động kiểm tra được bạn có thể chuyền tham số true hay false. Ví dụ: -action: "fullscreen compact true". Ngoặc kép là bắt buộc nếu bạn truyền nhiều hơn một hành động. - + media media @@ -7746,7 +7869,7 @@ For translators: don't translate this text, it will be replaced with anothe 'media' is any kind of file that SMPlayer can open. It can be a local file, a DVD (e.g. dvd://1), an Internet stream (e.g. mms://....) or a local playlist in format m3u or pls. If the -playlist option is used, that means that SMPlayer will pass the -playlist option to MPlayer, so MPlayer will handle the playlist, not SMPlayer. - 'media' là bất kỳ dạng tập tin nào mà SMPlayer có thể mở. Nó có thể là một tập tin cục bộ, một đĩa DVD (v.d. dvd://1, một dòng trên Internet (v.d. mms://...) hay một danh sách chơi cục bộ ở định dạng m3u hay pls. Nếu như lựa chọn -playlist được dùng, có nghĩa là SMPlayer sẽ truyền lựa chọn -option cho MPlayer để MPlayer sử lý danh sách chơi chứ ko phải SMPlayer. + 'media' là bất kỳ dạng tập tin nào mà SMPlayer có thể mở. Nó có thể là một tập tin cục bộ, một đĩa DVD (v.d. dvd://1, một dòng trên Internet (v.d. mms://...) hay một danh sách chơi cục bộ ở định dạng m3u hay pls. Nếu như lựa chọn -playlist được dùng, có nghĩa là SMPlayer sẽ truyền lựa chọn -option cho MPlayer để MPlayer sử lý danh sách chơi chứ ko phải SMPlayer. @@ -7852,6 +7975,16 @@ For translators: don't translate this text, it will be replaced with anothe specifies the size of the main window. + + + 'media' is any kind of file that SMPlayer can open. It can be a local file, a DVD (e.g. dvd://1), an Internet stream (e.g. mms://....) or a local playlist in format m3u or pls. + + + + + Disables the server used to communicate with other instances. This disables too the possibility to use a single instance. + + QuaZipFile @@ -7928,12 +8061,12 @@ For translators: don't translate this text, it will be replaced with anothe TVList - + Channel editor - + TV/Radio list -- cgit v1.2.3